Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Provider
prəˈvaɪdər
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
提供者 (ていきょうしゃ), 養う人 (やしなうひと), 供給者 (きょうきゅうしゃ), サービス提供者 (サービスていきょうしゃ)
Ý nghĩa của Provider bằng tiếng Nhật
提供者 (ていきょうしゃ)
Ví dụ:
The internet service provider is reliable.
インターネットサービスプロバイダーは信頼できます。
He is a provider of educational resources.
彼は教育資源の提供者です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, Services, Technology
Ghi chú: Often used in contexts relating to services, especially in technology and business environments.
養う人 (やしなうひと)
Ví dụ:
As a provider for the family, he works hard.
家族の養う人として、彼は一生懸命働いています。
She feels like a provider for her children.
彼女は子供たちのための養う人だと感じています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Family, Personal Relationships
Ghi chú: This meaning emphasizes the role of someone who supports or takes care of others, typically in a family setting.
供給者 (きょうきゅうしゃ)
Ví dụ:
The provider of raw materials is crucial for production.
原材料の供給者は生産にとって重要です。
We need to find a new provider for our supplies.
私たちは新しい供給者を見つける必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, Supply Chain Management
Ghi chú: This term is often used in supply chain contexts, referring to someone or something that supplies goods or services.
サービス提供者 (サービスていきょうしゃ)
Ví dụ:
The healthcare provider offers various services.
医療サービス提供者はさまざまなサービスを提供しています。
She works as a service provider for the community.
彼女は地域のサービス提供者として働いています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Healthcare, Community Services
Ghi chú: This phrase is specifically used in contexts relating to services, especially in healthcare and community support.
Từ đồng nghĩa của Provider
Vendor
A vendor is a person or company that sells goods or services.
Ví dụ: The vendor delivered the new equipment to our office.
Ghi chú: A vendor often implies a commercial transaction where goods or services are exchanged for payment.
Fulfiller
A fulfiller is someone or something that completes or carries out a task or request.
Ví dụ: The online store acts as a fulfiller for orders placed by customers.
Ghi chú: A fulfiller specifically emphasizes the action of completing a task or order.
Provider
A provider is a person or company that supplies goods or services.
Ví dụ: The healthcare provider offers a range of medical services to patients.
Ghi chú: This is the original word being defined, meaning the same as 'provider.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Provider
breadwinner
A breadwinner is a person who earns money to support their family or household.
Ví dụ: As the sole breadwinner in the family, he works hard to provide for his wife and children.
Ghi chú: While a provider can refer to anyone who supplies something, a breadwinner specifically pertains to financial support for a family.
caretaker
A caretaker is someone who takes care of another person, often in terms of physical or emotional needs.
Ví dụ: She is the primary caretaker for her elderly parents, providing them with daily assistance and care.
Ghi chú: Unlike a provider, which can be broader, a caretaker focuses on the aspect of caregiving and looking after someone.
nurturer
A nurturer is someone who helps someone or something grow and develop, often in a caring or supportive way.
Ví dụ: The teacher is not only an educator but also a nurturer, providing emotional support to her students.
Ghi chú: While a provider gives or supplies something, a nurturer emphasizes fostering growth and development.
supplier
A supplier is a person or organization that provides goods or services to fulfill a particular need.
Ví dụ: The company is a reliable supplier of high-quality materials to construction firms.
Ghi chú: In contrast to the general term provider, a supplier specifically focuses on offering goods or services.
support system
A support system is a network of individuals or resources that provide assistance, encouragement, or help.
Ví dụ: Having a strong support system of friends and family can help individuals navigate tough times.
Ghi chú: While a provider gives something, a support system offers assistance and aid in various forms.
caregiver
A caregiver is someone who provides physical or emotional care for someone who is sick, elderly, or disabled.
Ví dụ: She is a dedicated caregiver, looking after her ailing grandmother with love and compassion.
Ghi chú: In comparison to a provider, a caregiver specifically focuses on the act of providing care and support to those in need.
sponsor
A sponsor is an individual or organization that supports or finances an activity, event, or person.
Ví dụ: The company agreed to sponsor the event, providing financial support for its organization.
Ghi chú: Unlike a provider, which can be more general, a sponsor specifically involves backing or funding a particular endeavor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Provider
go-to
Refers to someone who is consistently relied upon or chosen for a particular service or need.
Ví dụ: She's my go-to provider for all my health needs.
Ghi chú: The term 'go-to' emphasizes the reliability and trustworthiness of the provider in fulfilling a specific role.
plug
A person or source that supplies or provides something in abundance or with great quality.
Ví dụ: I have a plug who always gets me the best deals on electronics.
Ghi chú: The slang 'plug' often conveys a sense of exclusivity or access to unique or high-quality products or services.
hook-up
Refers to a person who can provide access to something desirable or sought after.
Ví dụ: My cousin is the hook-up for all our concert tickets.
Ghi chú: It suggests a connection that allows for special privileges or favors, often informally or through personal relationships.
source
Describes a person or place that reliably provides information, goods, or services.
Ví dụ: I've got a great source who always has the latest gossip.
Ghi chú: In slang, 'source' can indicate a trustworthy or well-informed provider of specific items or knowledge.
supplier in crime
A playful term combining 'partner in crime' and 'supplier', indicating a reliable provider in shared adventures or experiences.
Ví dụ: She's my partner in crime when it comes to finding the best food in town.
Ghi chú: This slang term adds a sense of camaraderie and shared enjoyment to the idea of provision or supply.
deal maker
A person who has the ability to secure favorable terms or agreements in various situations.
Ví dụ: John is the deal maker for all our business negotiations.
Ghi chú: While 'provider' implies giving or offering in general, 'deal maker' specifically focuses on negotiating or making arrangements.
Provider - Ví dụ
The internet provider is responsible for the quality of the connection.
The healthcare provider gave me a prescription for antibiotics.
The energy provider increased the price of electricity.
Ngữ pháp của Provider
Provider - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: provider
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): providers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): provider
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
provider chứa 3 âm tiết: pro • vid • er
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈvī-dər
pro vid er , prə ˈvī dər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Provider - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
provider: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.