Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Possession
pəˈzɛʃən
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
所有, 所持, 支配, 占有
Ý nghĩa của Possession bằng tiếng Nhật
所有
Ví dụ:
The possession of a car is a sign of wealth.
車を所有することは富の象徴です。
He has possession of the land.
彼はその土地を所有しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or financial discussions, property ownership.
Ghi chú: This meaning refers to owning something, often used in legal contexts.
所持
Ví dụ:
He was arrested for possession of illegal drugs.
彼は違法薬物の所持で逮捕されました。
She has possession of a rare book.
彼女は珍しい本を所持しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Legal matters, personal belongings.
Ghi chú: This usage often refers to holding or having something on one's person.
支配
Ví dụ:
His possession over the situation was evident.
彼の状況に対する支配は明らかでした。
After the argument, she felt she had lost possession of her emotions.
口論の後、彼女は感情の支配を失ったと感じました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Emotional or psychological contexts.
Ghi chú: This meaning refers to control or influence over something, often abstract.
占有
Ví dụ:
The tenant has possession of the apartment.
入居者はアパートを占有しています。
Possession of the property is disputed.
その財産の占有が争われています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Real estate, tenancy issues.
Ghi chú: This term is often used in legal contexts regarding property and its occupancy.
Từ đồng nghĩa của Possession
ownership
Ownership refers to the state or fact of possessing something.
Ví dụ: She took ownership of the company after her father retired.
Ghi chú: Ownership specifically emphasizes the legal right or claim to possess or control something.
property
Property refers to something owned or possessed.
Ví dụ: The house is her property, and she takes great care of it.
Ghi chú: Property can refer to both tangible (e.g., house, car) and intangible (e.g., intellectual property) possessions.
control
Control implies the power or authority to manage, direct, or influence something.
Ví dụ: He has full control over the budget for this project.
Ghi chú: Control can imply a more active role in managing or directing something compared to mere possession.
dominion
Dominion refers to the territory or sphere of influence controlled or ruled by someone.
Ví dụ: The king ruled over his dominion with absolute authority.
Ghi chú: Dominion carries a connotation of authority and control over a specific area or domain.
holdings
Holdings are the assets or investments that a person or entity possesses.
Ví dụ: His financial holdings include stocks, bonds, and real estate.
Ghi chú: Holdings often refer to a collection of possessions, especially financial assets or investments.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Possession
Have in one's possession
To have something in one's control or ownership.
Ví dụ: She had the keys in her possession the whole time.
Ghi chú: The phrase emphasizes control or ownership rather than mere existence.
In possession of
To have or own something.
Ví dụ: The suspect was found in possession of stolen goods.
Ghi chú: It denotes ownership or control, specifically pointing to the state of having something.
Under one's possession
To be in control or ownership of something, especially legally.
Ví dụ: The property is legally under his possession now.
Ghi chú: It emphasizes the legal aspect of control or ownership.
Possession is nine-tenths of the law
The person who has something in their possession is likely to have a stronger legal claim to it.
Ví dụ: She claimed the antique vase was hers because possession is nine-tenths of the law.
Ghi chú: This phrase is a legal maxim emphasizing the importance of physical possession in legal disputes.
Take possession of
To assume control or ownership of something.
Ví dụ: The new owners will take possession of the house next week.
Ghi chú: It involves the act of acquiring control or ownership of something.
Lost possession of
To no longer have control or ownership of something.
Ví dụ: She lost possession of her phone during the concert.
Ghi chú: It signifies the act of losing control or ownership of something previously held.
Joint possession
Shared control or ownership of something between multiple parties.
Ví dụ: The siblings have joint possession of the family heirloom.
Ghi chú: This term indicates that multiple parties have equal rights to control or ownership.
Evil possession
To be controlled or inhabited by evil spirits or forces.
Ví dụ: The villagers believed the old house was under evil possession.
Ghi chú: This phrase refers to a supernatural or spiritual concept rather than physical ownership.
In possession of one's faculties
To have mental clarity and sound judgment.
Ví dụ: Despite her age, she was still in possession of all her faculties.
Ghi chú: This phrase refers to mental abilities and clarity rather than physical ownership.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Possession
Own
To have something as your own property.
Ví dụ: I own a vintage record player.
Ghi chú: Synonymous with possession, but often implies a stronger sense of control or proprietorship.
Score
To acquire or gain possession of something.
Ví dụ: I scored a new phone at the mall.
Ghi chú: Emphasizes the act of obtaining something, often with a sense of excitement or success.
Snag
To obtain something quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I managed to snag the last tickets to the concert.
Ghi chú: Implies a quick or fortunate acquisition, sometimes with an element of competition involved.
Cop
To acquire or obtain something, especially through a quick or decisive action.
Ví dụ: I copped these sneakers yesterday.
Ghi chú: Suggests a swift or assertive action in obtaining something, often used in informal contexts.
Bag
To secure or obtain something successfully.
Ví dụ: I finally bagged that promotion at work.
Ghi chú: Conveys a sense of achievement or successful acquisition, often used in colloquial language.
Get hold of
To obtain or acquire something, often with effort or difficulty.
Ví dụ: Can you get hold of some concert tickets?
Ghi chú: Focuses on the action of obtaining something, suggesting a level of effort or challenge involved in gaining possession.
Land
To successfully acquire or achieve something desirable.
Ví dụ: I finally landed that job I've been wanting.
Ghi chú: Implies achieving a desirable outcome or possession through effort or persistence.
Possession - Ví dụ
English: Possession of drugs is illegal.
English: The house is in my possession.
English: He has a strong possession of the ball.
Ngữ pháp của Possession
Possession - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: possession
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): possessions, possession
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): possession
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
possession chứa 3 âm tiết: pos • ses • sion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈze-shən
pos ses sion , pə ˈze shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Possession - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
possession: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.