Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Reading

ˈridɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

読書 (どくしょ), 読み (よみ), 読解 (どっかい), 読後 (どくご), リーディング

Ý nghĩa của Reading bằng tiếng Nhật

読書 (どくしょ)

Ví dụ:
I love reading books in my free time.
私は自由な時間に本を読むのが大好きです。
Reading is a great way to learn.
読書は学ぶための素晴らしい方法です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the activity of reading books or literature.
Ghi chú: The term '読書' specifically refers to reading books and is commonly used in everyday conversation.

読み (よみ)

Ví dụ:
The reading of this kanji is complex.
この漢字の読みは複雑です。
What is the reading of this word?
この言葉の読みは何ですか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or linguistic contexts to refer to the pronunciation or reading of words, especially kanji.
Ghi chú: The term '読み' is often used in discussions about language and pronunciation.

読解 (どっかい)

Ví dụ:
His reading comprehension is excellent.
彼の読解力は優れています。
We practiced reading comprehension in class today.
今日はクラスで読解を練習しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing understanding or comprehension of written texts.
Ghi chú: This term is often used in educational settings, particularly related to language studies.

読後 (どくご)

Ví dụ:
I will write a review after my reading of the book.
本を読後にレビューを書くつもりです。
His thoughts on the book were insightful after reading.
彼の本についての考えは読後に洞察に満ちていました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe thoughts or comments after completing reading a text.
Ghi chú: This term is useful for discussing reflections or analyses that occur after reading.

リーディング

Ví dụ:
We have a reading assignment for tomorrow.
明日のためにリーディングの課題があります。
The reading was very interesting and informative.
そのリーディングはとても興味深く、情報が豊富でした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in academic contexts, especially when referring to English texts or literature.
Ghi chú: The term 'リーディング' is a loanword from English and is often used in educational contexts.

Từ đồng nghĩa của Reading

perusing

Perusing means reading or examining carefully or at length.
Ví dụ: She was perusing the latest bestseller at the bookstore.
Ghi chú: Perusing implies a more detailed or thorough reading compared to a casual read.

scanning

Scanning involves quickly looking through text to find specific information.
Ví dụ: He was scanning through the document to find the relevant information.
Ghi chú: Scanning is a quicker and more superficial form of reading compared to in-depth reading.

poring over

Poring over means studying or examining something carefully and thoroughly.
Ví dụ: She spent hours poring over the research articles to prepare for her presentation.
Ghi chú: Poring over implies a deep and focused reading, often with intense concentration.

perusal

Perusal refers to a careful examination or reading of something.
Ví dụ: After a quick perusal of the report, he identified the key points.
Ghi chú: Perusal typically suggests a brief or cursory reading rather than an in-depth analysis.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reading

Hit the books

To study or start studying intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass my exam next week.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of studying rather than just reading.

Read between the lines

To understand the hidden meaning or implication in a communication.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I could read between the lines that she was unhappy.
Ghi chú: This phrase involves interpreting the meaning beyond the literal text.

Turn over a new leaf

To make a fresh start or change for the better.
Ví dụ: After failing last semester, I decided to turn over a new leaf and study harder.
Ghi chú: This phrase implies a significant change or improvement in behavior or attitude.

Read the room

To understand the atmosphere or mood of a situation or group of people.
Ví dụ: He could tell from the awkward silence that he needed to read the room and change the topic.
Ghi chú: This phrase involves assessing social cues and adjusting behavior accordingly.

Read someone like a book

To understand someone's thoughts, feelings, or intentions easily.
Ví dụ: She knew him so well that she could read him like a book and predict his reactions.
Ghi chú: This phrase implies a deep understanding of a person beyond surface-level observations.

In black and white

To have something clearly written or printed, leaving no room for doubt.
Ví dụ: The contract clearly states the terms in black and white.
Ghi chú: This phrase refers to written text or information that is straightforward and unambiguous.

Page-turner

A book or story that is so engaging or exciting that it compels the reader to keep turning the pages.
Ví dụ: I couldn't put down the book; it was a real page-turner.
Ghi chú: This phrase describes a book's ability to captivate readers and maintain their interest.

Read the riot act

To reprimand or warn someone sternly about their behavior.
Ví dụ: The boss read the riot act to the employees for coming in late every day.
Ghi chú: This phrase implies a strong admonishment or warning, often in a formal or serious manner.

Read my lips

An emphatic way of emphasizing what is being said, often used to express clarity or importance.
Ví dụ: I told you to be here at 9 AM, read my lips: no excuses!
Ghi chú: This phrase emphasizes the speaker's words, demanding attention and understanding.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reading

Rip-roaring read

This slang term is used to describe something, typically a book, that is exciting, thrilling, or highly engaging.
Ví dụ: I couldn't put down that new thriller novel. It's a real rip-roaring read!
Ghi chú: Unlike the standard term 'reading,' 'rip-roaring read' emphasizes the intense enjoyment and excitement experienced while consuming the material.

In the same book

This phrase is used to express that two or more people share a basic understanding or agreement about a topic, but they may have different perspectives or approaches.
Ví dụ: We're in the same book, but on different pages when it comes to our opinions on this issue.
Ghi chú: While 'reading' refers to the act of interpreting written or printed material, 'in the same book' focuses on alignment in understanding or agreement.

Read the tea leaves

This expression comes from the practice of interpreting the patterns left by tea leaves at the bottom of a cup as a form of fortune-telling or prediction.
Ví dụ: I can't predict the future, but I can try to read the tea leaves and make an educated guess.
Ghi chú: While 'reading' usually involves literal texts or information, 'reading the tea leaves' is a metaphorical way of trying to foresee or understand future events based on subtle signs or clues.

Have a read on

This term means to assess or gauge a situation, typically by observing or analyzing relevant information.
Ví dụ: Let's have a read on how the public is reacting to the new policy before making any major changes.
Ghi chú: While 'reading' generally involves interpreting written content, 'have a read on' suggests actively monitoring a situation or evaluating feedback to make informed decisions.

Reading - Ví dụ

Reading is one of my favorite hobbies.
I have a pile of interesting readings on my desk.
She is a fast reader and can finish a book in a day.

Ngữ pháp của Reading

Reading - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: read
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): read
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): read
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): read
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): read
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): read
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reading chứa 2 âm tiết: read • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-diŋ
read ing , ˈrē diŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reading - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reading: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.