Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Refuse
rəˈfjuz
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
拒否する (きょひする), 捨てる (すてる), 無視する (むしする)
Ý nghĩa của Refuse bằng tiếng Nhật
拒否する (きょひする)
Ví dụ:
I refuse to accept this offer.
私はこの提案を拒否します。
He refused to answer the question.
彼はその質問に答えることを拒否した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in situations where someone does not want to agree to something or declines an offer.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both casual and formal contexts.
捨てる (すてる)
Ví dụ:
Please refuse the unnecessary items.
不要なものは捨ててください。
You should refuse the trash properly.
ゴミは適切に捨てるべきです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the act of discarding or not accepting something.
Ghi chú: This meaning is particularly relevant in contexts involving waste management or decluttering.
無視する (むしする)
Ví dụ:
She refused his request.
彼女は彼の頼みを無視した。
They refuse to acknowledge the problem.
彼らはその問題を無視している。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When someone deliberately does not respond or pay attention to something.
Ghi chú: This meaning can imply a stronger emotional response than simply declining.
Từ đồng nghĩa của Refuse
deny
To deny means to refuse to admit the truth or existence of something.
Ví dụ: He denied any involvement in the crime.
Ghi chú: Deny often involves a statement of non-acceptance or contradiction.
disapprove
To disapprove means to have a negative opinion or judgment about something.
Ví dụ: The board disapproved of the proposed budget.
Ghi chú: Disapprove implies a judgment of disapproval rather than a direct refusal.
repudiate
To repudiate means to reject or disown something formally or publicly.
Ví dụ: The government repudiated the claims made by the opposition.
Ghi chú: Repudiate often involves a strong or formal rejection.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Refuse
Turn down
To refuse or reject an offer, invitation, or proposal.
Ví dụ: She turned down his offer to help.
Ghi chú: This phrase specifically refers to rejecting an offer or invitation.
Say no
To refuse or decline something by explicitly stating 'no'.
Ví dụ: He had to say no to the job offer.
Ghi chú: This phrase straightforwardly conveys the act of refusing by saying 'no'.
Reject
To refuse to accept, consider, or believe something.
Ví dụ: The company rejected his application for a loan.
Ghi chú: Reject is a formal term that implies a more definitive refusal.
Decline
To politely refuse or turn down an offer or invitation.
Ví dụ: I had to decline the invitation due to a prior commitment.
Ghi chú: Decline often carries a sense of gracious refusal or citing a reason for saying no.
Refuse to budge
To stubbornly or adamantly refuse to change one's position or opinion.
Ví dụ: Despite the negotiations, the stubborn man refused to budge on his demands.
Ghi chú: This phrase emphasizes a steadfast refusal to move or change.
Brush off
To dismiss or ignore something, often in a casual or offhand manner.
Ví dụ: She brushed off his suggestion without a second thought.
Ghi chú: This phrase implies a casual or nonchalant refusal or dismissal.
Shut down
To reject or dismiss an idea or suggestion abruptly or decisively.
Ví dụ: The supervisor shut down their proposal without further discussion.
Ghi chú: Shut down conveys a swift and final refusal or termination of discussion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Refuse
Pass up
To pass up means to miss or overlook an opportunity, especially when it's advantageous.
Ví dụ: I can't believe you passed up that job offer.
Ghi chú: While 'refuse' implies a deliberate decision, 'pass up' suggests a missed chance.
Give the thumbs down
To give the thumbs down means to express disapproval or reject something.
Ví dụ: The committee gave the thumbs down to the proposal.
Ghi chú: This slang involves a clear gesture of disapproval, different from a simple refusal.
Bail on
To bail on means to cancel or abandon planned activity, often without notice.
Ví dụ: He bailed on the meeting at the last minute.
Ghi chú: It implies a sudden decision to not participate, rather than a formal refusal.
Dump
To dump means to abruptly end involvement or abruptly leave a situation.
Ví dụ: She dumped the project and walked away.
Ghi chú: Unlike 'refuse', 'dump' often signifies a more abrupt and sometimes harsh action.
Chuck
To chuck means to discard or dismiss something, typically informally.
Ví dụ: I chucked the idea of going out tonight.
Ghi chú: It carries a sense of casualness compared to the seriousness of 'refuse'.
Jettison
To jettison means to get rid of something unwanted or unnecessary.
Ví dụ: The team decided to jettison the outdated system.
Ghi chú: 'Jettison' often indicates a strategic decision to discard or eliminate rather than a direct refusal.
Give something the boot
To give something the boot means to reject or remove it, often with force.
Ví dụ: They gave his proposal the boot after the presentation.
Ghi chú: 'Give the boot' implies a stronger action than a simple refusal.
Refuse - Ví dụ
I refuse to eat meat.
She refused to answer the question.
The company refused to refund my money.
Ngữ pháp của Refuse
Refuse - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: refuse
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): refuse
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): refuse
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): refused
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): refusing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): refuses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): refuse
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): refuse
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
refuse chứa 2 âm tiết: re • fuse
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈfyüz
re fuse , ri ˈfyüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Refuse - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
refuse: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.