Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Driving
ˈdraɪvɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
運転 (うんてん), ドライビング (どらいびんぐ), 推進 (すいしん), 駆動 (くどう)
Ý nghĩa của Driving bằng tiếng Nhật
運転 (うんてん)
Ví dụ:
I enjoy driving my car.
私は自分の車を運転するのが好きです。
She is driving to work today.
彼女は今日は仕事に運転していきます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations about operating a vehicle.
Ghi chú: This term specifically refers to the act of controlling a vehicle. It can be used for cars, trucks, and other vehicles.
ドライビング (どらいびんぐ)
Ví dụ:
I took a driving lesson last week.
先週、ドライビングレッスンを受けました。
The driving exam is difficult.
ドライビング試験は難しいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in contexts related to learning or teaching how to drive.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in contexts related to driving lessons or driving tests.
推進 (すいしん)
Ví dụ:
The new policy is driving economic growth.
新しい政策が経済成長を推進しています。
Innovation is driving change in the industry.
革新が業界の変化を推進しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about motivation, progress, or influence in broader contexts, such as business or social change.
Ghi chú: This meaning refers to the action of driving progress or change rather than operating a vehicle.
駆動 (くどう)
Ví dụ:
The engine is driving the wheels.
エンジンが車輪を駆動しています。
This motor drives the conveyor belt.
このモーターはコンベヤーベルトを駆動します。
Sử dụng: formal/technicalBối cảnh: Used in technical contexts, particularly in engineering or mechanics.
Ghi chú: This term refers to the mechanism or action that powers machinery or systems, not just vehicles.
Từ đồng nghĩa của Driving
driving
The act of operating a vehicle and controlling its movement.
Ví dụ: She enjoys driving fast cars.
Ghi chú: This is the original word being requested.
operating
Controlling or using a machine or equipment.
Ví dụ: He is skilled at operating heavy machinery.
Ghi chú: Focuses more on the control and use of machinery rather than specifically vehicles.
steering
The action of directing or guiding the movement of a vehicle.
Ví dụ: He was seen steering the boat towards the shore.
Ghi chú: Specifically refers to the action of guiding the direction of a vehicle.
piloting
The act of controlling and navigating an aircraft.
Ví dụ: He has experience piloting airplanes.
Ghi chú: Primarily used in the context of flying aircraft rather than general driving.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Driving
Hit the road
This phrase means to start a journey or to leave a place.
Ví dụ: It's getting late, we should hit the road if we want to reach the destination on time.
Ghi chú: It implies starting a journey rather than the act of driving itself.
Backseat driver
A backseat driver is someone who gives unwanted advice or criticism to the driver.
Ví dụ: My sister is a backseat driver; she always tells me how to drive.
Ghi chú: It refers to a person's behavior while someone else is driving, not the act of driving itself.
Take the wheel
To take the wheel means to take control of driving.
Ví dụ: I'm tired, can you take the wheel for a while?
Ghi chú: It refers to assuming control of driving rather than the general act of driving.
Hit the gas
To hit the gas means to accelerate the vehicle.
Ví dụ: If you want to overtake, you need to hit the gas.
Ghi chú: It specifically refers to accelerating the vehicle.
In the driver's seat
Being in the driver's seat means being in control or in charge of a situation.
Ví dụ: After the promotion, she found herself in the driver's seat of the project.
Ghi chú: It metaphorically signifies being in control rather than physically driving a vehicle.
Drive someone up the wall
To drive someone up the wall means to irritate or annoy someone greatly.
Ví dụ: His constant whistling drives me up the wall.
Ghi chú: It conveys irritation or annoyance caused by someone's behavior, not the act of driving itself.
Cruise control
Cruise control is a feature in cars that automatically maintains a set speed without the driver needing to press the gas pedal.
Ví dụ: I love using cruise control on long highway drives; it helps maintain a constant speed.
Ghi chú: It refers to a specific feature in cars that aids in driving, not the act of driving itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Driving
Behind the wheel
This slang term refers to being in control or driving a vehicle.
Ví dụ: I feel more confident behind the wheel of a manual car.
Ghi chú: It emphasizes the act of driving or being in control of a vehicle.
Pedal to the metal
This slang term means to accelerate a vehicle to its maximum speed.
Ví dụ: He pushed the pedal to the metal to overtake the truck.
Ghi chú: It highlights pushing the accelerator pedal all the way down.
Buckle up
This slang term means to fasten your seatbelt before driving.
Ví dụ: Buckle up, we're going for a long drive.
Ghi chú: It is a casual way to remind someone to put on their seatbelt.
Burn rubber
This slang term means to accelerate quickly, causing the tires to squeal and leave skid marks.
Ví dụ: He loves to burn rubber when he takes off from a stop sign.
Ghi chú: It refers to driving in a way that causes the tires to lose traction.
Lead foot
This term describes a habitually aggressive or fast driver.
Ví dụ: She's got a lead foot, so we always arrive early.
Ghi chú: It emphasizes a driver who tends to drive at higher speeds.
Put the pedal to the metal
This phrase means to accelerate as fast as possible.
Ví dụ: When the light turned green, he put the pedal to the metal and raced ahead.
Ghi chú: It emphasizes accelerating quickly and aggressively.
Crack the whip
This slang term means to assert control or push someone to move quickly.
Ví dụ: She cracked the whip and made us drive straight to the party.
Ghi chú: It suggests using authority or pressure to make someone move or drive faster.
Driving - Ví dụ
Driving a car can be stressful in heavy traffic.
The driving force behind his success was his determination.
She enjoys driving fast on the open road.
Ngữ pháp của Driving
Driving - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: drive
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): drives, drive
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): drive
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): drove
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): driven
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): driving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): drives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): drive
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): drive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
driving chứa 2 âm tiết: driv • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈdrī-viŋ
driv ing , ˈdrī viŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Driving - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
driving: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.