Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Lord
lɔrd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
貴族 (きぞく, kizoku), 主 (しゅ, shu), 神 (かみ, kami), 主人 (しゅじん, shujin), 殿 (との, tono)
Ý nghĩa của Lord bằng tiếng Nhật
貴族 (きぞく, kizoku)
Ví dụ:
The lord of the manor hosted a grand feast.
荘園の貴族が盛大な宴を開いた。
He was granted the title of lord after his service in battle.
彼は戦いでの功績により貴族の称号を与えられた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or aristocratic contexts, often related to nobility.
Ghi chú: This term is often used in historical contexts or in literature. It refers to a nobleman or aristocrat.
主 (しゅ, shu)
Ví dụ:
The lord of the house must make important decisions.
家の主は重要な決定を下さなければならない。
In feudal Japan, the lord had control over the land.
封建時代の日本では、主が土地を支配していた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts relating to ownership or control, particularly in historical or formal settings.
Ghi chú: This term can also imply authority over a domain or group.
神 (かみ, kami)
Ví dụ:
In many religions, the lord is seen as the creator of the universe.
多くの宗教では、主は宇宙の創造者と見なされている。
They prayed to the lord for guidance.
彼らは導きを求めて主に祈った。
Sử dụng: formalBối cảnh: Religious or spiritual contexts, often associated with deities.
Ghi chú: This usage reflects the divine or god-like aspect of 'lord' in religious texts.
主人 (しゅじん, shujin)
Ví dụ:
The lord of the dog is very caring.
その犬の主人はとても面倒見が良い。
She considers her cat to be the lord of the household.
彼女は猫を家の主人だと思っている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday language, especially in reference to pets or informal ownership.
Ghi chú: This term is often used affectionately or humorously, especially when speaking about pets.
殿 (との, tono)
Ví dụ:
My lord, please accept this gift.
殿、この贈り物を受け取ってください。
The lord commanded his men to stand ready.
殿は部下に待機するよう命じた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Chivalric or feudal contexts, often used in historical dramas or literature.
Ghi chú: This term is often used as a respectful address to someone of higher status.
Từ đồng nghĩa của Lord
master
A master is someone who has control or authority over others, often used to refer to the head of a household or an expert in a particular field.
Ví dụ: The master of the house welcomed us warmly.
Ghi chú: While both 'lord' and 'master' can imply authority, 'master' often conveys a sense of expertise or ownership in addition to power.
ruler
A ruler is a person who governs or exercises control over a territory or group of people.
Ví dụ: The ruler of the kingdom made an important decree.
Ghi chú: Unlike 'lord,' which can have historical or religious connotations, 'ruler' is a more general term for someone in a position of authority.
sovereign
A sovereign is a monarch or ruler with supreme power and authority.
Ví dụ: The sovereign of the nation addressed the citizens in a televised speech.
Ghi chú: Similar to 'lord,' 'sovereign' implies a high-ranking position of authority, often associated with royalty or a head of state.
leader
A leader is a person who guides or directs a group of people, often in a formal or official capacity.
Ví dụ: The leader of the political party outlined their plans for the upcoming election.
Ghi chú: While 'lord' can suggest a feudal or noble title, 'leader' is a more modern and inclusive term for someone who guides or influences others.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lord
Lord knows
This phrase is used to emphasize that the speaker does not know or cannot predict something, leaving it to a higher power or fate.
Ví dụ: Lord knows what will happen next.
Ghi chú: The phrase 'Lord knows' shifts the focus from a specific lord or noble title to a more general higher power or unknown force.
Lord have mercy
An expression used to ask for divine compassion, often in a situation of distress or difficulty.
Ví dụ: Lord have mercy on us all.
Ghi chú: This phrase directly invokes the concept of seeking mercy or compassion from a higher power, rather than referring to a specific lord.
The Lord's work
Refers to actions or tasks believed to be aligned with divine will or purposes.
Ví dụ: She believed she was doing the Lord's work by helping those in need.
Ghi chú: In this context, 'Lord' symbolizes a higher spiritual authority or purpose, rather than a specific individual holding a title.
Lord it over
To act in a domineering or superior manner over others, often arrogantly or oppressively.
Ví dụ: He tends to lord it over his subordinates, making them feel inferior.
Ghi chú: This phrase uses 'lord' in a figurative sense, indicating a behavior of asserting power or authority over others, rather than a literal noble title.
Lord of the manor
Refers to a person, usually male, who behaves as if they have ultimate authority over a particular place or group of people.
Ví dụ: She acted like the lord of the manor, directing everyone's actions.
Ghi chú: In this expression, 'lord' is used metaphorically to denote someone who behaves as a superior or ruler, rather than a historical title holder of land.
Lord it's hot
An exclamation expressing extreme heat or discomfort in a casual or colloquial manner.
Ví dụ: Lord it's hot outside today!
Ghi chú: The term 'Lord' here is used as an interjection to intensify the feeling of heat, without any direct association with nobility or authority.
Lord of all he surveys
Someone who acts as if they have complete control or authority over their surroundings.
Ví dụ: He walked around the office like the lord of all he surveys.
Ghi chú: This phrase uses 'lord' in a metaphorical sense to describe someone who behaves as if they have power over everything they see or oversee, without actual noble status.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lord
lordy
Used to express surprise, shock, or exasperation.
Ví dụ: Lordy, that was a close call!
Ghi chú: Informal and playful variation of 'lord.'
lordy lordy
An expression to tease someone about reaching a milestone age like 40.
Ví dụ: Lordy lordy, look who's forty!
Ghi chú: Informal and rhyming variation of 'lordy.'
oh lord
Used to express resignation, annoyance, or anticipation of something negative.
Ví dụ: Oh lord, here we go again!
Ghi chú: Casual expression of exasperation using 'oh' before 'lord.'
lawd
A variant of 'lord' often used for dramatic effect.
Ví dụ: Lawd have mercy!
Ghi chú: Informal and typically used in African American Vernacular English.
lordy be
An exclamation of surprise or astonishment.
Ví dụ: Lordy be, you scared me!
Ghi chú: Colloquial variation of 'lordy.'
lordy me
Used to express surprise, disbelief, or mild frustration.
Ví dụ: Lordy me, I can't believe I forgot!
Ghi chú: Similar to 'lordy' but with 'me' added for emphasis.
lawdy
A variant of 'lordy' commonly used in southern U.S. dialects.
Ví dụ: Lawdy, that movie was good!
Ghi chú: Regional variation of 'lordy.'
Lord - Ví dụ
Lord of the Rings is a popular book and movie series.
The lord of the manor owned all the land in the village.
The king granted the title of lord to his loyal subject.
Ngữ pháp của Lord
Lord - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: lord
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lords
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): lord
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lorded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lording
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lords
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lord
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lord
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lord chứa 1 âm tiết: lord
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯrd
lord , ˈlȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Lord - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lord: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.