Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Plate
pleɪt
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
皿 (さら), プレート (ぷれーと), 版 (はん), ナンバープレート (なんばーぷれーと), プレートテクトニクス (ぷれーとてくとにくす)
Ý nghĩa của Plate bằng tiếng Nhật
皿 (さら)
Ví dụ:
Please put the food on the plate.
食べ物を皿の上に置いてください。
I bought a new plate for dinner.
夕食用に新しい皿を買いました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Dining, cooking, serving food
Ghi chú: This is the most common usage, referring to a flat dish used to hold food.
プレート (ぷれーと)
Ví dụ:
The metal plate is very heavy.
金属のプレートはとても重いです。
He used a plate to cover the pot.
彼は鍋を覆うためにプレートを使いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to plates in a more technical or specific sense, such as metal or plastic plates.
Ghi chú: This usage often appears in contexts involving engineering, art, or materials.
版 (はん)
Ví dụ:
The artist created a plate for printing.
そのアーティストは印刷用の版を作りました。
The plate was used for etching.
その版はエッチングに使われました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Art, printing, and photography
Ghi chú: In this context, 'plate' refers to a flat surface used in printing or etching.
ナンバープレート (なんばーぷれーと)
Ví dụ:
The car has a new number plate.
その車は新しいナンバープレートがあります。
I need to renew my number plate.
ナンバープレートを更新する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Vehicle registration
Ghi chú: This term refers to the license plate on a vehicle.
プレートテクトニクス (ぷれーとてくとにくす)
Ví dụ:
Plate tectonics explains how earthquakes occur.
プレートテクトニクスは地震がどのように起こるかを説明します。
The study of plate tectonics is important for understanding geology.
プレートテクトニクスの研究は地質学を理解するために重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Geology, earth sciences
Ghi chú: This refers to the scientific theory regarding the movement of the Earth's lithospheric plates.
Từ đồng nghĩa của Plate
dish
A dish is a shallow container used for serving or cooking food. It can be made of various materials such as ceramic, glass, or metal.
Ví dụ: She placed the hot lasagna on a ceramic dish.
Ghi chú: A dish is typically shallower than a plate and may have a wider or more irregular shape.
platter
A platter is a large, flat serving dish used for presenting and serving food, often for sharing among multiple people.
Ví dụ: The waiter brought out a large platter of assorted cheeses and fruits.
Ghi chú: A platter is larger and more suitable for serving multiple portions or a variety of foods compared to a standard plate.
saucer
A saucer is a small, usually round dish that is used to hold a cup, typically a teacup, and to catch any spills or drips.
Ví dụ: She placed the teacup on the saucer to catch any drips of tea.
Ghi chú: A saucer is smaller in size compared to a plate and is specifically designed to accompany a cup.
tray
A tray is a flat, shallow container with raised edges used for carrying or serving items such as food, drinks, or dishes.
Ví dụ: The waiter carried a tray of drinks to the table.
Ghi chú: A tray is larger and more utilitarian than a plate, often used for transporting multiple items at once.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plate
Clean your plate
This means to eat all the food on your plate, leaving nothing behind.
Ví dụ: Make sure to clean your plate before leaving the table.
Ghi chú: The original word 'plate' refers to a flat dish used for serving food, while this phrase emphasizes finishing all the food on the plate.
Have a lot on your plate
To have a lot of tasks or responsibilities to deal with.
Ví dụ: I can't take on another project right now, I already have a lot on my plate.
Ghi chú: The original word 'plate' refers to a dish, while this phrase metaphorically refers to tasks or responsibilities.
Plate is full
Indicates that one is too busy or has too many commitments.
Ví dụ: Sorry, I can't attend the meeting, my plate is full today.
Ghi chú: Similar to 'having a lot on your plate,' this phrase refers to being busy or having many tasks to complete.
Off the plate
To complete or remove a task or responsibility.
Ví dụ: Let's get that project off the plate before the end of the week.
Ghi chú: The original word 'plate' signifies a dish, but in this phrase, it represents tasks or responsibilities that need attention.
Plate up
To arrange food on plates for serving.
Ví dụ: Can you plate up the appetizers for the party?
Ghi chú: While 'plate' refers to a dish, 'plate up' specifically involves arranging food on plates for serving.
Full plate
Having a lot of things to do or deal with.
Ví dụ: I can't take on any more work right now, my plate is already full.
Ghi chú: Similar to 'having a lot on your plate,' this phrase conveys being busy or having many tasks to handle.
On a silver platter
To be given something without having to work hard for it.
Ví dụ: Don't expect everything to be handed to you on a silver platter, you need to work for it.
Ghi chú: A 'platter' is a large plate or tray, often used for serving food, and in this phrase, it symbolizes receiving something without effort.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plate
Plate it up
This slang term means to arrange food elegantly on a plate for presentation.
Ví dụ: Let's plate it up with some fresh herbs for garnish.
Ghi chú: The slang term specifically refers to the action of putting food on a plate in a visually appealing way, often used in culinary settings.
Plateau
In slang, 'plateau' is used to describe a situation where there is a stable or no longer increasing level of something.
Ví dụ: His progress in the project has plateaued recently.
Ghi chú: The original word 'plateau' describes a flat-topped hill or area, while the slang term refers to a lack of progress or growth.
Plated
In slang, 'plated' refers to something that has a thin layer of metal coating, usually to make it shiny or decorative.
Ví dụ: Those wheels are 24-inch plated.
Ghi chú: The original word 'plate' refers to a flat dish for serving or holding food, while the slang term describes an object with a metal coating for aesthetic purposes.
Clear the plate
This slang term means to eat all the food on one's plate.
Ví dụ: He cleared the plate in record time.
Ghi chú: While the original word 'plate' refers to a dish, the slang term 'clear the plate' specifically focuses on finishing all the food served on it.
Plated out
In slang, 'plated out' means feeling exhausted or worn out.
Ví dụ: I'm so tired, I'm plated out for the day.
Ghi chú: The original word 'plate' refers to a dish, while the slang term 'plated out' describes a state of extreme fatigue or exhaustion.
Hot plate
In slang, 'hot plate' refers to a plate or dish that is still hot from being in contact with heat.
Ví dụ: Be careful, that dish just came off the hot plate.
Ghi chú: The original word 'plate' refers to a dish used for serving food, while the slang term 'hot plate' specifies the temperature of the plate.
Plate face
This slang term refers to a facial expression that appears flat or unemotional.
Ví dụ: She always has a plate face when she's annoyed.
Ghi chú: While the original word 'plate' refers to a dish, the slang term 'plate face' describes a facial expression that lacks emotions or reactions.
Plate - Ví dụ
The waiter brought the plate of food to the table.
Use the plate to scoop up the soil.
The car's license plate was damaged in the accident.
Ngữ pháp của Plate
Plate - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: plate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): plates, plate
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): plate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): plated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): plating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): plates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): plate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): plate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plate chứa 1 âm tiết: plate
Phiên âm ngữ âm: ˈplāt
plate , ˈplāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Plate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plate: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.