Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Pale

peɪl
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

青白い (あおじろい), 淡い (あわい), 薄い (うすい), 劣る (おとる)

Ý nghĩa của Pale bằng tiếng Nhật

青白い (あおじろい)

Ví dụ:
She looked pale after being sick.
彼女は病気になった後、青白く見えた。
His face was pale with fear.
彼の顔は恐怖で青白かった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's physical appearance, often related to health or emotions.
Ghi chú: Used to describe a lack of color in someone's face, often associated with illness or fear.

淡い (あわい)

Ví dụ:
She wore a pale blue dress.
彼女は淡い青のドレスを着ていた。
The painting has pale colors.
その絵は淡い色合いをしている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing colors, often in fashion, art, or design.
Ghi chú: Refers to colors that are light or soft in tone.

薄い (うすい)

Ví dụ:
The soup is too pale; it needs more seasoning.
スープが薄すぎる。もっと調味料が必要だ。
The ink on the page is pale and hard to read.
ページのインクが薄くて読みづらい。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something that lacks intensity or depth, such as flavors, colors, or texts.
Ghi chú: Can refer to a lack of strength or richness in various contexts.

劣る (おとる)

Ví dụ:
His performance was pale compared to hers.
彼のパフォーマンスは彼女のに比べて劣っていた。
The movie's sequel was pale in comparison to the original.
その映画の続編はオリジナルに比べて劣っていた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is inferior or not as good as something else.
Ghi chú: Often used in a comparative sense, indicating a lack of quality or impact.

Từ đồng nghĩa của Pale

pallid

Pallid means lacking color or liveliness, similar to pale but often with a connotation of looking unhealthy or weak.
Ví dụ: Her face turned pallid when she heard the bad news.
Ghi chú: Pallid can imply a more extreme lack of color or vitality compared to pale.

wan

Wan describes a sickly or pale appearance, often due to illness or fatigue.
Ví dụ: She looked wan after being sick for a week.
Ghi chú: Wan typically suggests a paleness that is caused by illness or fatigue rather than just a natural lack of color.

ashen

Ashen refers to a pale or grayish complexion, often associated with shock, fear, or deathly appearance.
Ví dụ: His face turned ashen with fear.
Ghi chú: Ashen specifically refers to a color resembling ashes, often indicating a more extreme or intense paleness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pale

Pale in comparison

To be much less important, impressive, or effective than someone or something else
Ví dụ: My previous job pales in comparison to the challenges I face now.
Ghi chú: The word 'pale' here emphasizes the significant difference in comparison.

Pale-faced

Having a pale or white face, often due to fear, illness, or shock
Ví dụ: She looked pale-faced after hearing the bad news.
Ghi chú: This phrase specifically describes the color or appearance of someone's face.

Pale as a ghost

Extremely pale, similar to the color associated with ghosts
Ví dụ: When she saw the ghost in the movie, she turned as pale as a ghost.
Ghi chú: The comparison to a ghost emphasizes the extreme paleness of the person.

Pale imitation

Something that is a weak or inferior version of something else
Ví dụ: The remake of the classic movie was a pale imitation of the original.
Ghi chú: The word 'pale' implies that the imitation lacks the vibrancy or quality of the original.

Pale into insignificance

To become unimportant or trivial when compared to something else
Ví dụ: The small dent in the shiny car pales into insignificance compared to the engine trouble it has.
Ghi chú: The phrase emphasizes that the initial issue is insignificant compared to a larger problem.

Pale complexion

A person's natural skin color, especially when it is light or lacking color
Ví dụ: Her pale complexion made her look fragile and delicate.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the color and condition of someone's skin.

Pale with anger

Extremely pale due to strong emotions like anger, fear, or shock
Ví dụ: He was pale with anger when he found out about the betrayal.
Ghi chú: The phrase describes the extreme paleness resulting from intense emotions.

Pale shadow

A weak or faint representation of something more substantial or impressive
Ví dụ: His performance was a pale shadow of what he was capable of.
Ghi chú: The term 'pale' suggests that the shadow lacks the depth or impact of the original.

Pale - Ví dụ

The pale moon was shining in the sky.
She looked pale and sickly.
The painting had a pale color palette.

Ngữ pháp của Pale

Pale - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: pale
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): paler
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): palest
Tính từ (Adjective): pale
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pales
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pale
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): paled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): paling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pales
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pale
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pale
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pale chứa 1 âm tiết: pale
Phiên âm ngữ âm: ˈpāl
pale , ˈpāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pale - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pale: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.