Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Partly
ˈpɑrtli
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
部分的に (ぶぶんてきに), ある程度 (あるていど), 一部 (いちぶ)
Ý nghĩa của Partly bằng tiếng Nhật
部分的に (ぶぶんてきに)
Ví dụ:
The project is partly finished.
そのプロジェクトは部分的に完成しています。
She was partly responsible for the mistake.
彼女はその間違いに部分的に責任がありました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing something that is not complete or fully realized.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language.
ある程度 (あるていど)
Ví dụ:
I agree with you partly.
私はあなたにある程度賛成です。
The weather is partly cloudy today.
今日はある程度曇りです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a level of agreement or condition that is not absolute.
Ghi chú: Often used in discussions or descriptions to show moderation.
一部 (いちぶ)
Ví dụ:
Partly due to the rain, the event was canceled.
一部雨のせいで、イベントはキャンセルされました。
The delay was partly because of traffic.
遅れは一部交通のせいでした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to explain reasons or causes that contribute to a situation.
Ghi chú: Useful for clarifying explanations in both casual and serious contexts.
Từ đồng nghĩa của Partly
partially
Partially means to a limited extent or in part, similar to partly.
Ví dụ: She was only partially aware of the situation.
Ghi chú: Partially is a formal synonym of partly, often used in more professional or academic contexts.
somewhat
Somewhat means to some extent or to a moderate degree, similar to partly.
Ví dụ: I am somewhat interested in the topic.
Ghi chú: Somewhat implies a degree of uncertainty or vagueness, suggesting a moderate amount rather than a specific portion.
in part
In part means to some extent or partially, similar to partly.
Ví dụ: The success of the project was due in part to his efforts.
Ghi chú: In part is a more formal and specific way of indicating partial contribution or involvement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Partly
Partly cloudy
This phrase describes a sky with both clear and cloudy areas.
Ví dụ: The weather forecast predicts partly cloudy skies tomorrow.
Ghi chú: Partly is used to describe the level of cloud cover in this context.
Partly true
This phrase indicates that only a portion of a statement or information is accurate.
Ví dụ: Her statement was partly true, but it lacked some important details.
Ghi chú: Partly adds nuance to the truthfulness of the statement.
Partly responsible
This phrase suggests being accountable for a portion of a situation or outcome.
Ví dụ: He was partly responsible for the project's failure due to his oversight.
Ghi chú: Partly indicates a shared responsibility rather than complete responsibility.
Partly due to
This phrase indicates that a factor contributed partially to a result.
Ví dụ: The decline in sales was partly due to the economic downturn.
Ghi chú: Partly is used to attribute a portion of the cause.
Partly agree
This phrase signifies agreeing to some extent while maintaining differences in opinion.
Ví dụ: I partly agree with your opinion, but I have some reservations.
Ghi chú: Partly indicates a partial agreement rather than full agreement.
Partly to blame
This phrase suggests sharing some responsibility for a negative outcome.
Ví dụ: The company's management was partly to blame for the product recall.
Ghi chú: Partly implies shared culpability rather than sole blame.
Partly sunny
This phrase describes a day with periods of sunshine and cloud cover.
Ví dụ: The weather forecast shows a partly sunny day with intermittent clouds.
Ghi chú: Partly is used to characterize the level of sunlight and cloudiness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Partly
Partly
Used to indicate a partial or incomplete understanding or knowledge about something.
Ví dụ: I'm only partly sure about the details of the event.
Ghi chú: The term 'partly' in this context emphasizes uncertainty or lack of full knowledge.
Sort of
Used to convey a level of interest or likelihood without a full commitment.
Ví dụ: I'm sort of interested in attending the concert.
Ghi chú: It implies a moderate degree of interest or inclination rather than absolute certainty.
Kind of
Expresses a mild or hesitant opinion about something.
Ví dụ: I kind of like the new song, but it's not my favorite.
Ghi chú: Similar to 'sort of', it conveys a less definite position or sentiment.
Quite
Indicates a moderate or significant degree of the quality or characteristic mentioned.
Ví dụ: The movie was quite good, but the ending was a bit disappointing.
Ghi chú: It emphasizes a higher level or degree of the quality or characteristic compared to a more casual descriptor.
Kinda
An informal contraction of 'kind of', used in casual speech.
Ví dụ: I'm kinda tired after work, but I still want to go for a run.
Ghi chú: The slang term 'kinda' is more colloquial and relaxed in tone compared to 'kind of'.
Partly - Ví dụ
Partly cloudy skies are expected tomorrow.
She was partly responsible for the project's failure.
I can only partly understand what you're saying.
Ngữ pháp của Partly
Partly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: partly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): partly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
partly chứa 2 âm tiết: part • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈpärt-lē
part ly , ˈpärt lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Partly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
partly: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.