Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Pool
pul
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
プール (puuru), プール (puuru) - as in a game of pool (billiards), プール (puuru) - as in a group or collection, プール (puuru) - as in pooling resources
Ý nghĩa của Pool bằng tiếng Nhật
プール (puuru)
Ví dụ:
We are going to the pool this weekend.
私たちは今週末、プールに行きます。
The kids are playing in the pool.
子供たちはプールで遊んでいます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Leisure, recreation, summer activities.
Ghi chú: プール is commonly used to refer to a swimming pool, especially in recreational contexts.
プール (puuru) - as in a game of pool (billiards)
Ví dụ:
Let's play pool at the bar.
バーでビリヤードをしましょう。
He is very good at pool.
彼はビリヤードがとても上手です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social settings, bars, or game rooms.
Ghi chú: In this context, プール refers to the game of billiards, often played in bars or recreational centers.
プール (puuru) - as in a group or collection
Ví dụ:
We have a pool of applicants for the job.
私たちはその職の候補者のプールを持っています。
There is a pool of resources available for the project.
そのプロジェクトのために利用可能なリソースのプールがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, recruitment, resource management.
Ghi chú: Here, プール refers to a collective group or collection of items, often used in professional or formal contexts.
プール (puuru) - as in pooling resources
Ví dụ:
We decided to pool our money for the trip.
私たちは旅行のためにお金をプールすることに決めました。
Pooling resources can help reduce costs.
リソースをプールすることでコストを削減できます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Collaboration, teamwork, finance.
Ghi chú: This usage emphasizes the act of combining resources or efforts, often to achieve a common goal.
Từ đồng nghĩa của Pool
pond
A pond is a small body of still water, often found in parks or gardens.
Ví dụ: The ducks were swimming in the pond.
Ghi chú: Ponds are usually smaller and more natural than pools.
reservoir
A reservoir is a large natural or artificial lake used to store water for various purposes.
Ví dụ: The reservoir provides water for the entire city.
Ghi chú: Reservoirs are typically larger and serve as water storage rather than recreational purposes.
waterhole
A waterhole is a natural or man-made depression in the ground that holds water, especially in arid regions.
Ví dụ: Animals gather around the waterhole to drink.
Ghi chú: Waterholes are often found in natural settings and are essential for wildlife survival.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pool
Swimming pool
A swimming pool is a structure designed for swimming and other water-based activities.
Ví dụ: Let's cool off in the swimming pool after a long day at work.
Ghi chú: The phrase 'swimming pool' specifies a pool used for swimming, as opposed to other types of pools like billiard pools.
Pool resources
To pool resources means to combine or share available resources for a common purpose.
Ví dụ: We need to pool our resources to make this project successful.
Ghi chú: In this context, 'pool' is used metaphorically to indicate a collective gathering or sharing, not a physical pool of water.
Car pool
Car pooling involves sharing a car with others, typically for commuting or traveling together.
Ví dụ: We decided to carpool to reduce our carbon footprint.
Ghi chú: Similar to 'swimming pool,' 'car pool' refers to sharing a vehicle, not a body of water.
Gene pool
The gene pool refers to the total genetic information present in a population or species.
Ví dụ: The island's isolation has preserved a unique gene pool among its inhabitants.
Ghi chú: In this case, 'pool' represents the collective genetic material within a group, not a physical pool of water.
Pool of talent
A pool of talent refers to a group of skilled or talented individuals available for selection or recruitment.
Ví dụ: Our company has a great pool of talent to draw from for new projects.
Ghi chú: Here, 'pool' signifies a collection or reserve of skilled individuals, not a literal pool of water.
Dead in the water
If something is 'dead in the water,' it means it has stalled or failed to progress.
Ví dụ: The project is dead in the water unless we secure more funding.
Ghi chú: This phrase uses 'water' as a metaphor for stagnation or lack of progress, not referring to a physical pool.
Reflecting pool
A reflecting pool is a shallow pool of water designed to reflect an image, often used for aesthetic purposes.
Ví dụ: The majestic reflecting pool in front of the monument adds to its grandeur.
Ghi chú: In this case, 'reflecting pool' describes a specific type of pool that serves a decorative or reflective function.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pool
Shoot the breeze
To have a casual conversation or chat, usually with no specific topic.
Ví dụ: Let's go shoot the breeze by the pool and catch up.
Ghi chú: This slang term is a figurative way to describe engaging in light conversation and does not involve any actual shooting or breeze.
Marco Polo
A popular pool game where one person closes their eyes and tries to tag other players by calling out 'Marco' while others reply 'Polo' to indicate their position.
Ví dụ: We played Marco Polo at the pool all afternoon.
Ghi chú: This term refers specifically to a game played in water, unlike the original Marco Polo historical figure.
Cannonball
A jumping style in which a person jumps into the water with their arms and legs drawn in to create a big splash.
Ví dụ: He made a huge splash with a cannonball into the pool.
Ghi chú: In the slang context, 'cannonball' refers to the specific jumping style in a pool rather than a projectile shot from a cannon.
Pool shark
A skilled and often deceptive billiards player, especially one who wins money through hustle or gambling.
Ví dụ: Be careful playing against him; he's a real pool shark.
Ghi chú: In this context, 'pool shark' refers to a person's expertise at playing pool (billiards) rather than an actual aquatic shark in water.
Belly flop
A belly flop is a painful and ungraceful dive in which the front of the body slaps against the water's surface.
Ví dụ: He attempted a dive but ended up doing a belly flop into the pool.
Ghi chú: This slang term describes a specific type of dive gone wrong in a pool setting rather than generally flopping on one's belly in any context.
Pool party
A social gathering or event held at a pool, typically involving swimming, relaxation, and socializing.
Ví dụ: Let's organize a pool party next weekend to celebrate.
Ghi chú: The term 'pool party' refers specifically to a party that takes place at a swimming pool, setting it apart from other types of parties.
Scuttlebutt
Gossip, rumors, or informal chatter exchanged between people.
Ví dụ: I heard some interesting scuttlebutt at the pool about a new lifeguard coming in.
Ghi chú: In this context, 'scuttlebutt' refers to casual talk or hearsay shared at a specific location like a pool, distinguishing it from general gossip.
Pool - Ví dụ
The hotel has a beautiful pool.
The ducks were swimming in the pool.
The company has a pool of talented employees.
Ngữ pháp của Pool
Pool - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pool
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pools, pool
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pool
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pooled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pooling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pools
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pool
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pool
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pool chứa 1 âm tiết: pool
Phiên âm ngữ âm: ˈpül
pool , ˈpül (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pool - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pool: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.