Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Origin
ˈɔrədʒən
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
起源 (きげん), 出身 (しゅっしん), 根源 (こんげん), 発祥 (はっしょう)
Ý nghĩa của Origin bằng tiếng Nhật
起源 (きげん)
Ví dụ:
The origin of this tradition is unknown.
この伝統の起源は不明です。
We studied the origins of the universe.
私たちは宇宙の起源を研究しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, historical, or scientific discussions.
Ghi chú: Used to refer to the starting point or source of something.
出身 (しゅっしん)
Ví dụ:
What is your place of origin?
あなたの出身はどこですか?
He is of Japanese origin.
彼は日本出身です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in conversations about someone's background or nationality.
Ghi chú: Often used to describe someone's birthplace or ethnic background.
根源 (こんげん)
Ví dụ:
We need to address the root origin of the problem.
私たちは問題の根源を解決する必要があります。
The origin of her motivation was her family.
彼女のモチベーションの根源は家族でした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in philosophical or psychological discussions.
Ghi chú: Indicates a deeper, more fundamental source or cause.
発祥 (はっしょう)
Ví dụ:
This dish has its origin in Italy.
この料理はイタリアに発祥があります。
The festival has its origins in ancient rituals.
この祭りは古代の儀式に発祥があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe the beginnings or inception of cultural practices, events, or items.
Ghi chú: Often used in historical or cultural contexts.
Từ đồng nghĩa của Origin
source
A source refers to the point of origin or where something begins.
Ví dụ: The Nile River is considered the main source of water in Egypt.
Ghi chú: While source is often used in a similar context to origin, it can also refer to the starting point of a river, stream, or other flow of water.
beginning
Beginning refers to the initial point or start of something.
Ví dụ: The beginning of the universe is a topic of great scientific interest.
Ghi chú: Beginning emphasizes the start of something, whereas origin can refer to the point from which something derives or originates.
root
Root refers to the fundamental cause or source of something.
Ví dụ: The root of the problem lies in poor communication between the team members.
Ghi chú: Root is often used to indicate the underlying cause or basis of something, while origin can be more general in referring to the starting point of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Origin
In the beginning
This phrase refers to the start of something or the initial stage of a process.
Ví dụ: In the beginning, I didn't understand the concept, but now it's clear.
Ghi chú: Similar to 'origin' in the sense of starting point, but more commonly used in casual conversations or storytelling.
Trace back to
To find the origins or beginnings of something by looking at its history or development.
Ví dụ: The tradition of celebrating New Year's Eve can be traced back to ancient times.
Ghi chú: Focuses on the action of investigating or following a path to discover the origin.
Roots of
Refers to the fundamental source or beginning of something.
Ví dụ: The roots of jazz music can be found in African rhythms and European harmonies.
Ghi chú: Emphasizes the foundational elements or sources that lead to the development of something.
Origin story
The narrative that describes how something or someone came into existence or developed.
Ví dụ: Every superhero has an origin story that explains how they got their powers.
Ghi chú: Specifically focuses on the story or account of how something originated, often used in fictional contexts.
Brought to light
To reveal or make known something that was previously hidden or unknown.
Ví dụ: New evidence has brought to light the true origins of the ancient artifact.
Ghi chú: Highlights the act of revealing or uncovering the origin, shedding light on a previously unclear situation.
Spring from
To originate or arise from a specific source or idea.
Ví dụ: The idea for the new product sprang from a brainstorming session with the team.
Ghi chú: Focuses on the concept of emergence or sudden appearance from a particular starting point.
Have its roots in
To be based on or have origins in a particular place, time, or idea.
Ví dụ: The tradition of exchanging wedding rings has its roots in ancient Roman customs.
Ghi chú: Indicates a deep connection or strong foundation in the origin, suggesting a direct link to the past.
Begin life as
To start or originate in a particular way, often referring to the early stages of development.
Ví dụ: Many successful companies begin life as small startups with big ideas.
Ghi chú: Highlights the concept of starting or commencing existence, particularly in the context of growth or evolution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Origin
From scratch
To start something from the very beginning without any pre-made materials or help.
Ví dụ: I decided to bake a cake from scratch instead of using a mix.
Ghi chú: This term specifically refers to starting something without any prior preparation or assistance, emphasizing the idea of starting from the very beginning.
Give birth to
To be the origin or cause of something new or significant.
Ví dụ: The idea for the new product gave birth to a successful business venture.
Ghi chú: This term is often used metaphorically to describe the creation or inception of something, comparing it to the act of giving birth in a more abstract sense.
Spawned from
To originate or develop from a particular source or idea.
Ví dụ: The popular TV series spawned from a successful novel.
Ghi chú: This term implies a more direct connection between the source and the new creation, emphasizing the direct development or evolution from the original.
Pioneered by
To be the first to develop or introduce something new or innovative.
Ví dụ: The innovative technology was pioneered by a team of researchers.
Ghi chú: This term highlights the role of being a trailblazer or leading figure in introducing a new concept, idea, or technology.
Sparked by
To be the catalyst or trigger for a particular event or movement.
Ví dụ: The protest was sparked by an incident of police brutality.
Ghi chú: This term emphasizes the triggering or instigating role of a specific event or action that leads to a larger outcome or consequence.
Origin - Ví dụ
The origin of the universe is still a mystery.
My family's origin is from Hungary.
The origin of the problem lies in poor communication.
Ngữ pháp của Origin
Origin - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: origin
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): origins, origin
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): origin
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
origin chứa 3 âm tiết: or • i • gin
Phiên âm ngữ âm: ˈȯr-ə-jən
or i gin , ˈȯr ə jən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Origin - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
origin: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.