Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Question
ˈkwɛstʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
質問 (しつもん), 疑問 (ぎもん), 問い (とい), 質疑 (しつぎ)
Ý nghĩa của Question bằng tiếng Nhật
質問 (しつもん)
Ví dụ:
I have a question about the homework.
宿題について質問があります。
Can you answer my question?
私の質問に答えてくれますか?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in educational or professional settings when asking for information or clarification.
Ghi chú: 質問 is the most common translation of 'question' and is used in both spoken and written language.
疑問 (ぎもん)
Ví dụ:
I have some doubts about this theory.
この理論について疑問があります。
She expressed her doubts in the meeting.
彼女は会議で疑問を表明しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when referring to doubt or uncertainty about something, often in philosophical or academic discussions.
Ghi chú: 疑問 emphasizes a sense of skepticism or inquiry rather than simply asking a question.
問い (とい)
Ví dụ:
This is a difficult question to answer.
これは答えるのが難しい問いです。
The teacher asked a challenging question.
先生は難しい問いをしました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both academic and casual contexts, often referring to a question in a more abstract or philosophical sense.
Ghi chú: 問い often appears in formal writing and discussions, relating to the nature of inquiry.
質疑 (しつぎ)
Ví dụ:
There will be a Q&A session after the presentation.
プレゼンテーションの後に質疑応答の時間があります。
The quality of the questions was impressive.
質問の質は素晴らしかったです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in formal settings such as conferences, lectures, or meetings to refer to the act of asking questions.
Ghi chú: 質疑 is often used together with 応答 (おうとう) to indicate a session of questions and answers.
Từ đồng nghĩa của Question
query
A query is a formal question or request for information.
Ví dụ: She raised a query about the project deadline.
Ghi chú: Query is often used in a more formal or technical context compared to 'question.'
inquiry
An inquiry is a request for information or an investigation into a matter.
Ví dụ: He made an inquiry about the availability of the product.
Ghi chú: Inquiry is commonly used in professional or formal settings to seek information.
interrogation
Interrogation refers to a formal questioning, especially by authorities or in a legal context.
Ví dụ: The police conducted an interrogation with the suspect.
Ghi chú: Interrogation implies a more intense or serious form of questioning.
querying
Querying refers to the act of asking questions or seeking information.
Ví dụ: The students were actively querying the teacher about the assignment.
Ghi chú: Querying is often used in a more dynamic or ongoing context compared to 'question.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Question
Ask a question
To inquire or seek information by posing a query.
Ví dụ: She asked a question about the assignment.
Ghi chú: The phrase 'ask a question' is a more specific action related to seeking information compared to the general term 'question.'
Question of time
Refers to a situation where an event is inevitable and will happen eventually.
Ví dụ: It's just a question of time before he arrives.
Ghi chú: This phrase implies that the event mentioned will definitely occur, unlike the uncertainty sometimes associated with a question.
Big question
Refers to an important or significant issue that needs to be addressed.
Ví dụ: The big question is whether we should expand the business or not.
Ghi chú: While a question is a general inquiry, a 'big question' emphasizes the importance or impact of the inquiry.
In question
Refers to the specific person or thing being discussed or considered.
Ví dụ: The suspect in question was seen near the crime scene.
Ghi chú: This phrase narrows down the focus to the particular item or individual under scrutiny, unlike the broader notion of a general question.
Beg the question
Refers to a logical fallacy where the conclusion of an argument is assumed within the premise.
Ví dụ: By saying that, you're begging the question of whether it's true or not.
Ghi chú: This phrase has a specific technical meaning related to logic, differing from the general notion of raising a query.
Rhetorical question
A question asked not to elicit an answer but to make a point or for effect.
Ví dụ: Do you think I'm going to say yes to that? That's just a rhetorical question.
Ghi chú: Unlike regular questions seeking information, rhetorical questions are posed for emphasis or stylistic purposes without expecting a response.
Call into question
To raise doubts or challenge the validity or truth of something.
Ví dụ: The new evidence calls into question the credibility of the witness.
Ghi chú: This phrase implies a more critical stance toward the subject at hand compared to merely asking a question about it.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Question
Grill
To grill someone means to question them intensely or thoroughly.
Ví dụ: The journalist decided to grill the politician about the recent scandal.
Ghi chú: The slang term 'grill' implies a more intense and probing questioning compared to a regular questioning.
Pop the question
To pop the question means to ask someone to marry you.
Ví dụ: He finally popped the question and asked her to marry him.
Ghi chú: This slang term specifically refers to asking someone to marry you rather than a general questioning.
Pump someone for information
To pump someone for information means to ask a lot of questions to extract information from them.
Ví dụ: The detective tried to pump the suspect for information about the crime.
Ghi chú: This slang term implies a more strategic and persistent questioning to extract desired information.
Drill
To drill someone means to ask them a series of questions repeatedly to reinforce knowledge or skills.
Ví dụ: The teacher had to drill the students on the math concepts to ensure they understood.
Ghi chú: This term suggests a repetitive nature of questioning for the purpose of practice or reinforcement.
Ask around
To ask around means to inquire or question multiple people for information or advice.
Ví dụ: If you're not sure about something, you can ask around to get different opinions.
Ghi chú: This term involves asking a group of people or seeking information from various sources, rather than a direct question to one person.
Fire questions at someone
To fire questions at someone means to ask a rapid succession of questions, often in an aggressive or challenging manner.
Ví dụ: During the press conference, reporters fired questions at the celebrity about their latest project.
Ghi chú: This slang term indicates a rapid and intense questioning style, often used in interviews or press conferences.
Hit someone with a barrage of questions
To hit someone with a barrage of questions means to overwhelm them with a large number of questions in a short period of time.
Ví dụ: The student was hit with a barrage of questions during the oral exam.
Ghi chú: This term emphasizes overwhelming someone with a large volume of questions, creating a sense of pressure or intensity.
Question - Ví dụ
What is your question?
The problem is that we don't have enough time.
She asked me a lot of questions about my job.
Ngữ pháp của Question
Question - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: question
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): questions, question
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): question
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): questioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): questioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): questions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): question
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): question
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
question chứa 2 âm tiết: ques • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈkwes-chən
ques tion , ˈkwes chən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Question - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
question: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.