Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Pursue

pərˈsu
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

追求する (ついきゅうする), 追いかける (おいかける), 追跡する (ついせきする), 継続する (けいぞくする)

Ý nghĩa của Pursue bằng tiếng Nhật

追求する (ついきゅうする)

Ví dụ:
She decided to pursue her dreams of becoming an artist.
彼女はアーティストになる夢を追求することに決めました。
He is pursuing a career in medicine.
彼は医学のキャリアを追求しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving goals, aspirations, or ambitions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of striving towards something significant, often used with abstract goals.

追いかける (おいかける)

Ví dụ:
The police began to pursue the suspect.
警察は容疑者を追いかけ始めました。
The dog pursued the ball across the field.
犬はフィールドを横切ってボールを追いかけました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts involving chasing or following someone or something.
Ghi chú: This meaning is more physical and can be used in both literal and figurative senses.

追跡する (ついせきする)

Ví dụ:
The detective is pursuing leads in the case.
探偵はその事件の手がかりを追跡しています。
They pursued the source of the problem.
彼らは問題の原因を追跡しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving investigation or seeking out information.
Ghi chú: This term is often used in investigative or academic contexts, focusing on the process of following up on clues or information.

継続する (けいぞくする)

Ví dụ:
He decided to pursue his studies despite the difficulties.
彼は困難にもかかわらず、学業を継続することに決めました。
We must pursue our efforts until we succeed.
私たちは成功するまで努力を継続しなければなりません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where persistence in actions or efforts is emphasized.
Ghi chú: This meaning highlights the idea of continuity and perseverance in activities or projects.

Từ đồng nghĩa của Pursue

chase

To chase means to pursue someone or something in order to catch or overtake them.
Ví dụ: The police chased the suspect through the streets.
Ghi chú: Chase implies a more active and direct pursuit, often involving physical movement or action.

follow

To follow means to go or come after, or to move behind someone or something.
Ví dụ: She decided to follow her dreams and pursue a career in music.
Ghi chú: Follow can imply a more passive or observational pursuit, where one is tracking or observing progress without necessarily actively engaging.

seek

To seek means to attempt to find or obtain something.
Ví dụ: He sought to improve his language skills by taking language classes.
Ghi chú: Seek often implies a more deliberate and purposeful pursuit, with a specific goal or objective in mind.

strive

To strive means to make great efforts to achieve or obtain something.
Ví dụ: She strives for excellence in everything she does.
Ghi chú: Strive conveys a sense of continuous effort and determination in pursuit of a goal or aspiration.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pursue

pursue a career

To work towards or actively seek a profession or occupation.
Ví dụ: She decided to pursue a career in medicine.
Ghi chú: This phrase specifies pursuing a specific career path.

pursue a goal

To actively work towards achieving a particular objective or aim.
Ví dụ: He is determined to pursue his goal of running a marathon.
Ghi chú: This phrase emphasizes striving toward a specific target or achievement.

pursue a dream

To follow and try to achieve a cherished aspiration or ambition.
Ví dụ: Despite the challenges, she continued to pursue her dream of becoming a singer.
Ghi chú: This phrase highlights the pursuit of one's deeply desired aspirations.

pursue a hobby

To engage in an activity or interest for pleasure or relaxation.
Ví dụ: In his free time, he likes to pursue his hobby of painting.
Ghi chú: This phrase indicates following a leisure activity or interest.

pursue further studies

To continue education beyond a current level, typically in a specific field of study.
Ví dụ: After completing his undergraduate degree, he decided to pursue further studies in psychology.
Ghi chú: This phrase denotes advancing academic pursuits beyond a basic level.

pursue a relationship

To actively seek or engage in a romantic or interpersonal connection.
Ví dụ: She was not ready to pursue a romantic relationship at that time.
Ghi chú: This phrase focuses on seeking or developing a personal connection with someone.

pursue legal action

To take legal steps or proceedings against someone or something.
Ví dụ: If they do not comply with the contract, we will have to pursue legal action.
Ghi chú: This phrase involves initiating legal measures or recourse against a party.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pursue

go after

To actively pursue or seek something.
Ví dụ: She decided to go after a promotion at work.
Ghi chú: Informal and implies a focused effort in pursuing something.

run after

To chase or pursue someone or something persistently.
Ví dụ: He's been running after her for months, trying to get a date.
Ghi chú: Connotes a sense of pursuit involving effort and determination.

hunt down

To search for and pursue something until it is found or achieved.
Ví dụ: They are determined to hunt down the truth behind the conspiracy.
Ghi chú: Emphasizes a relentless pursuit typically in the context of finding something elusive or hidden.

go in pursuit of

To actively chase or follow someone or something with intent.
Ví dụ: The detective decided to go in pursuit of the suspect.
Ghi chú: More formal and implies a deliberate and targeted pursuit.

track down

To locate or find someone or something after searching.
Ví dụ: They were able to track down the missing heir and reunite him with his family.
Ghi chú: Suggests a purposeful search with the goal of finding someone or something.

press forward

To continue moving forward or making progress in pursuit of a goal.
Ví dụ: Despite all obstacles, she continued to press forward in her career.
Ghi chú: Implies determination and perseverance in moving ahead despite challenges.

Pursue - Ví dụ

I will pursue my dreams no matter what.
The police pursued the suspect through the city.
She decided to pursue a career in medicine.

Ngữ pháp của Pursue

Pursue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pursue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pursued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pursuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pursues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pursue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pursue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pursue chứa 2 âm tiết: pur • sue
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈsü
pur sue , pər ˈsü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pursue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pursue: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.