Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Provided
prəˈvaɪdəd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
条件として、~の場合は, 供給する、提供する, 用意する、準備する
Ý nghĩa của Provided bằng tiếng Nhật
条件として、~の場合は
Ví dụ:
You can go to the party provided you finish your homework.
宿題を終わらせれば、パーティーに行ってもいいよ。
We will help you, provided that you ask for it.
必要であれば、私たちは手伝います。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in conditional statements or agreements.
Ghi chú: Often used to express a condition that must be met for something to happen.
供給する、提供する
Ví dụ:
The company provided all the necessary equipment.
その会社は必要な機器をすべて提供しました。
They provided food and drinks for the event.
イベントのために食べ物と飲み物を提供しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or formal settings when discussing resources.
Ghi chú: Can also be used in informal contexts, but is more common in formal situations.
用意する、準備する
Ví dụ:
She provided a detailed report for the meeting.
彼女は会議のために詳細な報告書を用意しました。
He provided all the information needed for the project.
彼はプロジェクトに必要なすべての情報を準備しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, including education and project management.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of preparing or furnishing something.
Từ đồng nghĩa của Provided
given
Indicating a fact or situation that must be considered.
Ví dụ: Given that you have the necessary tools, you can start the project.
Ghi chú: More formal and emphasizes the fact or situation being a basis for something else.
assuming
Taking something for granted or supposing it to be the case.
Ví dụ: Assuming you finish your work on time, we can leave early.
Ghi chú: Implies a hypothetical situation or condition that is taken as true for the sake of argument.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Provided
provided that
This phrase introduces a condition that must be met for something else to happen.
Ví dụ: You can join us, provided that you finish your homework first.
Ghi chú: The phrase 'provided that' is used to set a condition, whereas 'provided' alone is usually used to mean 'supplied with' or 'gave'.
as long as
This phrase means 'on the condition that' or 'if'.
Ví dụ: You can use my car as long as you fill up the gas tank afterwards.
Ghi chú: It is similar in meaning to 'provided that' in setting a condition.
providing
This is a conjunction used to indicate a condition or stipulation.
Ví dụ: I'll come along, providing there's enough space in the car.
Ghi chú: Similar to 'provided that', it introduces a condition.
on condition that
This phrase means 'only if' or 'if and only if'.
Ví dụ: You can borrow my laptop on condition that you return it by tomorrow.
Ghi chú: It is another way of expressing a condition, similar to 'provided that'.
if
This is a common conditional word used to introduce a condition.
Ví dụ: I'll go to the party if you come with me.
Ghi chú: While 'if' is a more general conditional word, it can be used similarly to 'provided that' in setting conditions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Provided
so long as
Similar to 'as long as,' this phrase is used to specify a condition or requirement for approval.
Ví dụ: I don't mind if you borrow my car, so long as you bring it back by 5 pm.
Ghi chú: It is a slightly more casual alternative to 'as long as,' commonly used in informal conversations.
just as long as
This phrase emphasizes the condition or limitation placed on a situation or action.
Ví dụ: You can work on the project with him, just as long as you both collaborate effectively.
Ghi chú: It adds a sense of emphasis compared to 'as long as' and 'so long as.'
so long
Used to establish a condition or restriction on a particular action or behavior.
Ví dụ: You can hang out with your friends, so long as you're home by midnight.
Ghi chú: It is a more concise way of expressing a condition compared to other phrases.
long as
Informal way of setting a condition or requirement for a situation.
Ví dụ: I don't care what you do as long as you clean up after yourself.
Ghi chú: It is a casual and shortened form of 'as long as,' commonly used in spoken language.
Provided - Ví dụ
Provided that you finish your work on time, you can leave early.
The company provided us with all the necessary equipment.
The hotel provided a shuttle service to the airport.
Ngữ pháp của Provided
Provided - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: provide
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): provided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): providing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): provides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): provide
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): provide
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
provided chứa 3 âm tiết: pro • vid • ed
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈvī-dəd
pro vid ed , prə ˈvī dəd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Provided - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
provided: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.