Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Retort

rəˈtɔrt
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

反論 (はんろん), 返答 (へんとう), 言い返す (いいかえす)

Ý nghĩa của Retort bằng tiếng Nhật

反論 (はんろん)

Ví dụ:
She gave a sharp retort to his criticism.
彼の批判に対して彼女は鋭い反論をした。
His retort was quick and clever.
彼の反論は素早くて巧妙だった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversations where someone responds to an argument or comment, often with wit or sarcasm.
Ghi chú: 反論 is commonly used in discussions or debates. It implies a counter-argument or a comeback.

返答 (へんとう)

Ví dụ:
Her retort was unexpected, leaving everyone silent.
彼女の返答は予想外で、皆を静かにさせた。
He made a retort that caught his opponent off guard.
彼は対戦相手を驚かせる返答をした。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal settings to describe a response to a question or statement.
Ghi chú: 返答 can be used in various contexts, including formal speeches, written communication, and casual conversations.

言い返す (いいかえす)

Ví dụ:
Don't just sit there; retort if you disagree!
そこに座っていないで、もし反対するなら言い返しなさい!
She couldn't help but retort when he insulted her.
彼が彼女を侮辱したとき、彼女は言い返さずにはいられなかった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in situations where someone is encouraged to respond directly or emotionally to an insult or challenge.
Ghi chú: 言い返す emphasizes a direct and often emotional response, typically in a confrontational context.

Từ đồng nghĩa của Retort

reply

A reply is a response to something that has been said or done.
Ví dụ: She quickly replied to his question.
Ghi chú: While a retort is a sharp or witty reply, a simple reply can be more straightforward and less confrontational.

response

A response is an answer or reaction to something.
Ví dụ: His response to the criticism was well thought out.
Ghi chú: A response can be more general and encompass a wider range of reactions compared to a retort, which is typically a quick, sharp reply.

comeback

A comeback is a quick and clever reply, especially in a challenging or humorous way.
Ví dụ: She had a clever comeback to his teasing remark.
Ghi chú: A comeback is often used in a more lighthearted or playful context compared to a retort, which may carry a more serious or confrontational tone.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Retort

Sharp retort

A sharp or cutting response given in reply to a comment or criticism.
Ví dụ: She responded with a sharp retort to his criticism.
Ghi chú: The addition of 'sharp' modifies the original word 'retort' to emphasize the tone or nature of the response.

Quick retort

An immediate or swift response made in reply to a statement or question.
Ví dụ: Without hesitation, she fired back a quick retort to his joke.
Ghi chú: The inclusion of 'quick' highlights the speed or promptness of the reply.

Sarcastic retort

A response that is mocking or ironic in nature, often meant to express disdain or amusement.
Ví dụ: His sarcastic retort left her speechless.
Ghi chú: The term 'sarcastic' modifies the original word 'retort' to indicate the use of sarcasm in the reply.

Witty retort

A clever or humorous response given in a clever or amusing way.
Ví dụ: She always has a witty retort ready in any conversation.
Ghi chú: Adding 'witty' to 'retort' suggests that the reply is not only quick but also clever or amusing.

Stinging retort

A cutting or hurtful response delivered with force or intensity.
Ví dụ: Her stinging retort silenced the room.
Ghi chú: The term 'stinging' modifies 'retort' to indicate that the response is particularly sharp or hurtful.

Swift retort

A rapid or immediate response given without delay.
Ví dụ: In the debate, his swift retorts showcased his quick thinking.
Ghi chú: The inclusion of 'swift' emphasizes the speed or promptness of the reply.

Clever retort

An intelligent or resourceful response that demonstrates wit or ingenuity.
Ví dụ: His clever retort caught everyone off guard.
Ghi chú: By adding 'clever' to 'retort', it suggests that the reply is not only quick but also smart or inventive.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Retort

Clap back

To clap back means to respond quickly and sharply, especially in a confrontational or argumentative manner.
Ví dụ: When John criticized Mary, she wasted no time in clapping back with a scathing retort.
Ghi chú:

Burn

A burn is a harsh or cutting remark made as a response, often aimed to embarrass or criticize someone.
Ví dụ: After that insult, Susan delivered a brutal burn as her retort, leaving everyone speechless.
Ghi chú:

Zinger

A zinger is a sharp, witty, or pointed remark that is cleverly delivered to make a strong impact.
Ví dụ: His retort was filled with zingers that had the audience laughing uncontrollably.
Ghi chú:

Roast

To roast someone is to humorously mock or ridicule them, often in a friendly or teasing manner.
Ví dụ: Instead of taking offense, Alex chose to respond with a playful roast as his retort.
Ghi chú:

Sick burn

A sick burn is an exceptionally harsh or cutting insult directed at someone as a response.
Ví dụ: Angela couldn't help but laugh at the sick burn Mike delivered as his retort.
Ghi chú:

Snappy comeback

A snappy comeback is a quick and clever reply given in a sharp or witty manner, often to outshine the opponent.
Ví dụ: In a heated debate, Sarah always manages to come up with a snappy comeback as her retort.
Ghi chú:

Retort - Ví dụ

His retort to her insult was quick and biting.
The scientist used a retort to distill the liquid.
She made a retort to his sarcastic comment.

Ngữ pháp của Retort

Retort - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: retort
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): retorts, retort
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): retort
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): retorted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): retorting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): retorts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): retort
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): retort
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
retort chứa 2 âm tiết: re • tort
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈtȯrt
re tort , ri ˈtȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Retort - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
retort: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.