Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Please
pliz
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
どうぞ (douzo), お願いします (onegai shimasu), お願い (onegai), ぜひ (zehi)
Ý nghĩa của Please bằng tiếng Nhật
どうぞ (douzo)
Ví dụ:
Please take a seat.
どうぞお座りください。
Please help yourself to some food.
どうぞご自由にお取りください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when offering or inviting someone to do something.
Ghi chú: This is a polite way to invite someone to partake in something.
お願いします (onegai shimasu)
Ví dụ:
Please help me with this problem.
この問題を手伝ってください。
Could you please call me tomorrow?
明日電話をかけてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making requests or asking for favors.
Ghi chú: This phrase is very common and can be used in both formal and casual situations.
お願い (onegai)
Ví dụ:
I have a small request, please.
ちょっとお願いがあります。
Please listen to me.
私の話を聞いてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations among friends or family.
Ghi chú: This form is less formal and can be used in everyday situations.
ぜひ (zehi)
Ví dụ:
Please come to my party next week.
来週のパーティーにぜひ来てください。
I would love it if you could please join us.
ぜひ私たちに参加してほしいです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a strong desire for someone to do something.
Ghi chú: This term conveys a sense of earnestness or strong encouragement.
Từ đồng nghĩa của Please
Kindly
Kindly is a polite way of making a request or asking for something.
Ví dụ: Kindly send me the report by the end of the day.
Ghi chú: Kindly is slightly more formal than 'please' and is often used in written communication.
Could you
Could you is a polite way to ask someone to do something.
Ví dụ: Could you please pass the salt?
Ghi chú: It is a more indirect way of making a request compared to directly using 'please'.
Would you mind
Would you mind is a polite way to ask someone to do something, often used when making a request that might inconvenience the other person.
Ví dụ: Would you mind closing the window, please?
Ghi chú: It implies that the action being asked may be bothersome or inconvenient, unlike a simple 'please'.
If you could
If you could is a polite way to request someone to do something, often used when giving instructions or asking for help.
Ví dụ: If you could please complete the form and return it by Friday.
Ghi chú: It suggests a conditional request, indicating that the action is dependent on the other person's ability or willingness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Please
Please
A polite word used to make a request or ask for something.
Ví dụ: Please pass the salt.
Ghi chú: This is the standard form of politeness when asking for something.
Please let me know
Used to request information or a response from someone.
Ví dụ: Please let me know if you need any help.
Ghi chú: This phrase indicates a desire for communication or feedback from the other person.
Please be advised
An official or formal way to give information or a warning.
Ví dụ: Please be advised that the meeting has been rescheduled.
Ghi chú: This phrase is often used in formal or professional settings to convey important information.
Please accept my apologies
A formal way to ask for forgiveness or express regret.
Ví dụ: Please accept my apologies for the mistake I made.
Ghi chú: This phrase is used when seeking forgiveness for a mistake or offense.
Could you please
A more polite way to make a request or ask for something.
Ví dụ: Could you please send me the report by tomorrow?
Ghi chú: Adding 'could you' before 'please' softens the request and makes it more polite.
Please note
Used to draw attention to important information or details.
Ví dụ: Please note that the deadline has been extended.
Ghi chú: This phrase is often used to highlight specific details that need to be paid attention to.
Please be on time
A request for punctuality or timeliness.
Ví dụ: Please be on time for the meeting at 9 AM.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being punctual or respecting a specific schedule.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Please
Pretty please
An exaggerated way to ask for something, often used playfully or when the speaker really wants a favor to be granted.
Ví dụ: Can you lend me your notes, pretty please?
Ghi chú: The addition of 'pretty' adds a sense of charm or cuteness to the request.
Mind if I
Used to politely ask for permission or to indicate a request in a casual manner.
Ví dụ: Mind if I borrow your pen for a sec?
Ghi chú: More informal than using 'please', can convey a friendly or relaxed tone.
Do you mind
A polite way to ask someone to do something, seeking their permission or cooperation.
Ví dụ: Do you mind closing the window?
Ghi chú: Slightly more formal and shows consideration for the other person's preferences.
Fancy
A playful way to suggest or propose something, often used in a light-hearted manner.
Ví dụ: Fancy lending me a hand with this task?
Ghi chú: Implies a sense of interest or desire, injecting a sense of fun into the request.
Any chance you could
A casual yet polite way of making a request, often used to seek help or assistance.
Ví dụ: Any chance you could pick up my dry cleaning, please?
Ghi chú: Combines casual tone with politeness, implying a level of hope or possibility in the request.
Please - Ví dụ
Please give me a glass of water.
Could you please pass me the salt?
I would like to ask you a favor, could you please help me move this table?
Ngữ pháp của Please
Please - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: please
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pleased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pleasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pleases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): please
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): please
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
please chứa 1 âm tiết: please
Phiên âm ngữ âm: ˈplēz
please , ˈplēz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Please - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
please: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.