Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Preserved
prəˈzərvd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
保存された (ほぞんされた), 保存食 (ほぞんしょく), 保持された (ほじされた), 保護された (ほごされた)
Ý nghĩa của Preserved bằng tiếng Nhật
保存された (ほぞんされた)
Ví dụ:
The documents were preserved for future reference.
その文書は将来の参考のために保存されました。
The historical artifacts have been preserved in the museum.
その歴史的な遺物は博物館に保存されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to keeping items safe for future use, often for historical or legal purposes.
Ghi chú: This meaning is often used in academic or professional settings.
保存食 (ほぞんしょく)
Ví dụ:
We have preserved fruits for the winter.
私たちは冬のために保存された果物を持っています。
They sell preserved vegetables at the market.
彼らは市場で保存された野菜を売っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in culinary contexts, referring to food items that have been treated to last longer.
Ghi chú: This term is commonly associated with home cooking and traditional food preservation methods.
保持された (ほじされた)
Ví dụ:
The original spirit of the community has been preserved.
そのコミュニティの本来の精神は保持されています。
The traditions are preserved through festivals.
伝統は祭りを通じて保持されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe the maintenance of culture, values, or practices over time.
Ghi chú: Often used in discussions about cultural heritage.
保護された (ほごされた)
Ví dụ:
The environment must be preserved for future generations.
環境は将来の世代のために保護されなければなりません。
Wildlife habitats need to be preserved.
野生動物の生息地は保護される必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in environmental discussions regarding conservation efforts.
Ghi chú: This term is often used in legal and environmental contexts.
Từ đồng nghĩa của Preserved
conserved
To conserve means to protect and preserve something from harm or destruction.
Ví dụ: The ancient ruins were carefully conserved to maintain their historical significance.
Ghi chú: Conserved is often used in the context of protecting natural resources or historical artifacts.
maintained
Maintain refers to keeping something in good condition or preserving it.
Ví dụ: The old library books were well maintained to ensure their longevity.
Ghi chú: Maintained can imply ongoing care and upkeep to preserve the original state.
protected
To protect means to keep something safe from harm, damage, or loss.
Ví dụ: Endangered species need to be protected to ensure their survival.
Ghi chú: Protected emphasizes the act of safeguarding from potential threats or dangers.
guarded
To guard means to protect something by keeping a close watch over it.
Ví dụ: The secret recipe was closely guarded by the family for generations.
Ghi chú: Guarded implies a sense of vigilance and protection against unauthorized access or disclosure.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Preserved
preserve the environment
To protect, conserve, or maintain the natural surroundings or ecosystem.
Ví dụ: It's important to preserve the environment for future generations.
Ghi chú: This phrase goes beyond just physical preservation and includes actions to safeguard the environment.
preserve a memory
To keep or maintain a memory, usually through a physical or digital representation.
Ví dụ: I want to preserve this moment in a photograph.
Ghi chú: In this context, 'preserve' refers to keeping a memory alive or documenting it in some way.
in preserved condition
To be in a state where something has been kept intact or unspoiled.
Ví dụ: The ancient artifacts were found in preserved condition.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the state of something being kept in good condition over time.
preserve food
To process food in a way that prevents spoilage and extends its shelf life.
Ví dụ: We need to preserve the fruits by canning them.
Ghi chú: Preserving food involves techniques like canning, pickling, or drying to make it last longer.
preserve tradition
To maintain or uphold customs, beliefs, or practices that have been passed down through generations.
Ví dụ: It's essential to preserve our cultural traditions for future generations.
Ghi chú: Preserving tradition involves ensuring that cultural practices and values are not lost over time.
preserve history
To protect and maintain records, artifacts, or knowledge of past events for future reference.
Ví dụ: Historians work to preserve the history of ancient civilizations.
Ghi chú: Preserving history involves documenting and safeguarding historical information for posterity.
preserve wildlife
To protect and maintain the natural habitats and populations of wild animals.
Ví dụ: Conservation efforts are crucial to preserve wildlife habitats.
Ghi chú: Preserving wildlife involves ensuring the survival and well-being of animal species in their natural environments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Preserved
Preso
Preso is a slang term for a location or spot where individuals can meet up or hang out.
Ví dụ: I'll meet you at the preso spot around 6 PM.
Ghi chú: Preso is a shortened, informal version of the word 'preserved' used in a different context.
Prez
Prez is a slang term for a president or a person in charge of a group or organization.
Ví dụ: I need to catch up with the prez about the new project.
Ghi chú: Prez is a casual, abbreviation of 'preserved' used to refer to a leader rather than the original meaning of 'kept intact or protected'.
Preserved
Preserved in this context means someone who has been elevated in status or perceived importance.
Ví dụ: She's been acting all high and mighty since she got preserved with that promotion.
Ghi chú: Preserved is used metaphorically here to describe someone being 'raised' rather than physically keeping something as it is.
Pres
Pres is a slang term for saving or keeping something handy for future use.
Ví dụ: I'll pres your number in case I need to call you later.
Ghi chú: Pres is a shortened form of 'preserved' used in the sense of storing or retaining information for later.
Prezzy
Prezzy is a slang term for a present, gift, or small token of appreciation.
Ví dụ: I got you a little prezzy for your birthday.
Ghi chú: Prezzy is a playful, shortened form of 'preserved' used to refer to a gift rather than preserving something physically.
Presumptuous
Presumptuous in slang can mean self-assured or overconfident in a way that may come across as arrogant or forward.
Ví dụ: Don't be so presumptuous thinking you can tell me what to do.
Ghi chú: Presumptuous takes on a different connotation in slang, moving from the original meaning of 'supposing something without evidence' to being overly confident or forward.
Prez-o
Prez-o is a slang term for the president, similar to 'prez', but with a slight variation in pronunciation for informal speech.
Ví dụ: I heard the prez-o is coming to tour the facility next week.
Ghi chú: Prez-o is a colloquial version of 'preserved' used to refer to a leader or high-ranking person.
Preserved - Ví dụ
The preserved artifacts were carefully displayed in the museum.
The food was preserved using a special technique.
The ancient ruins have been well-preserved over the years.
Ngữ pháp của Preserved
Preserved - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: preserve
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): preserves, preserve
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): preserve
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): preserved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): preserving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): preserves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): preserve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): preserve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
preserved chứa 2 âm tiết: pre • serve
Phiên âm ngữ âm: pri-ˈzərv
pre serve , pri ˈzərv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Preserved - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
preserved: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.