Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Program
ˈproʊˌɡræm
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
プログラム, 番組, 計画, プログラムする
Ý nghĩa của Program bằng tiếng Nhật
プログラム
Ví dụ:
I need to install a new program on my computer.
私のコンピュータに新しいプログラムをインストールする必要があります。
He is learning how to write a computer program.
彼はコンピュータープログラムを書く方法を学んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Technology, computer science
Ghi chú: This term is commonly used in computer science and software development contexts.
番組
Ví dụ:
What time does your favorite TV program start?
あなたの好きなテレビ番組は何時に始まりますか?
The documentary program was very informative.
そのドキュメンタリー番組は非常に有益でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Television, media
Ghi chú: Used to refer to television shows, broadcasts, or radio programs.
計画
Ví dụ:
We have a program for community service this weekend.
今週末、地域サービスの計画があります。
The education program aims to improve literacy rates.
その教育プログラムは識字率の向上を目指しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Events, projects, community services
Ghi chú: In this context, 'program' refers to a planned series of activities.
プログラムする
Ví dụ:
He can program robots to perform various tasks.
彼はロボットを様々な作業を行うようにプログラムできます。
I need to program the timer for the coffee maker.
コーヒーメーカーのタイマーをプログラムする必要があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday tasks, technology
Ghi chú: This is a verb form indicating the action of programming something.
Từ đồng nghĩa của Program
programme
Programme is a British English spelling of program and is commonly used in British English to refer to a scheduled event or broadcast.
Ví dụ: The television programme airs at 8 PM.
Ghi chú: Spelling variation between American English (program) and British English (programme).
schedule
Schedule refers to a plan or list of activities or events arranged to take place at a particular time.
Ví dụ: What's on the schedule for today's meeting?
Ghi chú: Schedule can refer to a broader range of planned activities beyond just computer programs or events.
agenda
Agenda is a list or plan of things to be done or considered, especially at a meeting.
Ví dụ: The meeting agenda includes three main topics for discussion.
Ghi chú: Agenda specifically refers to a list of items to be discussed or accomplished during a meeting or event.
project
Project refers to a planned piece of work that is designed to achieve a particular aim.
Ví dụ: Our team is working on a new software project.
Ghi chú: Project often implies a specific task or goal to be completed, whereas program can be more general in scope.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Program
Programmed to do something
This phrase means something or someone has been instructed or designed to perform a particular action or function.
Ví dụ: The robot was programmed to perform specific tasks.
Ghi chú: The original word 'program' refers to a set of instructions or a plan, while 'programmed to do something' specifically implies the action or function being executed.
Program in place
This phrase means that a specific system or plan is established and functioning effectively.
Ví dụ: We have a safety program in place to prevent accidents.
Ghi chú: While 'program' refers to a set of instructions, 'program in place' indicates the implementation or existence of a system or plan.
Program of events
This phrase refers to a schedule or list of activities that will take place during an event.
Ví dụ: The school announced the program of events for the upcoming festival.
Ghi chú: In this context, 'program' specifically denotes a series of planned events or activities, rather than just a general plan.
Running a program
To be 'running a program' means to be actively implementing or conducting a specific activity or initiative.
Ví dụ: The company is running a training program for its employees.
Ghi chú: While 'program' may refer to a plan, 'running a program' implies active execution.
Program of study
This phrase refers to a structured course or curriculum that a student is following.
Ví dụ: She is pursuing a rigorous program of study in computer science.
Ghi chú: In this case, 'program of study' emphasizes the educational aspect of the word 'program', relating to a specific course or field of study.
Program error
A 'program error' is a mistake or fault in a computer program that causes it to malfunction.
Ví dụ: The software crashed due to a program error.
Ghi chú: While 'program' generally refers to a set of instructions, 'program error' specifically highlights a fault or mistake within those instructions.
Program of work
This phrase refers to a detailed plan or schedule of tasks to be completed as part of a project or job.
Ví dụ: The project manager outlined the program of work for the construction project.
Ghi chú: In this context, 'program of work' focuses on the structured plan of tasks to be accomplished, distinguishing it from a general program.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Program
Binge-watch
To watch multiple episodes of a TV series or videos in a short period of time, usually without breaks.
Ví dụ: I'm going to binge-watch my favorite TV show all weekend.
Ghi chú: Although it does not directly relate to the programming aspect of 'program', it is used in the context of consuming content in a structured or organized manner.
Jacked up
To mess up or ruin something, especially a system or plan.
Ví dụ: The software update completely jacked up my computer.
Ghi chú: While 'jacked' originally means to lift or raise something, in slang terms, 'jacked up' refers to the disruption or damage caused to a system.
Bug
A flaw or error in a system, usually in software code, that leads to unexpected results or malfunctions.
Ví dụ: There's a bug in the code causing the program to crash.
Ghi chú: In this context, 'bug' refers to a glitch, malfunction, or issue in programming, not the literal insect.
Glitch
A sudden, temporary malfunction or irregularity in a system or program.
Ví dụ: I encountered a glitch in the system that prevented me from saving my work.
Ghi chú: A 'glitch' refers to a small, often temporary issue that disrupts the normal operation of a system or process.
Hack
A creative or clever solution to a problem, often used in the context of programming to refer to a workaround or quick fix.
Ví dụ: I found a clever hack to speed up the processing time of this program.
Ghi chú: In this context, 'hack' suggests a quick, innovative solution or workaround rather than a traditional, formal approach.
Beta
A pre-release version of software that is made available to a limited number of users for testing and feedback.
Ví dụ: The developers released a beta version of the software for testing.
Ghi chú: In the software development context, 'beta' indicates a testing phase before the official release to gather feedback and identify potential issues.
Patch
An update or piece of code designed to fix or improve a program or system, often addressing specific issues or vulnerabilities.
Ví dụ: Make sure to download the latest patch to fix the security vulnerabilities in the program.
Ghi chú: In programming, a 'patch' refers to a small piece of software meant to update or fix problems in a program without completely replacing it.
Program - Ví dụ
The program starts at 8 pm.
I have a busy program for tomorrow.
He is studying computer programming.
Ngữ pháp của Program
Program - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: program
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): programs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): program
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): programed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): programing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): programs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): program
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): program
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
program chứa 2 âm tiết: pro • gram
Phiên âm ngữ âm: ˈprō-ˌgram
pro gram , ˈprō ˌgram (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Program - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
program: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.