Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Premium
ˈprimiəm
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
プレミアム, 保険料, 高級品, 特別料金
Ý nghĩa của Premium bằng tiếng Nhật
プレミアム
Ví dụ:
This coffee is a premium blend.
このコーヒーはプレミアムブレンドです。
They offer premium services for their members.
彼らは会員のためにプレミアムサービスを提供しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in marketing or product descriptions to indicate superior quality.
Ghi chú: The term 'プレミアム' is often used to suggest high quality or exclusivity in products and services.
保険料
Ví dụ:
You need to pay a premium for your health insurance.
健康保険のために保険料を支払う必要があります。
The premium for this car insurance is quite high.
この自動車保険の保険料はかなり高いです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in insurance and finance contexts to refer to the amount paid for an insurance policy.
Ghi chú: In insurance, '保険料' refers specifically to the amount one pays, often on a regular basis, for coverage.
高級品
Ví dụ:
This store sells premium products.
この店は高級品を販売しています。
They cater to a premium market.
彼らは高級市場に対応しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in retail and consumer goods industries to denote high-end items.
Ghi chú: The term '高級品' indicates luxury or high-end products that are typically more expensive.
特別料金
Ví dụ:
There is a premium for booking last minute.
直前に予約する場合は特別料金がかかります。
Expect to pay a premium for expedited shipping.
迅速な配送には特別料金がかかることを期待してください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in service industries to refer to additional charges for special services.
Ghi chú: This usage highlights that extra fees may apply for faster or more convenient services.
Từ đồng nghĩa của Premium
high-quality
Refers to something of superior quality or excellence.
Ví dụ: The high-quality fabric of this shirt makes it worth the price.
Ghi chú: Focuses more on quality rather than the premium price associated with it.
deluxe
Refers to something luxurious or superior in quality.
Ví dụ: The hotel offers deluxe suites with luxurious amenities.
Ghi chú: Emphasizes luxury and high quality, often associated with premium products or services.
exclusive
Refers to something limited to a select group or restricted to a particular person or category.
Ví dụ: The exclusive club only admits members by invitation.
Ghi chú: Highlights the restricted access or availability, often associated with premium or elite status.
top-notch
Refers to something of the highest quality or excellence.
Ví dụ: The restaurant is known for its top-notch service and exquisite cuisine.
Ghi chú: Similar to high-quality, but with a more informal tone and emphasis on excellence.
luxury
Refers to something that provides great comfort, elegance, or refinement.
Ví dụ: The luxury car comes with all the latest features and amenities.
Ghi chú: Focuses on the luxurious aspects of a product or service, often associated with premium pricing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Premium
Premium quality
Refers to high quality or superior standard.
Ví dụ: This brand is known for its premium quality products.
Ghi chú: The word 'premium' here emphasizes superior quality rather than price.
Premium price
Refers to a higher price than usual.
Ví dụ: The limited-edition sneakers come with a premium price tag.
Ghi chú: In this context, 'premium' highlights the higher cost of the product.
Premium service
Refers to superior or extra-special service.
Ví dụ: Customers are willing to pay extra for premium service.
Ghi chú: Focuses on the exceptional level of service provided rather than the cost.
Premium brand
Refers to a prestigious or high-end brand.
Ví dụ: Luxury cars are often considered premium brands.
Ghi chú: Highlights the reputation and exclusivity of the brand.
Premium content
Refers to exclusive or high-quality content.
Ví dụ: The streaming service offers premium content for its subscribers.
Ghi chú: Emphasizes the superior and exclusive nature of the content.
At a premium
Refers to being in high demand or commanding a higher price.
Ví dụ: During peak season, hotel rooms are at a premium.
Ghi chú: Indicates scarcity or high value rather than just a higher price.
Pay a premium
Refers to paying more than usual or paying a higher price for something.
Ví dụ: If you want the latest technology, you'll have to pay a premium for it.
Ghi chú: Suggests paying extra for something that is considered superior or exclusive.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Premium
Premium
Using 'premium' in this context means high-quality, luxurious, or exclusive.
Ví dụ: This club has a premium vibe to it.
Ghi chú: This usage focuses more on the sophisticated and upscale nature of something rather than specifically referring to its price or value.
Fancy
Describes something luxurious, stylish, or upscale.
Ví dụ: She always shops at fancy boutiques.
Ghi chú: While 'fancy' implies a certain level of elegance or sophistication, it may not necessarily denote the top quality as 'premium' does.
Bougie
Refers to someone who enjoys luxurious or upscale things, often associated with being pretentious.
Ví dụ: She's so bougie, always buying designer clothes.
Ghi chú: While 'bougie' has a connotation of being materialistic or excessively concerned with status, 'premium' is a more neutral term for high quality or luxury.
Premium - Ví dụ
This is a premium product that is worth the extra cost.
The hotel offers a range of premium services for its guests.
The elite members of the club have access to exclusive events.
Ngữ pháp của Premium
Premium - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: premium
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): premiums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): premium
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
premium chứa 3 âm tiết: pre • mi • um
Phiên âm ngữ âm: ˈprē-mē-əm
pre mi um , ˈprē mē əm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Premium - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
premium: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.