Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Parliamentary
ˌpɑrləˈmɛn(t)əri
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
議会の, 国会の, 議会に関する, 議会的な
Ý nghĩa của Parliamentary bằng tiếng Nhật
議会の
Ví dụ:
The parliamentary system allows for a separation of powers.
議会制は権力の分立を許可します。
In a parliamentary democracy, the government is elected by the parliament.
議会制民主主義では、政府は議会によって選出されます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about government structure and political systems.
Ghi chú: This term is commonly used in political science and legal contexts.
国会の
Ví dụ:
The parliamentary session will start next week.
国会のセッションは来週始まります。
He is a member of the parliamentary committee.
彼は国会の委員会のメンバーです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to specific legislative bodies or sessions.
Ghi chú: This usage emphasizes the legislative aspect of parliament.
議会に関する
Ví dụ:
Parliamentary procedures must be followed during the debate.
討論中は議会に関する手続きを遵守しなければなりません。
She studied parliamentary law in her political science course.
彼女は政治学のコースで議会法を学びました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and academic contexts to discuss rules and regulations governing parliamentary procedures.
Ghi chú: This term highlights the rules and customs of parliamentary systems.
議会的な
Ví dụ:
The parliamentary debate was intense and filled with passion.
議会的な討論は激しく、情熱に満ちていました。
He made a parliamentary speech to address the issue.
彼はその問題を解決するために議会的な演説を行いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where the style or nature of the debate or speech is being discussed.
Ghi chú: This usage indicates the manner in which discussions are conducted within a parliament.
Từ đồng nghĩa của Parliamentary
legislative
Relating to the making of laws or the body responsible for making laws.
Ví dụ: The legislative body passed a new law.
Ghi chú: Similar in meaning to 'parliamentary,' but specifically focuses on the aspect of law-making.
congressional
Relating to a congress or the national legislative body of a country.
Ví dụ: The congressional session lasted late into the night.
Ghi chú: Specifically refers to the legislative body of a country that follows a congressional system, such as the United States.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Parliamentary
Parliamentary procedure
A set of rules and guidelines for conducting meetings and making decisions in a formal and organized manner.
Ví dụ: The meeting will follow parliamentary procedure to ensure fair discussion and decision-making.
Ghi chú: The phrase focuses on the procedural aspect of parliamentary activities rather than the legislative or political aspect.
Parliamentary debate
A formal discussion or argument on a specific issue or topic, following established rules and protocols.
Ví dụ: The students engaged in a lively parliamentary debate on the topic of climate change.
Ghi chú: It refers specifically to the formal exchange of arguments or viewpoints within a structured format, typically in a legislative or academic setting.
Parliamentary system
A system of government in which the executive branch derives its legitimacy from, and is accountable to, the legislature (parliament).
Ví dụ: The United Kingdom operates under a parliamentary system of government.
Ghi chú: Refers to the entire system of government based on the principle of parliamentary sovereignty, rather than just the parliamentary institution itself.
Parliamentary majority
When a political party or coalition holds more than half of the seats in a parliament, giving them the power to control decision-making.
Ví dụ: The ruling party has a parliamentary majority, allowing them to pass legislation with ease.
Ghi chú: Focuses on the numerical advantage held by a specific group within a parliament, influencing their ability to enact laws and policies.
Parliamentary democracy
A form of government where voters elect representatives to a parliament, which in turn chooses the government.
Ví dụ: Canada is known for its stable parliamentary democracy, where the government is elected by the parliament.
Ghi chú: Describes a specific type of democratic system where the parliament plays a central role in the government structure and decision-making processes.
Parliamentary inquiry
A formal request or investigation made by a member of parliament to obtain information or clarification on a particular issue.
Ví dụ: The opposition leader raised a parliamentary inquiry regarding the government's handling of the recent crisis.
Ghi chú: Involves the official questioning or investigation conducted within a parliament to seek answers or explanations from government officials or other members.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Parliamentary
Parly
Shortened form of 'parliamentary', mainly used informally or in casual conversations.
Ví dụ: Let's go catch the latest news in the Parly session.
Ghi chú: It is a colloquial and more relaxed way of referring to parliamentary affairs.
Parliament
Used to refer to the place where parliamentary activities take place.
Ví dụ: I have a meeting at Parliament later this afternoon.
Ghi chú: It is an informal way of indicating a parliamentary setting.
Parlance
Refers to the language or style used by a particular group or profession, in this case, related to parliamentary or political communication.
Ví dụ: In political parlance, the term 'whip' refers to a party's enforcer.
Ghi chú: It focuses on the specific language or jargon used within parliamentary contexts.
House
Used to refer to the building or chamber where parliamentary proceedings occur, often shortened from 'House of Parliament'.
Ví dụ: The House passed a new bill yesterday.
Ghi chú: It is a more informal and simplified term for the place of parliamentary business.
Chamber
Refers to a specific room or hall where parliamentary debates or discussions take place.
Ví dụ: The opposition members are holding a meeting in a separate chamber.
Ghi chú: It is a more specific term used to describe the rooms within a parliamentary building.
Floor
Indicates the area in a parliamentary setting where debates or speeches are delivered.
Ví dụ: The representative took the floor to address the ongoing issue.
Ghi chú: It highlights the physical space within a parliamentary building where discussions occur.
Backbenchers
Refers to members of parliament who are not in the government or shadow cabinet, sitting behind the front benches in the House of Commons.
Ví dụ: Backbenchers are requesting more transparency in the decision-making process.
Ghi chú: It specifies a particular group within the parliamentary setting that holds a distinct role.
Parliamentary - Ví dụ
The parliamentary session will begin next week.
The new law was passed by the parliamentary majority.
The parliamentary committee is responsible for reviewing the proposed legislation.
Ngữ pháp của Parliamentary
Parliamentary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: parliamentary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): parliamentary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
parliamentary chứa 5 âm tiết: par • lia • men • ta • ry
Phiên âm ngữ âm: ˌpär-lə-ˈmen-t(ə-)rē
par lia men ta ry , ˌpär lə ˈmen t(ə )rē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Parliamentary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
parliamentary: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.