Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Pupil

ˈpjupəl
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

生徒 (せいと), 瞳 (ひとみ), 弟子 (でし)

Ý nghĩa của Pupil bằng tiếng Nhật

生徒 (せいと)

Ví dụ:
The pupil raised his hand to answer the question.
生徒は質問に答えるために手を挙げました。
She is a dedicated pupil who studies hard.
彼女は一生懸命勉強する熱心な生徒です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings, referring to students, particularly in primary and secondary schools.
Ghi chú: This is the most common translation of 'pupil' in the context of a student.

瞳 (ひとみ)

Ví dụ:
Her pupils dilated in the dim light.
彼女の瞳は薄暗い光の中で拡張しました。
The doctor examined the patient's pupils.
医者は患者の瞳を検査しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or anatomical contexts to refer to the part of the eye.
Ghi chú: This meaning refers specifically to the circular opening in the center of the eye that allows light to enter.

弟子 (でし)

Ví dụ:
He is a pupil of a famous master.
彼は有名な師匠の弟子です。
The artist took on a pupil to teach his techniques.
そのアーティストは自分の技術を教えるために弟子を取った。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where a person is learning under the guidance of a mentor or master, not just in a school setting.
Ghi chú: This translation emphasizes a more traditional or apprenticeship relationship.

Từ đồng nghĩa của Pupil

student

A student is a person who is studying at a school, college, or university.
Ví dụ: The students were excited for the field trip.
Ghi chú: While 'pupil' can refer specifically to a young student, 'student' is a broader term that can apply to learners of any age.

learner

A learner is someone who is acquiring knowledge or skill.
Ví dụ: As a language learner, she practiced every day to improve her skills.
Ghi chú: Unlike 'pupil,' which often refers to a formal student in an educational setting, 'learner' can encompass anyone engaged in the process of acquiring new knowledge or skills.

scholar

A scholar is a person who has a great deal of knowledge in one or more subjects.
Ví dụ: The scholar received a grant to continue her research.
Ghi chú: While 'pupil' typically refers to a student in a formal educational setting, 'scholar' implies a higher level of expertise and academic achievement.

disciple

A disciple is a follower or student of a teacher, leader, or philosophy.
Ví dụ: The disciple eagerly followed the teachings of his mentor.
Ghi chú: Unlike 'pupil,' which is commonly used in the context of formal education, 'disciple' often carries a religious or spiritual connotation and implies a deeper level of commitment to a specific belief system or individual.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pupil

Teacher's pet

This phrase refers to a student who is favored by the teacher and receives special treatment or privileges.
Ví dụ: Sarah is always the teacher's pet, getting special treatment from the teacher.
Ghi chú: This phrase specifically implies favoritism towards a student, rather than just a general term for a student like 'pupil.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pupil

Whiz kid

A whiz kid is someone who is exceptionally talented or intelligent, especially in a particular subject or field.
Ví dụ: She's a real whiz kid in math class.
Ghi chú: This term emphasizes exceptional talent or intelligence, as opposed to the more general term 'pupil.'

Brainiac

A brainiac refers to a person who is very smart, intellectual, or knowledgeable.
Ví dụ: The class brainiac aced the science test.
Ghi chú: Similar to 'whiz kid,' this term highlights intelligence but in a more general sense.

Ace

When a pupil is an 'ace' in a subject, it means they excel or perform exceptionally well in that particular area.
Ví dụ: He's an ace in chemistry.
Ghi chú: Unlike 'pupil,' this term specifically signifies high proficiency and success in a subject.

Smarty pants

A playful or sometimes teasing way to refer to someone who is intelligent, clever, or knowledgeable.
Ví dụ: Stop showing off, you little smarty pants.
Ghi chú: This slang has a more playful and informal tone compared to the formal term 'pupil.'

Einstein

Refers to someone who is exceptionally intelligent or a genius, often in a specific field like science or mathematics.
Ví dụ: She's the class's own little Einstein.
Ghi chú: This term is a direct reference to the renowned scientist Albert Einstein, highlighting exceptional intelligence beyond just being a pupil.

Genius

Used to describe someone with outstanding intellectual abilities, particularly in a specific subject or area.
Ví dụ: He's a total math genius.
Ghi chú: While 'pupil' denotes a student in general, 'genius' specifically denotes exceptional intelligence or talent.

Sharp cookie

Describes someone who is quick-witted, intelligent, or astute.
Ví dụ: She's one sharp cookie; she always knows the answers.
Ghi chú: The term 'sharp cookie' suggests both intelligence and quick thinking, going beyond the basic concept of being a pupil.

Pupil - Ví dụ

The pupil was absent from school today.
The doctor shone a light into the pupil's eyes.
The teacher praised the pupil for their hard work.

Ngữ pháp của Pupil

Pupil - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pupil
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pupils
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pupil
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pupil chứa 2 âm tiết: pu • pil
Phiên âm ngữ âm: ˈpyü-pəl
pu pil , ˈpyü pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pupil - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pupil: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.