Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Record

ˈrɛkərd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

記録 (きろく), 録音 (ろくおん), レコード, 記録する (きろくする), 成績 (せいせき)

Ý nghĩa của Record bằng tiếng Nhật

記録 (きろく)

Ví dụ:
I need to record the meeting minutes.
会議の議事録を記録する必要があります。
He holds the world record in sprinting.
彼は短距離走の世界記録を保持しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to documenting information or achievements.
Ghi chú: This term is commonly used in professional and academic settings.

録音 (ろくおん)

Ví dụ:
Please record the audio for the podcast.
ポッドキャストのために音声を録音してください。
I will record this song in the studio.
スタジオでこの曲を録音します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the act of capturing audio or sound.
Ghi chú: Often associated with music, interviews, and other audio recordings.

レコード

Ví dụ:
I love listening to vinyl records.
私はレコードを聴くのが大好きです。
This song is a classic record from the '80s.
この曲は80年代のクラシックなレコードです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to music records, particularly vinyl.
Ghi chú: This term is borrowed from English and is commonly used among music enthusiasts.

記録する (きろくする)

Ví dụ:
I will record my thoughts in a journal.
私は日記に自分の考えを記録します。
He recorded the lecture for later review.
彼は後で復習するために講義を記録しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about the act of documenting or saving information.
Ghi chú: This is a verb form and is widely used in various contexts.

成績 (せいせき)

Ví dụ:
Her academic record is outstanding.
彼女の成績は素晴らしいです。
He has a clean record with no disciplinary actions.
彼は懲戒処分のない清い成績を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts to refer to someone's achievements or history.
Ghi chú: This meaning is more specific and can imply a history of performance.

Từ đồng nghĩa của Record

document

To document means to record information in written or electronic form for future reference.
Ví dụ: Please make sure to document all the important details of the meeting.
Ghi chú: Document is often used in a formal or official context, whereas record can be more general.

log

To log means to keep a record of events, actions, or observations in a systematic way.
Ví dụ: He decided to log his daily activities in a journal.
Ghi chú: Log is commonly used in the context of keeping a chronological record, such as a logbook or diary.

register

To register means to officially record or enter information in a list or database.
Ví dụ: Students need to register their attendance before the class starts.
Ghi chú: Register often implies a formal or official process of recording information.

archive

To archive means to store and preserve documents, records, or data for future reference.
Ví dụ: The museum archives contain valuable historical records.
Ghi chú: Archive specifically refers to the act of storing and preserving records for long-term access and retrieval.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Record

break a record

To surpass or set a new highest or best achievement compared to previous ones.
Ví dụ: She broke the record for the fastest marathon time.
Ghi chú: The original word 'record' refers to a documented account of an event, while 'break a record' emphasizes exceeding or setting a new benchmark.

set a record

To establish a new highest or best achievement compared to previous ones.
Ví dụ: The team set a new record for the most goals scored in a season.
Ghi chú: Similar to 'break a record', 'set a record' focuses on achieving a new benchmark.

off the record

Information that is not meant to be publicly disclosed or officially recorded.
Ví dụ: Off the record, I can tell you that the deal is almost finalized.
Ghi chú: In contrast to the concrete documentation of a record, 'off the record' denotes unofficial or confidential information.

hold the record

To maintain the highest or best achievement compared to others.
Ví dụ: He still holds the record for the longest jump in the competition.
Ghi chú: Unlike 'set' or 'break a record', 'hold the record' indicates retaining a specific achievement over time.

break records

To achieve exceptional success or surpass previous achievements on a large scale.
Ví dụ: Her album sales have been breaking records all over the world.
Ghi chú: While 'break a record' refers to surpassing a specific benchmark, 'break records' implies achieving outstanding success in general.

on record

Officially documented or publicly known.
Ví dụ: The company's stance on environmental protection is on record.
Ghi chú: In contrast to 'off the record', 'on record' indicates information that is officially documented or publicly acknowledged.

set the record straight

To correct misunderstandings or false information by providing accurate details.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened that night.
Ghi chú: This phrase emphasizes correcting misconceptions or inaccuracies, rather than setting a new achievement as in 'set a record'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Record

Jam

In this context, 'jam' is used to refer to a record or a piece of music.
Ví dụ: I found this old vinyl jam in the attic.
Ghi chú: The slang term 'jam' is more casual and colloquial compared to the formal term 'record.'

Spin

To 'spin' a record means to play it on a turntable.
Ví dụ: I'm going to spin some records at the party tonight.
Ghi chú: The slang term 'spin' is specific to playing records on a turntable, while 'record' is a more general term.

Platter

'Platter' is a slang term used to refer to vinyl records or LPs.
Ví dụ: Check out the collection of platters in his music room.
Ghi chú: The slang term 'platter' is a more informal way of referring to records.

Wax

'Wax' is a common slang term for vinyl records.
Ví dụ: I love the sound of music on wax.
Ghi chú: The term 'wax' is derived from the material used to make records and is a more informal way of referring to them.

Spinning

In this context, 'spinning' refers to playing records as a DJ.
Ví dụ: She's been spinning records at the local club for years.
Ghi chú: The slang term 'spinning' is specific to DJing with records, while 'record' is a general term for any form of recording.

45

A '45' is a single record with one song on each side, typically played at 45 revolutions per minute (rpm).
Ví dụ: Do you have any classic 45s in your collection?
Ghi chú: The slang term '45' specifically refers to a type of record, while 'record' is a more general term that encompasses various formats.

Groove

In slang, 'groove' can refer to a great record or track, implying a positive sense of rhythm and flow.
Ví dụ: The new album really hits the groove with its old-school sound.
Ghi chú: The slang term 'groove' focuses on the quality of the music on a record, whereas 'record' refers to any form of audio recording.

Record - Ví dụ

The athlete broke the world record.
I need to make a record of all the expenses.
She bought the new album on vinyl record.

Ngữ pháp của Record

Record - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: record
Chia động từ
Tính từ (Adjective): record
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): records, record
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): record
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): recorded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): recording
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): records
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): record
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): record
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
record chứa 2 âm tiết: re • cord
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkȯrd
re cord , ri ˈkȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Record - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
record: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.