Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Okay

əʊˈkeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

大丈夫 (だいじょうぶ), 良い (よい) / よろしい (よろしい), OK (オーケー), 承知しました (しょうちしました)

Ý nghĩa của Okay bằng tiếng Nhật

大丈夫 (だいじょうぶ)

Ví dụ:
Are you okay?
大丈夫ですか?
It's okay, don't worry.
大丈夫だよ、心配しないで。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to ask about someone's well-being or to reassure someone.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations among friends and family.

良い (よい) / よろしい (よろしい)

Ví dụ:
Is this okay with you?
これでよろしいですか?
Everything is okay.
すべて良いです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to confirm permission or agreement.
Ghi chú: In formal contexts, 'よろしい' is preferred, while '良い' is more casual.

OK (オーケー)

Ví dụ:
Is the plan okay?
計画はオーケーですか?
Let's meet at 3 PM, okay?
午後3時に会いましょう、オーケー?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, often among younger people or in informal settings.
Ghi chú: The English term 'OK' is often used in Japanese, especially in urban areas.

承知しました (しょうちしました)

Ví dụ:
I understand, it’s okay.
承知しました、大丈夫です。
Okay, I will do that.
はい、そうします。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or polite conversations to acknowledge understanding or agreement.
Ghi chú: This phrase is often used in formal settings and conveys respect.

Từ đồng nghĩa của Okay

alright

Alright is used to express agreement, satisfaction, or acceptance. It can also mean being in good health or satisfactory condition.
Ví dụ: Are you feeling alright today?
Ghi chú: Alright is more informal than okay and is commonly used in spoken language.

fine

Fine can mean satisfactory, acceptable, or in good health. It is often used to indicate agreement or approval.
Ví dụ: That's fine with me; we can meet at 3 pm.
Ghi chú: Fine is more positive and can imply a higher level of approval or satisfaction than okay.

acceptable

Acceptable means satisfactory or meeting the requirements. It indicates that something is suitable or agreeable.
Ví dụ: Your proposal is acceptable, but we may need to make some adjustments.
Ghi chú: Acceptable is more formal and implies meeting a standard or requirement, while okay is more general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Okay

All right

Equivalent to 'okay' or 'fine', often used to indicate agreement or approval.
Ví dụ: Is it okay if we meet at 3 pm instead? - Sure, that's all right with me.
Ghi chú: Similar in meaning to 'okay', but can also convey a sense of correctness or acceptability.

Sure

Expresses agreement, willingness, or confirmation.
Ví dụ: Could you help me with this task? - Sure, I'd be happy to.
Ghi chú: More affirmative and positive than simply 'okay', indicating a strong acceptance or willingness.

No problem

Indicates that something is easy, not a burden, or that there are no issues with a request.
Ví dụ: Thanks for covering my shift today. - No problem, happy to help.
Ghi chú: Conveys a more casual and friendly tone compared to a simple 'okay'.

That's fine

Expresses acceptance, agreement, or approval.
Ví dụ: I can meet you at 5 pm. - That's fine with me, see you then.
Ghi chú: Similar in meaning to 'okay', but may suggest a bit more neutrality or indifference.

Sounds good

Indicates agreement, approval, or that something is agreeable.
Ví dụ: Shall we go for a walk? - Sounds good to me, let's go.
Ghi chú: Conveys a positive and enthusiastic response, more so than a simple 'okay'.

Alrighty then

A casual and colloquial way to express agreement or acknowledgment.
Ví dụ: We'll leave in 10 minutes. - Alrighty then, I'll be ready.
Ghi chú: Informal and often used in casual or friendly contexts, more expressive than a standard 'okay'.

I'm fine with that

Indicates acceptance or agreement with a proposed idea or plan.
Ví dụ: Let's have the meeting at 2 pm. - I'm fine with that, works for me.
Ghi chú: Slightly more specific in expressing personal comfort or agreement compared to a general 'okay'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Okay

A-OK

A term derived from aviation slang, meaning everything is in good order or satisfactory.
Ví dụ: The plan is A-OK with me.
Ghi chú: A-OK adds a bit of emphasis compared to the standard 'okay'.

Cool

Used informally to express agreement or acceptance.
Ví dụ: Sounds cool to me.
Ghi chú: Cool is more casual and laid-back than 'okay'.

Got it

Acknowledging understanding or agreement.
Ví dụ: Got it, I'll see you there.
Ghi chú: Got it implies comprehension or a task undertaken rather than just acceptance.

Roger that

Military-derived slang commonly used to acknowledge receipt of a message or indicate understanding.
Ví dụ: Roger that, I'll get it done.
Ghi chú: Roger that is more affirming and assertive than 'okay'.

Works for me

Indicating agreement or acceptance of a proposal or plan.
Ví dụ: That time works for me.
Ghi chú: Works for me implies suitability or convenience.

Duly noted

Formal-sounding slang used to acknowledge information or feedback.
Ví dụ: Your feedback is duly noted.
Ghi chú: Duly noted conveys a sense of formality compared to a casual 'okay'.

Affirmative

A more formal way to indicate agreement or confirmation.
Ví dụ: Affirmative, I'll take care of it.
Ghi chú: Affirmative is more official or precise than 'okay'.

Okay - Ví dụ

Okay, let's meet at 5 pm.
Is it okay if I borrow your pen?
The food was okay, but not great.

Ngữ pháp của Okay

Okay - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: okay
Chia động từ
Tính từ (Adjective): okay
Trạng từ (Adverb): okay
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): o.k.'s, ok's, okays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): okay
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): okayed, o.k.'d, ok'd
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): o.k.'d, ok'd
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): okaying, o.k.'ing, ok'ing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): o.k.'s, ok's, okays
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): okay
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): okay
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
okay chứa 1 âm tiết: OK
Phiên âm ngữ âm: ō-ˈkā
OK , ō ˈkā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Okay - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
okay: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.