Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Reflect

rəˈflɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

反映する (はんえいする), 反射する (はんしゃする), 考える (かんがえる), 映る (うつる)

Ý nghĩa của Reflect bằng tiếng Nhật

反映する (はんえいする)

Ví dụ:
The changes in policy reflect the needs of the community.
政策の変更はコミュニティのニーズを反映しています。
Her achievements reflect her hard work.
彼女の業績は彼女の努力を反映しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about policies, opinions, and social issues.
Ghi chú: This meaning emphasizes how something shows or demonstrates another thing.

反射する (はんしゃする)

Ví dụ:
The mirror reflects light.
鏡は光を反射します。
Water reflects the sky beautifully.
水面は空を美しく反射します。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in physical contexts such as light, sound, or images.
Ghi chú: This meaning is often used in scientific or everyday contexts involving physics.

考える (かんがえる)

Ví dụ:
He took time to reflect on his decision.
彼は自分の決定について考える時間を取りました。
It's important to reflect on your experiences.
自分の経験について考えることは重要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing personal growth, meditation, or introspection.
Ghi chú: This meaning implies thinking deeply about something, often in a philosophical sense.

映る (うつる)

Ví dụ:
Her image reflects in the glass.
彼女の姿がガラスに映っています。
The trees reflected in the lake.
湖に木々が映りました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in artistic or descriptive contexts.
Ghi chú: This meaning often relates to visual representation in a poetic or artistic sense.

Từ đồng nghĩa của Reflect

contemplate

To contemplate means to think deeply or carefully about something.
Ví dụ: She sat by the window, contemplating the events of the day.
Ghi chú: Contemplate often implies a more focused or deliberate thought process compared to reflect.

ponder

To ponder means to think about or consider something carefully.
Ví dụ: He sat quietly, pondering his next move.
Ghi chú: Pondering typically involves a more thoughtful or introspective examination compared to reflect.

mull over

To mull over means to think about something carefully and for a long time.
Ví dụ: I need some time to mull over the decision before I make up my mind.
Ghi chú: Mulling over suggests a prolonged or thorough consideration, often involving weighing options or implications.

meditate

To meditate means to focus one's mind for a period of time, typically as a religious or spiritual practice.
Ví dụ: She liked to meditate in the garden to clear her mind.
Ghi chú: Meditating often involves a more intentional and focused mental activity compared to reflect.

consider

To consider means to think about something carefully before making a decision.
Ví dụ: Before making a decision, it's important to consider all the factors involved.
Ghi chú: Considering involves a deliberate evaluation of various aspects or possibilities, similar to reflecting but with a decision-making aspect.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reflect

Reflect on

To think deeply or carefully about something.
Ví dụ: She took some time to reflect on her past mistakes.
Ghi chú: This phrase emphasizes thoughtful contemplation rather than just the physical act of reflecting.

Reflect back

To think about or remember past events.
Ví dụ: Looking at old photos always makes me reflect back on my childhood.
Ghi chú: The addition of 'back' emphasizes looking back in time to remember or consider past experiences.

Reflect upon

To carefully consider or think about something.
Ví dụ: He reflected upon the advice his grandfather had given him.
Ghi chú: Similar to 'reflect on,' but 'reflect upon' often implies a deeper level of contemplation or analysis.

Reflect badly on

To have a negative impact on someone or something's reputation.
Ví dụ: His behavior reflects badly on the reputation of the company.
Ghi chú: In this phrase, 'reflect' is used to show the consequences or implications of actions or behavior.

Reflect well on

To have a positive impact on someone or something's reputation.
Ví dụ: Her dedication to her work reflects well on her character.
Ghi chú: Similar to 'reflect badly on,' but in a positive context, showing the positive effects of actions or behavior.

Reflect light

To throw back light or heat without absorbing it.
Ví dụ: The shiny surface of the mirror reflects light beautifully.
Ghi chú: This phrase is more literal and refers to the physical property of reflecting light.

Reflect an image

To show an image of something on a surface like a mirror or water.
Ví dụ: The calm lake reflected the image of the mountains perfectly.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of mirroring or showing an image on a reflective surface.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reflect

Mirror

To mirror means to reflect or represent closely or accurately.
Ví dụ: The way he dresses really mirrors his personality.
Ghi chú: Mirror is a more casual and often figurative way to describe reflecting closely or accurately, especially in terms of behavior, appearance, or attributes.

Echo

To echo means to repeat or reflect a sound or idea.
Ví dụ: Her statements in the meeting echoed the sentiments of many employees.
Ghi chú: Echo is used in a more metaphorical sense to describe the repetition or reflection of ideas, sentiments, or responses.

Throwback

A throwback refers to something reminiscent of an earlier time or fashion style.
Ví dụ: Her retro outfit is a fun throwback to the 80s fashion.
Ghi chú: Throwback is a slang term used to reflect back on or evoke memories of past trends, styles, or experiences.

Channel

To channel means to reflect or embody a particular quality or energy.
Ví dụ: His latest song really channels the energy of his early work.
Ghi chú: Channel is used to describe the act of reflecting or embodying a specific quality, style, or energy in a creative or expressive way.

Mimic

To mimic means to imitate or copy closely, especially in artistic expression.
Ví dụ: The artist's work beautifully mimics the style of the old masters.
Ghi chú: Mimic is a slang term used to describe reflecting through imitation or close replication, particularly in artistic or creative endeavors.

Project

To project means to reflect or convey a particular image or impression.
Ví dụ: Her confident demeanor really projects a sense of leadership.
Ghi chú: Project is used to describe the act of reflecting outwardly or conveying a specific image, attitude, or impression to others.

Resonate

To resonate means to evoke a strong feeling or connection with something.
Ví dụ: The speech resonated with the audience, reflecting their shared experiences.
Ghi chú: Resonate is used to describe the deep emotional or intellectual reflection of shared experiences, ideas, or sentiments that strike a chord with an individual or group.

Reflect - Ví dụ

The water reflects the sunlight.
Her behavior reflects her upbringing.
The speech reflected the politician's views.

Ngữ pháp của Reflect

Reflect - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: reflect
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reflected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reflecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reflects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reflect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reflect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reflect chứa 2 âm tiết: re • flect
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈflekt
re flect , ri ˈflekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reflect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reflect: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.