Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Sugar

ˈʃʊɡər
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

砂糖 (さとう, satou), 甘味 (あまみ, amami), シュガー (しゅがー, shugaa), 砂糖菓子 (さとうがし, satougashi), 甘い (あまい, amai)

Ý nghĩa của Sugar bằng tiếng Nhật

砂糖 (さとう, satou)

Ví dụ:
I like to add sugar to my coffee.
コーヒーに砂糖を加えるのが好きです。
Can you pass me the sugar, please?
砂糖を渡してくれますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in cooking, baking, and general conversation about food.
Ghi chú: 砂糖 (satou) specifically refers to granulated sugar, which is the most common type used in cooking and baking.

甘味 (あまみ, amami)

Ví dụ:
This dessert has a pleasant sweetness.
このデザートは心地よい甘味があります。
The fruit has a natural sugar taste.
その果物は自然な甘味があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the taste or flavor profile of food items.
Ghi chú: 甘味 (amami) refers to the flavor of sweetness, which can come from various sources, not just sugar.

シュガー (しゅがー, shugaa)

Ví dụ:
I need to buy sugar for my recipe.
レシピのためにシュガーを買う必要があります。
Sugar can be found in many processed foods.
シュガーは多くの加工食品に含まれています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation, often in contexts influenced by English.
Ghi chú: シュガー (shugaa) is a loanword from English and is commonly used in more casual or modern contexts.

砂糖菓子 (さとうがし, satougashi)

Ví dụ:
We bought some sugar candies for the festival.
祭りのために砂糖菓子を買いました。
Sugar confections are popular in Japan.
砂糖菓子は日本で人気があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to sweets or candies made primarily from sugar.
Ghi chú: 砂糖菓子 (satougashi) refers specifically to sugary confections or candies.

甘い (あまい, amai)

Ví dụ:
This cake is very sweet.
このケーキはとても甘いです。
I prefer sweet snacks.
私は甘いお菓子が好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the taste of food as sweet, often in casual settings.
Ghi chú: 甘い (amai) means 'sweet' and can refer to the overall taste of food items, including those that contain sugar.

Từ đồng nghĩa của Sugar

sweetener

A sweet substance used to add flavor to food or drinks.
Ví dụ: I prefer using a natural sweetener like honey instead of sugar in my tea.
Ghi chú: Sweetener is a broader term that encompasses various substances used to sweeten food and drinks, while sugar specifically refers to a type of sweetener derived from sugar cane or sugar beets.

sucrose

A type of sugar composed of glucose and fructose, commonly known as table sugar.
Ví dụ: Sucrose is a type of sugar commonly found in sugarcane and sugar beets.
Ghi chú: Sucrose specifically refers to the chemical compound found in sugar, while sugar is a more general term that can refer to various sweet substances.

saccharide

A simple sugar or carbohydrate, often used in scientific contexts.
Ví dụ: Carbohydrates are made up of saccharides, including sugars.
Ghi chú: Saccharide is a scientific term for sugars and carbohydrates, while sugar is a common term used in everyday language.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sugar

Sugarcoat

To sugarcoat something means to make it appear more positive or pleasant than it actually is.
Ví dụ: She tried to sugarcoat the bad news by adding some positive comments.
Ghi chú: The phrase 'sugarcoat' is figurative and does not directly refer to the substance sugar.

Sugar rush

A sugar rush refers to a sudden burst of energy or hyperactivity resulting from consuming sugary foods.
Ví dụ: After eating all those candies, I had a sugar rush and couldn't sit still.
Ghi chú: The term 'sugar rush' is a colloquial expression and not directly related to the substance sugar.

Sugar daddy

A sugar daddy is a wealthy, older man who financially supports a younger partner in exchange for companionship or intimacy.
Ví dụ: She's dating a much older man who acts as her sugar daddy, showering her with gifts and money.
Ghi chú: The term 'sugar daddy' is a slang term and does not refer to the actual substance sugar.

Sugar and spice

To describe someone as sugar and spice means they have a mix of sweetness and a bit of spiciness or mischief.
Ví dụ: The little girl was a perfect blend of sugar and spice, sweet and mischievous.
Ghi chú: The phrase 'sugar and spice' uses 'sugar' metaphorically to represent sweetness.

Sugar high

A sugar high refers to a temporary feeling of increased energy and excitement after consuming sugary foods.
Ví dụ: The kids were on a sugar high after eating all the cake at the party.
Ghi chú: The term 'sugar high' is a colloquial expression and does not directly relate to the substance sugar.

Sugar the pill

To sugar the pill means to make something unpleasant or painful seem less so by adding some positive or agreeable aspects.
Ví dụ: She tried to sugar the pill of criticism by first praising his effort.
Ghi chú: The phrase 'sugar the pill' is figurative and does not directly refer to the substance sugar.

Sugar bowl

A sugar bowl is a container used for holding sugar, typically placed on a dining table for adding sugar to beverages.
Ví dụ: The elegant sugar bowl on the dining table was a family heirloom.
Ghi chú: The term 'sugar bowl' directly refers to a container for sugar.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sugar

Sweetheart

Used as a term of endearment for someone you care about or love.
Ví dụ: Hey, sweetheart, how was your day?
Ghi chú: Sweetheart is a more intimate term compared to 'sugar,' which can be more casual.

Sweetie

Informal term of endearment, often used between friends or loved ones.
Ví dụ: Thanks for helping out, sweetie!
Ghi chú: Sweetie is similar to 'sugar' in a sense of sweetness but may convey more affection.

Honey

A term of endearment when addressing someone you care about or are close to.
Ví dụ: Could you pass the salt, honey?
Ghi chú: Honey is a common term of endearment like 'sugar,' both referring to sweetness in a relationship.

Sugar pie

Expresses affection and sweetness towards someone close to you.
Ví dụ: You're my sugar pie, honey bunch!
Ghi chú: A playful and endearing term that combines 'sugar' and 'honey' to enhance the sweetness of the sentiment.

Sweet talk

Flattering or persuasive words used to get someone to do something or to express affection.
Ví dụ: Stop with the sweet talk, I know what you're trying to do!
Ghi chú: Refers to persuasive speech or flattery to achieve a desired outcome, different from the straightforward sweetness of 'sugar.'

Sweeten the deal

To make an offer or agreement more appealing by adding something desirable.
Ví dụ: If you sweeten the deal, I might consider your offer.
Ghi chú: Involves making an offer more attractive, similar to enhancing the sweetness like adding 'sugar,' but in a business or negotiation context.

Sugar - Ví dụ

Sugar is bad for your teeth.
I prefer to use brown sugar in my baking.
She always keeps a bag of candy in her purse.

Ngữ pháp của Sugar

Sugar - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sugar
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sugars, sugar
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sugar
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sugared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sugaring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sugars
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sugar
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sugar
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sugar chứa 2 âm tiết: sug • ar
Phiên âm ngữ âm: ˈshu̇-gər
sug ar , ˈshu̇ gər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sugar - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sugar: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.