Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Rail

reɪl
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

レール (re-ru), 手すり (てすり, tesuri), 批判する (ひはんする, hihan suru), 鉄道 (てつどう, tetsudou), rails (動詞: らせん状に回る, rasenjou ni mawaru)

Ý nghĩa của Rail bằng tiếng Nhật

レール (re-ru)

Ví dụ:
The train runs on the rail.
電車はレールの上を走ります。
The construction crew laid new rails.
建設作業員が新しいレールを敷きました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Transportation, construction
Ghi chú: Refers specifically to the metal tracks on which trains run. It can also refer to tracks for trams and other rail vehicles.

手すり (てすり, tesuri)

Ví dụ:
He held onto the rail while climbing the stairs.
彼は階段を登るときに手すりをつかみました。
The balcony has a sturdy rail for safety.
バルコニーには安全のための頑丈な手すりがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Architecture, safety
Ghi chú: This usage refers to a railing or handrail, often found on stairs, balconies, or other elevated structures.

批判する (ひはんする, hihan suru)

Ví dụ:
He railed against the government's policies.
彼は政府の方針を批判しました。
She railed at her coworkers for their lack of effort.
彼女は同僚の努力不足を批判しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussions, debates
Ghi chú: This meaning refers to expressing strong criticism or complaining vehemently. It is often used in more heated discussions.

鉄道 (てつどう, tetsudou)

Ví dụ:
The rail industry is vital for the economy.
鉄道産業は経済にとって重要です。
She works for a major rail company.
彼女は大手鉄道会社で働いています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, economics
Ghi chú: This refers to the rail transport system as a whole, including companies and infrastructure.

rails (動詞: らせん状に回る, rasenjou ni mawaru)

Ví dụ:
The child railed around the playground.
子供は遊び場でらせん状に回っていました。
The roller coaster rails twist and turn.
ジェットコースターのレールはねじれて回ります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Leisure, amusement
Ghi chú: This usage refers to movement along a curved path, such as in amusement park rides.

Từ đồng nghĩa của Rail

track

A track is a structure consisting of parallel rails on which trains run.
Ví dụ: The train runs on the track.
Ghi chú: The term 'track' is often used to refer to the entire rail system, including the rails, ties, and ballast.

bar

A bar can refer to a long, straight, rigid piece of material.
Ví dụ: He held onto the bar as the train moved.
Ghi chú: In this context, 'bar' may refer to a handrail or a grab bar on a train rather than the track itself.

beam

A beam is a long, sturdy piece of timber or metal used as a support in construction.
Ví dụ: The beam supported the weight of the train.
Ghi chú: While 'rail' typically refers to the metal track on which trains run, 'beam' refers to a broader concept of support structure.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rail

Off the rails

To go out of control or behave in an erratic or irrational manner.
Ví dụ: After losing his job, his life went completely off the rails.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to a bar of metal or wood used for support or transportation, while this phrase is metaphorical.

Hit the rails

To begin a journey by rail, especially by train.
Ví dụ: I can't wait to hit the rails and start my backpacking adventure.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to the track on which a train runs, while this phrase refers to starting a journey by train.

Jump the rails

To derail or go off track, especially in the case of a train.
Ví dụ: The train jumped the rails, causing a major accident.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to the track on which a train runs, while this phrase describes a train going off track.

Ride the rails

To travel by train, especially as a vagrant or without a ticket.
Ví dụ: During the Great Depression, many people had to ride the rails in search of work.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to the track on which a train runs, while this phrase describes traveling by train, often in a less formal or unauthorized manner.

Off the beaten track

To go to a place that is not well-known or frequently visited.
Ví dụ: We went off the beaten track and discovered a hidden waterfall.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to a bar used for support or transportation, while this phrase refers to exploring a less common or popular route.

Rail against

To criticize vehemently or protest strongly against something.
Ví dụ: She railed against the injustice of the decision for hours.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to a bar of metal or wood, while this phrase describes expressing strong criticism or protest.

On the right track

Doing something correctly or making progress towards a goal.
Ví dụ: His new business plan puts him on the right track for success.
Ghi chú: The original word 'rail' refers to the track on which a train runs, while this phrase indicates making progress or being correct in one's actions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rail

On the rails

To be in a stable, organized, or controlled state.
Ví dụ: I finally got my life back on the rails after a rough patch.
Ghi chú: Includes 'on'

Railroad

To push or force something to happen quickly or without discussion.
Ví dụ: Let's railroad this project and get it done by Friday.
Ghi chú: Refers to moving forward forcefully

Off the rail

To be illogical or nonsensical.
Ví dụ: His comments were off the rail, they made no sense.
Ghi chú: Uses 'rail' without 's', means illogical.

Rail at

To criticize or complain angrily about someone or something.
Ví dụ: She continued to rail at her boss for his unfair treatment.
Ghi chú: Expressing anger or discontent

Railroaded

To coerce or pressure someone into a decision without giving them a fair chance to consider it.
Ví dụ: They railroaded me into agreeing to their terms.
Ghi chú: Implies coercion or manipulation

Railbird

A person who frequently observes or hangs out around a particular place or activity.
Ví dụ: He's always at the racetrack, just another railbird.
Ghi chú: Refers to a spectator or observer

Rail - Ví dụ

The train runs on the rail.
The workers are repairing the damaged rail.
The station has multiple rails for different trains.

Ngữ pháp của Rail

Rail - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: rail
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rails
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rail
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): railed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): railing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rails
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rail
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rail
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rail chứa 1 âm tiết: rail
Phiên âm ngữ âm: ˈrāl
rail , ˈrāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rail - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rail: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.