Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Tenant

ˈtɛnənt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

テナント, 借家人, 賃借人, 住人

Ý nghĩa của Tenant bằng tiếng Nhật

テナント

Ví dụ:
The store is a tenant in the shopping mall.
その店はショッピングモールのテナントです。
Many tenants have complained about the noise.
多くのテナントが騒音について不満を言っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Real estate, commercial leasing
Ghi chú: This term is often used in contexts related to commercial leases and retail spaces.

借家人

Ví dụ:
The tenant has paid the rent on time every month.
借家人は毎月家賃を時間通りに支払っています。
As a tenant, you have rights under the law.
借家人として、あなたには法律に基づく権利があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Residential leasing, legal contexts
Ghi chú: This usage relates specifically to individuals renting residential property. It emphasizes the legal implications of being a tenant.

賃借人

Ví dụ:
The landlord must provide a safe environment for the tenant.
家主は賃借人に安全な環境を提供しなければなりません。
The tenant signed a lease agreement.
賃借人は賃貸契約に署名しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, real estate
Ghi chú: This term is often used in legal documents and discussions surrounding rental agreements.

住人

Ví dụ:
The tenant of the apartment is very quiet.
そのアパートの住人はとても静かです。
Each tenant must follow the building rules.
各住人は建物のルールに従わなければなりません。
Sử dụng: informalBối cảnh: General living situations
Ghi chú: While this term can refer to a tenant, it is broader and can refer to any resident in a property.

Từ đồng nghĩa của Tenant

resident

A resident is someone who lives in a particular place, often implying a more permanent or long-term stay.
Ví dụ: The resident of apartment 3B reported a leak in the ceiling.
Ghi chú: A tenant may refer to someone renting a property, while a resident can refer to anyone living in a particular place, whether they own or rent.

occupant

An occupant is a person who resides or is present in a particular place.
Ví dụ: The new occupant of the office next to mine is very quiet.
Ghi chú: Occupant is a more general term that can refer to anyone physically present in a space, whereas a tenant specifically refers to someone who rents or leases the space.

renter

A renter is someone who pays rent to occupy a property owned by someone else.
Ví dụ: The renter of the house decided to renew the lease for another year.
Ghi chú: Renter specifically refers to someone who pays rent to occupy a property, while tenant can also refer to someone who occupies a property under a lease agreement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tenant

Landlord and tenant

This phrase refers to the relationship between the owner of a property (landlord) and the person renting or leasing the property (tenant). It is commonly used in legal contexts involving property agreements.
Ví dụ: The landlord and tenant signed a lease agreement for one year.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the legal and contractual relationship between the property owner and the renter, rather than just referring to the renter alone.

Tenant at will

A tenant at will is someone who occupies a property with the landlord's permission without a formal lease agreement and can be asked to leave at any time.
Ví dụ: She was considered a tenant at will since she rented the apartment on a month-to-month basis.
Ghi chú: This phrase emphasizes the informal nature of the arrangement compared to a formal lease agreement.

Good tenant

A good tenant is someone who meets their rental obligations, follows property rules, and maintains the property in good condition.
Ví dụ: He is a good tenant who always pays his rent on time and takes care of the property.
Ghi chú: This phrase focuses on the positive qualities and behaviors of a renter, distinguishing them from tenants who may cause issues or fail to meet their responsibilities.

Tenant screening

Tenant screening involves the process of evaluating potential renters by checking their credit history, rental history, and background to determine their suitability as tenants.
Ví dụ: The property management company conducts thorough tenant screening to ensure reliable renters.
Ghi chú: This phrase denotes the specific process of assessing and selecting tenants based on various criteria, highlighting the importance of thorough evaluation in property management.

Tenant's rights

Tenant's rights refer to the legal protections and entitlements that tenants have under landlord-tenant laws, including the right to a safe and livable environment.
Ví dụ: As a tenant, you have certain rights regarding the habitability and privacy of the rented property.
Ghi chú: This phrase underscores the legal entitlements and protections granted to tenants, emphasizing the importance of ensuring fair treatment and proper living conditions for renters.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tenant

Roomie

Roomie is a casual term for a roommate, someone who shares housing with another person.
Ví dụ: My roomie and I share an apartment near campus.
Ghi chú: Roomie is more informal and friendly than the formal term 'roommate'.

DWeller

Dweller is a shortened, slang term for someone who lives in a particular dwelling, such as an apartment or house.
Ví dụ: The dWeller next door always blasts loud music late at night.
Ghi chú: Dweller is a more colloquial and informal term compared to the standard 'resident' or 'occupant'.

Sockie

Sockie is a humorous and playful term used to refer to someone who lives in a specific location, often with a touch of annoyance or jest.
Ví dụ: The sockie in unit 3 never seems to take out the trash.
Ghi chú: Sockie is a lighthearted and perhaps slightly derogatory term compared to the more neutral 'resident' or 'tenant'.

Dwellee

Dwellee is a whimsical term for an individual residing in a particular dwelling, generally used in a humorous or informal context.
Ví dụ: The dwellee on the top floor is always making noise at odd hours.
Ghi chú: Dwellee is a created, less common slang term that typically adds a sense of playfulness compared to the standard 'resident' or 'tenant'.

Occy

Occy is a slang term for an occupant or someone residing in a specific space, often used informally.
Ví dụ: The occy in the basement never greets anyone in the hallway.
Ghi chú: Occy is a more casual term used colloquially in spoken language compared to 'occupant' or 'tenant'.

Tenant - Ví dụ

The tenant complained about the leaky faucet.
The landlord and the tenant signed a lease agreement.
The tenant is responsible for paying the rent on time.

Ngữ pháp của Tenant

Tenant - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tenant
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tenants
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tenant
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tenanted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tenanting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tenants
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tenant
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tenant
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tenant chứa 2 âm tiết: ten • ant
Phiên âm ngữ âm: ˈte-nənt
ten ant , ˈte nənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Tenant - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tenant: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.