Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Solve

sɑlv
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

解決する (かいけつする), 解く (とく), 明らかにする (あきらかにする), 対処する (たいしょする)

Ý nghĩa của Solve bằng tiếng Nhật

解決する (かいけつする)

Ví dụ:
We need to solve this problem quickly.
私たちはこの問題を早く解決する必要があります。
Can you solve this math equation?
この数学の方程式を解決できますか?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal situations, particularly in problem-solving contexts.
Ghi chú: This is the most common translation and is widely used in both spoken and written Japanese.

解く (とく)

Ví dụ:
I can solve the puzzle.
私はそのパズルを解くことができます。
He solved the riddle easily.
彼はその謎を簡単に解いた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used for solving riddles, puzzles, or equations, typically in casual conversations.
Ghi chú: This verb is more specific to solving problems that require reasoning or calculation.

明らかにする (あきらかにする)

Ví dụ:
The investigation aims to solve the mystery.
その調査はその謎を明らかにすることを目的としています。
We are trying to solve the issue of pollution.
私たちは汚染の問題を明らかにしようとしています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal contexts, often related to uncovering truths or clarifying issues.
Ghi chú: This expression carries a connotation of revealing or clarifying rather than simply solving.

対処する (たいしょする)

Ví dụ:
We must solve this issue before it escalates.
私たちはこの問題が悪化する前に対処しなければなりません。
They solved the conflict through negotiation.
彼らは交渉を通じて対処しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both formal and informal settings, particularly in discussions about conflicts or challenges.
Ghi chú: This term emphasizes managing or addressing an issue rather than just finding a solution.

Từ đồng nghĩa của Solve

resolve

To find a solution to a problem or disagreement.
Ví dụ: The team worked together to resolve the issue.
Ghi chú: Resolve often implies a more determined effort to find a solution or settle a dispute.

fix

To repair or mend something that is broken or not working correctly.
Ví dụ: The technician was able to fix the computer problem.
Ghi chú: Fix is more commonly used in the context of repairing something physically or technically.

address

To deal with or consider a matter or problem.
Ví dụ: We need to address the root cause of the issue.
Ghi chú: Address focuses on confronting or dealing with a specific issue or concern.

decipher

To interpret or decode something that is difficult to understand.
Ví dụ: It took me a while to decipher the meaning of the ancient text.
Ghi chú: Decipher is used when the solution involves understanding or translating complex or obscure information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Solve

figure out

To find a solution or understand something through reasoning or analysis.
Ví dụ: I couldn't figure out how to solve the math problem.
Ghi chú: It implies a process of understanding or discovering a solution rather than just solving a problem.

work out

To find a solution through effort, planning, or negotiation.
Ví dụ: Let's work out a plan to solve this issue.
Ghi chú: It emphasizes the effort and collaborative aspect of finding a solution.

sort out

To resolve a problem or disagreement by dealing with the issues involved.
Ví dụ: We need to sort out this misunderstanding to solve the conflict.
Ghi chú: It suggests organizing or resolving issues to reach a solution.

crack the code

To find the key to solving a difficult problem or mystery.
Ví dụ: It took me a while, but I finally cracked the code to solve the puzzle.
Ghi chú: It implies unlocking a complex problem or mystery through insight or effort.

get to the bottom of

To discover the true cause or solution of a problem by investigating thoroughly.
Ví dụ: We need to get to the bottom of this issue to solve it once and for all.
Ghi chú: It suggests uncovering the underlying cause or truth behind a problem.

iron out

To resolve or smooth out difficulties or differences in a situation.
Ví dụ: Let's try to iron out the details to solve any potential misunderstandings.
Ghi chú: It emphasizes resolving differences or conflicts to reach a smooth solution.

untangle

To clarify or resolve a complicated situation by unraveling its complexities.
Ví dụ: It will take some time to untangle this mess and solve the problem.
Ghi chú: It suggests unraveling a complex situation to reach a clear solution.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Solve

Nail down

This term suggests achieving a definitive or precise solution, akin to securing something firmly in place.
Ví dụ: I finally nailed down the solution to the math problem.
Ghi chú: It implies a strong sense of accomplishment and finality in finding the solution.

Figure it

An abbreviated form of 'figure it out', commonly used to indicate the process of finding the solution to a problem.
Ví dụ: Just give me a minute, I need to figure it out.
Ghi chú: It is a more casual and informal way of referring to the action of solving something.

Crack it

Similar to 'crack the code', it implies successfully solving a problem or mystery.
Ví dụ: I finally cracked the code to the website, it was easier than I thought.
Ghi chú: It has a slightly more playful or informal tone compared to 'crack the code'.

Suss out

To investigate or discover information to understand a situation or find a solution.
Ví dụ: Let me suss out the best approach before we make a decision.
Ghi chú: It often involves a process of gathering information or insights to come to a conclusion.

Fix up

To rectify or resolve a situation by making necessary adjustments or improvements.
Ví dụ: I'll fix up the issue with the software before the presentation.
Ghi chú: It suggests the action of repairing or improving something to bring about a solution.

Settle

To reach a resolution or agreement on a problem or issue.
Ví dụ: We need to settle this matter once and for all.
Ghi chú: It signifies resolving a dispute, issue, or decision rather than simply finding a solution to a problem.

Solve - Ví dụ

Solve this math problem.
We need to solve this puzzle.
He helped me solve my personal problems.

Ngữ pháp của Solve

Solve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: solve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): solved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): solving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): solves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): solve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): solve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
solve chứa 1 âm tiết: solve
Phiên âm ngữ âm: ˈsälv
solve , ˈsälv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Solve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
solve: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.