Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Surround
səˈraʊnd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
囲む (かこむ), 取り囲む (とりかこむ), 包囲する (ほういする), 取り巻く (とりまく), 環境に影響を与える (かんきょうにえいきょうをあたえる)
Ý nghĩa của Surround bằng tiếng Nhật
囲む (かこむ)
Ví dụ:
The soldiers surround the castle.
兵士たちが城を囲んでいる。
The trees surround the house.
木々が家を囲んでいる。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts when describing physical encirclement.
Ghi chú: This meaning can also imply a protective or enclosing action.
取り囲む (とりかこむ)
Ví dụ:
The crowd surrounded the performer.
群衆がパフォーマーを取り囲んだ。
The fence surrounds the garden.
フェンスが庭を取り囲んでいる。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Typically used to describe situations where a person or object is encircled by a group.
Ghi chú: This term emphasizes the action of encircling more than '囲む'.
包囲する (ほういする)
Ví dụ:
The army is surrounding the enemy base.
軍が敵の基地を包囲している。
The police surrounded the suspect's house.
警察が容疑者の家を包囲した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in military or law enforcement contexts to describe strategic encirclement.
Ghi chú: This term suggests an intention to contain or capture.
取り巻く (とりまく)
Ví dụ:
The fans surround their favorite celebrity.
ファンが好きなセレブを取り巻いている。
Children surrounded the puppy.
子供たちが子犬を取り巻いていた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when describing people or animals gathering around someone or something in an affectionate manner.
Ghi chú: This term often conveys a sense of admiration or enthusiasm.
環境に影響を与える (かんきょうにえいきょうをあたえる)
Ví dụ:
The noise surrounds our daily life.
その騒音は私たちの日常生活に影響を与えている。
Pollution surrounds the city.
汚染が都市を取り巻いている。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about environmental issues or influences.
Ghi chú: This usage emphasizes the impact of external factors on a situation.
Từ đồng nghĩa của Surround
encircle
To encircle means to form a circle around something.
Ví dụ: The ancient ruins were encircled by a tall stone wall.
Ghi chú: Encircle implies a more circular or complete surrounding compared to 'surround'.
encompass
To encompass means to include or contain within a larger area or scope.
Ví dụ: The park encompasses a large lake and several hiking trails.
Ghi chú: Encompass emphasizes the idea of including or covering a wide range within the surrounding area.
enclose
To enclose means to shut in all around, surround, or fence off.
Ví dụ: The garden was enclosed by a hedge for privacy.
Ghi chú: Enclose often implies a physical barrier or boundary around something.
envelop
To envelop means to wrap up, cover, or surround completely.
Ví dụ: The fog enveloped the entire city, reducing visibility.
Ghi chú: Envelop conveys the idea of completely covering or surrounding something like a blanket.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Surround
Surroundings
Refers to the environment or area in which someone is located.
Ví dụ: She admired the beautiful surroundings of the countryside.
Ghi chú: The word 'surroundings' is more general and refers to the overall environment, while 'surround' specifically means to encircle something.
Surround oneself with
To be in the company of or to have a lot of a particular type of thing or person around you.
Ví dụ: I like to surround myself with positive people.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively choosing to be around certain people or things, rather than just being encircled by them.
Be surrounded by
To have something on all sides.
Ví dụ: The city is surrounded by mountains.
Ghi chú: This phrase focuses on the state of being encircled or enclosed by something.
Surround and conquer
To encircle an opponent or enemy in order to defeat them.
Ví dụ: The military strategy was to surround and conquer the enemy forces.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a strategic approach in warfare, where surrounding the enemy is a key step towards victory.
Surround sound
A system of sound reproduction that envelops the listener.
Ví dụ: The movie theater has a surround sound system for an immersive viewing experience.
Ghi chú: This term is used in the context of audio technology to describe a multi-channel audio system that creates a more immersive sound experience.
Surroundings are everything
Refers to the importance of the environment or context in which something exists.
Ví dụ: In real estate, they say surroundings are everything.
Ghi chú: This phrase emphasizes the significance of the environment in determining the value or quality of something.
Surround and protect
To encircle and defend against potential threats or dangers.
Ví dụ: The body's immune system works to surround and protect against harmful invaders.
Ghi chú: This phrase implies not just encircling but also actively shielding or safeguarding against harm.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Surround
Close in
To approach or converge on something or someone from all directions, usually with the intention of capturing or surrounding.
Ví dụ: The police closed in on the suspect.
Ghi chú: The term 'close in' is more focused on the action of coming near or surrounding something quickly, with a sense of urgency or immediacy.
Hem in
To enclose or restrict someone or something within a confined space or boundary.
Ví dụ: The hedge hemmed in the garden.
Ghi chú: While 'surround' can imply a more general sense of being all around, 'hem in' specifically emphasizes the idea of confinement or restriction within boundaries.
Gang up on
To unite with others against someone or something, often to intimidate or overpower.
Ví dụ: They ganged up on him during the argument.
Ghi chú: 'Gang up on' implies a coordinated effort by multiple individuals to surround or confront another person, often in a confrontational or hostile manner.
Swarm
To move in a large, dense group towards something or someone, often in a chaotic or overwhelming manner.
Ví dụ: Tourists swarmed the famous landmark.
Ghi chú: 'Swarm' suggests a sudden and intense mass movement towards a specific target, creating a sense of overwhelming numbers converging in a particular area.
Crowd around
To gather closely around someone or something, often in a curious or enthusiastic manner.
Ví dụ: Fans crowded around the celebrity for autographs.
Ghi chú: This term emphasizes the act of gathering closely together around a central point of interest, suggesting a more informal and spontaneous gathering than the word 'surround'.
Besiege
To surround a place, typically a building, with the aim of isolating or capturing whoever is inside.
Ví dụ: The protesters besieged the government building.
Ghi chú: 'Besiege' carries a stronger connotation of a prolonged and determined attempt to control or influence a location, often in the context of protest or conflict.
Surround - Ví dụ
The forest surrounds the lake.
The city is surrounded by mountains.
The mother surrounded her child with love.
Ngữ pháp của Surround
Surround - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: surround
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): surrounded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): surrounding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): surrounds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): surround
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): surround
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
surround chứa 2 âm tiết: sur • round
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈrau̇nd
sur round , sə ˈrau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Surround - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
surround: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.