Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Rapidly
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
急速に (きゅうそくに), 素早く (すばやく), 速やかに (すみやかに)
Ý nghĩa của Rapidly bằng tiếng Nhật
急速に (きゅうそくに)
Ví dụ:
The technology is advancing rapidly.
技術は急速に進歩しています。
He recovered from the illness rapidly.
彼は病気から急速に回復しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about progress, technology, or changes that occur in a short amount of time.
Ghi chú: Commonly used in business and scientific contexts to emphasize the speed of change.
素早く (すばやく)
Ví dụ:
She responded rapidly to the emergency.
彼女は緊急事態に素早く対応しました。
He completed the task rapidly.
彼はその仕事を素早く終えました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe quick actions or responses.
Ghi chú: This term emphasizes quickness in actions rather than just speed.
速やかに (すみやかに)
Ví dụ:
Please respond to the request rapidly.
その要請には速やかに対応してください。
The meeting was conducted rapidly.
会議は速やかに進められました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal situations, such as business meetings or official communications.
Ghi chú: This term conveys a sense of urgency along with speed.
Từ đồng nghĩa của Rapidly
quickly
Quickly means at a fast speed or in a short amount of time.
Ví dụ: The car sped quickly down the highway.
Ghi chú: Quickly is often used interchangeably with rapidly, but it may imply a slightly shorter duration or a greater emphasis on speed.
swiftly
Swiftly means moving or capable of moving quickly.
Ví dụ: The athlete moved swiftly across the track.
Ghi chú: Swiftly emphasizes smooth and effortless speed, often associated with gracefulness.
speedily
Speedily means with high speed or promptness.
Ví dụ: The package was delivered speedily to the customer.
Ghi chú: Speedily emphasizes the efficiency and promptness of an action.
promptly
Promptly means without delay; on time.
Ví dụ: Please respond promptly to the email.
Ghi chú: Promptly focuses on timeliness and meeting deadlines, rather than just speed.
hastily
Hastily means done or made with excessive speed or urgency.
Ví dụ: He hastily packed his bags and left.
Ghi chú: Hastily often carries a connotation of rushing or doing something in a hurry without proper consideration.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rapidly
in the blink of an eye
This phrase means that something happens very quickly or suddenly.
Ví dụ: The company grew in the blink of an eye, expanding rapidly into new markets.
Ghi chú: This phrase emphasizes the suddenness of the action, compared to the gradual nature of rapid growth.
at breakneck speed
This idiom describes something happening or moving extremely fast.
Ví dụ: The technology industry is known for advancing at breakneck speed.
Ghi chú: It conveys a sense of speed that is so fast it could be dangerous, compared to the general idea of rapid progress.
at lightning speed
This phrase conveys that something is happening very quickly, like the speed of lightning.
Ví dụ: The news spread at lightning speed across social media.
Ghi chú: It emphasizes the speed of the action by likening it to the rapid movement of lightning.
like wildfire
This phrase means that something spreads rapidly and uncontrollably, similar to how a wildfire spreads.
Ví dụ: The rumors spread like wildfire through the small town.
Ghi chú: It compares the rapid spread of information to the uncontrollable and destructive nature of wildfires.
in no time
This idiom means that something happens very quickly or almost instantly.
Ví dụ: With the new system in place, the tasks were completed in no time.
Ghi chú: It implies that the action is completed so rapidly that it feels like it took almost no time at all.
at a rapid pace
This phrase indicates that something is progressing quickly or at a fast rate.
Ví dụ: The company is growing at a rapid pace due to its innovative strategies.
Ghi chú: It directly refers to the speed of progress without using the word 'rapidly' explicitly.
with lightning speed
This phrase emphasizes the extreme rapidity of an action or process.
Ví dụ: The delivery was made with lightning speed, much to the customer's delight.
Ghi chú: It highlights the exceptional speed of the action, similar to 'at lightning speed'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rapidly
in a flash
This slang term implies that something happened very quickly, almost instantaneously.
Ví dụ: He finished his homework in a flash and went out to play.
Ghi chú: It conveys a sense of speed and suddenness, similar to the original word 'rapidly.'
like greased lightning
This slang term suggests extreme speed or swiftness, similar to the speed of lightning.
Ví dụ: She ran like greased lightning to catch the bus before it left.
Ghi chú: It emphasizes the smoothness and quickness of movement, adding a vivid imagery of speed.
on the double
This slang term means to do something quickly and without delay.
Ví dụ: We need those reports on the boss's desk on the double!
Ghi chú: It emphasizes the urgency and immediate action required, similar to 'rapidly' but more urgent.
at warp speed
This slang term refers to moving or progressing extremely fast, like the speed of a spaceship in science fiction.
Ví dụ: The new technology is advancing at warp speed, changing the industry.
Ghi chú: It adds a futuristic and drastic speed element beyond just 'rapidly,' implying a rapid advancement or progression.
faster than a speeding bullet
This slang term highlights how quick someone or something is, using the imagery of a bullet traveling at high speed.
Ví dụ: Her response to the question was faster than a speeding bullet.
Ghi chú: It emphasizes an unparalleled and instantaneous speed, showcasing an almost unbeatable quickness.
Rapidly - Ví dụ
The car was rapidly approaching the intersection.
The company is rapidly expanding its operations.
The fire spread rapidly through the dry grass.
Ngữ pháp của Rapidly
Rapidly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: rapidly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): rapidly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rapidly chứa 2 âm tiết: rap • id
Phiên âm ngữ âm: ˈra-pəd
rap id , ˈra pəd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rapidly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rapidly: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.