Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Outfit
ˈaʊtˌfɪt
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
服装 (ふくそう), 一式 (いっしき), 集団 (しゅうだん), 装備 (そうび)
Ý nghĩa của Outfit bằng tiếng Nhật
服装 (ふくそう)
Ví dụ:
I need to buy a new outfit for the party.
パーティーのために新しい服装を買う必要があります。
She wore a beautiful outfit to the wedding.
彼女は結婚式に美しい服装を着ていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about clothing or fashion.
Ghi chú: This meaning refers specifically to clothing or attire. It can be used in various contexts, including casual and formal occasions.
一式 (いっしき)
Ví dụ:
He bought a complete outfit for his camping trip.
彼はキャンプ旅行のために一式を買いました。
The company provided the team with matching outfits.
会社はチームにマッチングの一式を提供しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations where a complete set of clothing or gear is discussed.
Ghi chú: This meaning emphasizes a complete set of items, often used in more formal contexts, such as business attire or uniforms.
集団 (しゅうだん)
Ví dụ:
The secret outfit was working on a new project.
その秘密集団は新しいプロジェクトに取り組んでいました。
The outfit planned a surprise event.
その集団はサプライズイベントを計画しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a group or organization, often with a specific purpose.
Ghi chú: This meaning is less common and is typically used when discussing organizations or groups with a shared goal or mission.
装備 (そうび)
Ví dụ:
He checked his outfit before the expedition.
彼は遠征の前に装備を確認しました。
The soldiers were given new outfits for the mission.
兵士たちは任務のために新しい装備が与えられました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a military or technical context referring to gear or equipment.
Ghi chú: This usage is more specific to military or specialized contexts and refers to the equipment necessary for a particular task.
Từ đồng nghĩa của Outfit
attire
Attire refers to clothing or garments worn for a specific occasion or purpose.
Ví dụ: She wore a stunning attire to the gala.
Ghi chú: Attire is often used in a more formal or elegant context compared to outfit.
ensemble
Ensemble refers to a coordinated set of clothing items that are put together for a particular look or occasion.
Ví dụ: Her ensemble of a blouse and skirt was perfect for the job interview.
Ghi chú: Ensemble may imply a more carefully curated or coordinated set of clothing compared to outfit.
garb
Garb refers to clothing or attire, especially in a distinctive style or for a particular purpose.
Ví dụ: The actors were dressed in medieval garb for the play.
Ghi chú: Garb often conveys a sense of specific or unique clothing associated with a particular role or time period.
clothing
Clothing refers to garments or items worn to cover the body.
Ví dụ: She donated a bag of clothing to the charity.
Ghi chú: Clothing is a more general term that encompasses all types of garments worn, whereas outfit may specifically refer to a coordinated set of clothing items.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Outfit
Dress to impress
This phrase means to wear stylish or smart clothes in order to make a good impression on others.
Ví dụ: I'm going to dress to impress for the job interview tomorrow.
Ghi chú: While 'outfit' refers to a set of clothes worn together, 'dress to impress' focuses more on the intention or purpose of dressing up.
In full regalia
This phrase means to be dressed in elaborate or formal attire, often associated with ceremonies or special events.
Ví dụ: The dancers performed in full regalia at the cultural festival.
Ghi chú: Regalia typically refers to special or ceremonial attire, whereas 'outfit' is a more general term for any set of clothes.
Suited and booted
This phrase means to be dressed in a formal or smart manner, often wearing a suit and appropriate footwear.
Ví dụ: He arrived at the party suited and booted, looking very dapper.
Ghi chú: The phrase 'suited and booted' emphasizes being fully prepared and dressed up, while 'outfit' can refer to any clothing combination.
Kit out
This phrase means to provide someone with the necessary clothing or equipment for a specific purpose or activity.
Ví dụ: The company will kit out all employees with new uniforms for the event.
Ghi chú: While 'outfit' usually refers to a complete set of clothes, 'kit out' emphasizes providing someone with specific items for a particular purpose.
Decked out
This phrase means to be adorned or decorated elaborately, often referring to a place or oneself being dressed up in a fancy or extravagant manner.
Ví dụ: The house was decked out with festive decorations for the holiday party.
Ghi chú: While 'outfit' typically refers to clothing, 'decked out' can also refer to embellishments or decorations.
All dressed up and nowhere to go
This phrase describes being fully dressed or prepared for an event or occasion that does not happen, leaving one feeling disappointed or with no immediate purpose for the attire.
Ví dụ: She was all dressed up and nowhere to go after the event was canceled.
Ghi chú: The phrase 'all dressed up and nowhere to go' focuses on the readiness and anticipation associated with dressing up, contrasting with the general concept of 'outfit.'
Put together
This phrase means to be well-dressed or well-organized in appearance, often implying a sense of style and coordination in one's outfit.
Ví dụ: She always looks so put together with her coordinated outfits.
Ghi chú: While 'outfit' refers to the clothes worn, 'put together' emphasizes the overall appearance and style achieved through coordination and neatness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Outfit
Getup
Getup is a slang term used to refer to someone's outfit or attire.
Ví dụ: That's a cool getup you're wearing today!
Ghi chú: Getup is a more informal and casual way to say outfit.
Threads
Threads is a slang term for clothes or outfit.
Ví dụ: I like your threads, where did you get them?
Ghi chú: Threads can also imply a stylish or fashionable outfit.
Rig
Rig is slang for outfit or clothing ensemble.
Ví dụ: Check out her new rig, it's so trendy!
Ghi chú: Rig can also refer to a vehicle, so the context is important in understanding the meaning.
Gear
Gear is a slang term for clothes or outfit.
Ví dụ: I need to pick up some new gear for the party.
Ghi chú: Gear can also refer to equipment or accessories associated with a particular activity.
Fit
Fit is used to describe someone's outfit or clothing.
Ví dụ: Your fit is on point today, where did you get those shoes?
Ghi chú: Fit is commonly used in streetwear culture to refer to a stylish outfit, also implying it fits well.
Outfit - Ví dụ
My outfit for the party is a black dress and high heels.
She always wears stylish outfits to work.
His wedding outfit was a classic suit and tie.
Ngữ pháp của Outfit
Outfit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: outfit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): outfits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): outfit
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): outfitted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): outfitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): outfits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): outfit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): outfit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
outfit chứa 2 âm tiết: out • fit
Phiên âm ngữ âm: ˈau̇t-ˌfit
out fit , ˈau̇t ˌfit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Outfit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
outfit: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.