Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Professor
prəˈfɛsər
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
教授, 准教授, 教員, 講師
Ý nghĩa của Professor bằng tiếng Nhật
教授
Ví dụ:
The professor lectured on quantum physics.
教授は量子物理学について講義しました。
She is a professor at the University of Tokyo.
彼女は東京大学の教授です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic settings, universities, and formal education.
Ghi chú: This term is widely recognized and used to refer to university-level educators.
准教授
Ví dụ:
He was promoted to associate professor last year.
彼は昨年、准教授に昇進しました。
The associate professor is conducting a research project.
准教授は研究プロジェクトを進めています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic hierarchy, typically refers to a rank below a full professor.
Ghi chú: This term is specific to the academic context, denoting a specific rank.
教員
Ví dụ:
The university has many qualified professors.
その大学には多くの優秀な教員がいます。
All professors must publish research articles.
すべての教員は研究論文を発表しなければなりません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to educators in a broader sense, including professors, lecturers, and teachers.
Ghi chú: This term is more general and can apply to any teaching staff, not just at universities.
講師
Ví dụ:
The lecturer was very engaging during the class.
講師は授業中非常に魅力的でした。
He works as a part-time lecturer at the community college.
彼はコミュニティカレッジの非常勤講師として働いています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for educators who teach courses, often at a college or university level, but may not hold a permanent position.
Ghi chú: This term can imply a less permanent or lower rank compared to '教授'.
Từ đồng nghĩa của Professor
academic
An academic is a person who is involved in higher education or research, often possessing advanced degrees and expertise in a specific field.
Ví dụ: She is a respected academic in the field of neuroscience.
Ghi chú: An academic can refer to a broader category of individuals involved in education and research, not necessarily holding the title of professor.
scholar
A scholar is a person who has deep knowledge and expertise in a particular area of study, often engaged in research and academic pursuits.
Ví dụ: The scholar published a groundbreaking study on ancient civilizations.
Ghi chú: While a scholar may have similar expertise as a professor, the title does not necessarily imply a teaching role.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Professor
Professor emeritus
A retired professor who is allowed to retain their title and often continues to be involved in academic activities.
Ví dụ: After retiring, Dr. Smith became a professor emeritus at the university.
Ghi chú: The term 'emeritus' denotes a retired or former status.
Associate professor
A faculty member at a college or university who has achieved a higher rank than an assistant professor but not yet a full professor.
Ví dụ: Dr. Johnson was recently promoted to the position of associate professor.
Ghi chú: This term specifies a particular rank or position within the academic hierarchy.
Full professor
A senior and highest-ranking faculty position at a college or university, typically with tenure.
Ví dụ: Professor Adams has been teaching for over 20 years and is now a full professor at the university.
Ghi chú: This term signifies the highest rank attainable for a professor.
Visiting professor
A faculty member temporarily teaching at a college or university, often from another institution.
Ví dụ: Dr. Lee is a visiting professor from Harvard, teaching a special course this semester.
Ghi chú: This term indicates a temporary or non-permanent status as a professor.
Adjunct professor
A part-time professor who is usually hired on a contract basis and may have another primary job outside academia.
Ví dụ: Professor Roberts is an adjunct professor at the community college, teaching evening classes.
Ghi chú: This term distinguishes a professor who is not a full-time or tenure-track faculty member.
Lecturer
A teacher at a college or university who is not a full professor, often specializing in teaching rather than research.
Ví dụ: Dr. Patel is a lecturer in the Department of Economics, teaching introductory courses to undergraduates.
Ghi chú: While a lecturer may hold a teaching position, they may not have the same research or tenure expectations as a professor.
Professorial
Relating to or characteristic of a professor, especially in being knowledgeable, authoritative, and scholarly.
Ví dụ: Her professorial demeanor and deep knowledge of the subject impressed the students.
Ghi chú: This term describes the qualities or behavior associated with a professor rather than the official title itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Professor
Prof
Informal shortening of 'professor' commonly used in spoken language.
Ví dụ: I have a meeting with Prof Smith tomorrow.
Ghi chú: Slang term for 'professor', more casual and often used for quick reference.
Prof-esso
A playful and informal way of addressing a professor.
Ví dụ: Hey, Prof-esso, can I ask you a quick question?
Ghi chú: Derived nickname from 'professor' but used in a more casual and friendly manner.
Proffy
Colloquial term used among students to refer to a professor.
Ví dụ: Proffy gave us an extension on the deadline.
Ghi chú: Informal and slightly endearing term for a professor, often used within student circles.
Prof-dawg
A slang term blending 'professor' and 'dawg' (slang for buddy), used informally.
Ví dụ: Prof-dawg always keeps his lectures interesting.
Ghi chú: Combines elements of respect for the role of professor with a friendly and casual tone.
Teach
Informal term used to refer to a teacher, including professors.
Ví dụ: My Teach is really knowledgeable about this subject.
Ghi chú: Generic term for any educator, including professors, emphasizing the act of teaching rather than academic rank.
Brainiac
Colloquial term for someone who is very intelligent or knowledgeable.
Ví dụ: Our professor is such a Brainiac when it comes to neuroscience.
Ghi chú: Describes the professor as highly intelligent or academic-focused, often in a friendly or admiring way.
Prof-boss
A blend of 'professor' and 'boss' to convey respect and authority.
Ví dụ: Prof-boss gave us some great study tips for the exam.
Ghi chú: Implies the professor is not only knowledgeable but also in a position of authority in the academic setting.
Professor - Ví dụ
The professor is giving a lecture on quantum physics.
The teacher asked the students to read the assigned chapter.
The instructor provided feedback on the students' essays.
Ngữ pháp của Professor
Professor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: professor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): professors, professor
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): professor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
professor chứa 3 âm tiết: pro • fes • sor
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈfe-sər
pro fes sor , prə ˈfe sər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Professor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
professor: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.