Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Practically

ˈpræktək(ə)li
Cực Kỳ Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

事実上 (じじつじょう), ほとんど (ほとんど), 実際に (じっさいに)

Ý nghĩa của Practically bằng tiếng Nhật

事実上 (じじつじょう)

Ví dụ:
Practically everyone attended the meeting.
事実上、全員が会議に出席しました。
This new policy is practically a rule.
この新しい方針は事実上、ルールです。
Sử dụng: Formal/In formalBối cảnh: Used to emphasize that something is true in effect, even if not formally recognized.
Ghi chú: This meaning indicates a situation that is true in most cases, though not universally.

ほとんど (ほとんど)

Ví dụ:
I’ve practically finished my homework.
宿題はほとんど終わりました。
She is practically unbeatable in chess.
彼女はチェスではほとんど無敵です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to suggest that something is very close to complete or absolute.
Ghi chú: This usage conveys a sense of approximation or near completion.

実際に (じっさいに)

Ví dụ:
Practically speaking, we should start now.
実際に言うと、今始めるべきです。
Practically, there are some limitations to this approach.
実際には、このアプローチにはいくつかの制限があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when discussing practical implications or considerations.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about real-world applications.

Từ đồng nghĩa của Practically

almost

Almost means nearly or not quite, very close to being the case but not completely.
Ví dụ: She's almost finished with her project.
Ghi chú: Almost implies a high degree of completion or similarity, whereas practically implies a more practical or realistic aspect.

virtually

Virtually means almost entirely; for the most part; almost.
Ví dụ: The new software virtually eliminates the need for manual data entry.
Ghi chú: Virtually is often used to emphasize the near exactness or effectiveness of something, similar to practically.

nearly

Nearly means almost, close to but not quite reaching a certain point.
Ví dụ: We're nearly there, just a few more blocks to go.
Ghi chú: Nearly is used to indicate proximity or closeness to a specific point, similar to practically.

essentially

Essentially means fundamentally; in essence; basically.
Ví dụ: The two plans are essentially the same, with minor differences.
Ghi chú: Essentially emphasizes the core or fundamental nature of something, similar to practically.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Practically

practically speaking

This phrase is used to emphasize the practical or realistic aspect of a situation or statement.
Ví dụ: Practically speaking, it's impossible to finish this project by tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes the practicality rather than just the general concept of 'practically.'

practically impossible

Indicates that something is extremely difficult or nearly impossible to achieve.
Ví dụ: It's practically impossible to solve this puzzle without any hints.
Ghi chú: It emphasizes the extreme difficulty or near impossibility compared to just saying 'impossible.'

practically perfect

Refers to something being almost entirely flawless or ideal.
Ví dụ: Her performance in the play was practically perfect in every way.
Ghi chú: It highlights the near perfection rather than just saying 'perfect.'

practically minded

Describes someone who is sensible, realistic, and concerned with practicality.
Ví dụ: She's a practically minded individual who focuses on solutions rather than problems.
Ghi chú: It emphasizes the practical approach to thinking or problem-solving.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Practically

pretty much

Essentially means 'almost entirely' or 'for the most part'.
Ví dụ: I've done pretty much all my homework, just one more assignment to go.
Ghi chú: Similar to 'practically' in meaning but more informal and colloquial.

more or less

Indicates that something is mainly true, with a small margin of error or variability.
Ví dụ: The movie was more or less what I expected, nothing too surprising.
Ghi chú: Conveys a similar meaning to 'practically' but implies a slight degree of uncertainty or variability.

basically

Used to simplify or emphasize the main point or essence of something.
Ví dụ: He's basically the best player on the team.
Ghi chú: Similar to 'practically' but often used to provide a concise summary or essential information.

in essence

Refers to the fundamental nature or core aspect of something.
Ví dụ: The project was a failure, but in essence, we learned a lot from it.
Ghi chú: Shares a similar meaning to 'practically' but focuses more on the fundamental or intrinsic qualities rather than practicality.

Practically - Ví dụ

Practically speaking, we don't have enough time to finish this project.
This new software is practically impossible to use without proper training.
Practically, it's not worth the effort to fix this old car.

Ngữ pháp của Practically

Practically - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: practically
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): practically
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
practically chứa 4 âm tiết: prac • ti • cal • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈprak-ti-k(ə-)lē
prac ti cal ly , ˈprak ti k(ə )lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Practically - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
practically: 1000 - 1100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.