Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Plaintiff
ˈpleɪn(t)ɪf
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
原告 (げんこく), 訴えを起こす人 (うったえをおこすひと)
Ý nghĩa của Plaintiff bằng tiếng Nhật
原告 (げんこく)
Ví dụ:
The plaintiff filed a lawsuit against the company.
原告はその会社に対して訴訟を提起しました。
The judge asked the plaintiff to present their evidence.
裁判官は原告に証拠を提出するよう求めました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal situations, such as court cases and lawsuits.
Ghi chú: 原告は、訴訟の提起者を指し、被告と対になる言葉です。
訴えを起こす人 (うったえをおこすひと)
Ví dụ:
As a plaintiff, you have the right to seek damages.
訴えを起こす人として、損害賠償を求める権利があります。
The plaintiff's testimony was crucial to the case.
訴えを起こす人の証言は、その事件にとって重要でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about legal rights and responsibilities.
Ghi chú: この表現は「原告」と同義ですが、より説明的です。
Từ đồng nghĩa của Plaintiff
complainant
A complainant is someone who makes a formal complaint in a legal context.
Ví dụ: The complainant alleged that the defendant breached the contract.
Ghi chú: Complainant is often used in legal contexts to refer to a person who makes a formal complaint or brings a case to court, similar to a plaintiff.
petitioner
A petitioner is someone who presents a formal request or plea to a court or other authority.
Ví dụ: The petitioner filed a petition for divorce citing irreconcilable differences.
Ghi chú: Petitioner is commonly used in legal contexts to refer to a person who initiates a legal action by filing a petition or request, similar to a plaintiff.
claimant
A claimant is someone who asserts a right to something, such as compensation or benefits.
Ví dụ: The claimant sought compensation for the damages caused by the accident.
Ghi chú: Claimant is often used in legal and insurance contexts to refer to a person who asserts a right to compensation, similar to a plaintiff.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plaintiff
file a lawsuit
To initiate legal proceedings against someone or something.
Ví dụ: The plaintiff decided to file a lawsuit against the company for breach of contract.
Ghi chú: The phrase 'file a lawsuit' is a broader term that encompasses the action taken by a plaintiff in a legal case.
bring a case to court
To take legal action and have a matter resolved through a court proceeding.
Ví dụ: The plaintiff is planning to bring the case to court next week.
Ghi chú: This phrase highlights the act of initiating legal action and taking it to a court setting, where the plaintiff would be involved.
legal action
The use of the legal system to address a dispute or grievance.
Ví dụ: The plaintiff threatened legal action if the issue was not resolved promptly.
Ghi chú: While a plaintiff is the party initiating legal action, 'legal action' refers to the overall process of using the legal system to resolve a matter.
file a claim
To officially submit a demand for compensation or redress due to harm or loss.
Ví dụ: The plaintiff intends to file a claim for damages suffered in the accident.
Ghi chú: Filing a claim can be a step taken by a plaintiff in a legal case to seek compensation or resolution for damages.
take someone to court
To initiate legal proceedings against someone and have the matter resolved in a court of law.
Ví dụ: The plaintiff threatened to take the defendant to court unless the issue was settled.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of initiating legal action against a specific individual, which can include the role of a plaintiff in a legal dispute.
pursue legal action
To actively seek a legal remedy or resolution through the legal system.
Ví dụ: The plaintiff decided to pursue legal action against the negligent party.
Ghi chú: This phrase indicates the ongoing effort of a plaintiff in pursuing legal recourse or justice through the legal process.
take legal steps
To follow the necessary legal procedures or actions to address a legal issue.
Ví dụ: The plaintiff's attorney advised them to take legal steps to protect their rights.
Ghi chú: Taking legal steps involves the procedural actions and decisions made by a plaintiff in response to a legal matter.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plaintiff
Sue
Sue is a common slang term for initiating legal action against someone or something.
Ví dụ: She decided to sue the company for discrimination.
Ghi chú: Sue is a more casual and colloquial way to refer to legal action compared to 'plaintiff.'
Take to court
This phrase is used informally to indicate the act of pursuing a legal case against someone.
Ví dụ: The landlord threatened to take her to court if she didn't pay her rent.
Ghi chú: It is a more conversational and simplified way to talk about taking legal action compared to 'plaintiff.'
Litigate
Litigate is a term used to describe engaging in a legal proceeding or lawsuit.
Ví dụ: They have been litigating over the property dispute for years.
Ghi chú: Litigate is a technical and formal term, while 'plaintiff' is more commonly used in legal contexts.
Legal battle
Legal battle refers to a situation where two parties are engaged in a legal dispute or lawsuit.
Ví dụ: The two companies are locked in a legal battle over patent infringement.
Ghi chú: It is a broader term that encompasses the legal process, whereas 'plaintiff' specifically refers to the party bringing the case.
Lawsuit
A lawsuit is a legal claim or dispute brought to a court for resolution.
Ví dụ: She filed a lawsuit against the hospital for medical malpractice.
Ghi chú: While 'plaintiff' refers to the party initiating the legal action, 'lawsuit' refers to the legal action itself.
Plaintiff - Ví dụ
The plaintiff filed a lawsuit against the company.
The plaintiff claimed that the defendant breached the contract.
The plaintiff's lawyer presented evidence to support their case.
Ngữ pháp của Plaintiff
Plaintiff - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: plaintiff
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): plaintiffs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): plaintiff
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plaintiff chứa 2 âm tiết: plain • tiff
Phiên âm ngữ âm: ˈplān-təf
plain tiff , ˈplān təf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Plaintiff - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plaintiff: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.