Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Rely

rəˈlaɪ
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

頼る (たよる), 依存する (いぞんする), 信頼する (しんらいする), 当てにする (あてにする)

Ý nghĩa của Rely bằng tiếng Nhật

頼る (たよる)

Ví dụ:
I rely on my friends for support.
私は友達にサポートを頼ります。
You can rely on him to complete the project.
彼をプロジェクトを完成させることに頼っていいよ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Friendship, everyday situations
Ghi chú: This is a common usage in casual conversation when talking about dependence on friends or family.

依存する (いぞんする)

Ví dụ:
Many people rely on technology in their daily lives.
多くの人々が日常生活で技術に依存しています。
He relies on medication to manage his condition.
彼は自分の病状を管理するために薬に依存しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Health, technology, psychology
Ghi chú: This term is often used in more formal contexts, particularly when discussing dependencies that are more serious or systematic.

信頼する (しんらいする)

Ví dụ:
You can rely on her honesty.
彼女の誠実さを信頼できます。
I rely on the information provided by the experts.
専門家から提供された情報を信頼しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Trust, relationships, professional settings
Ghi chú: This expression emphasizes trust and is applicable in both casual and formal discussions.

当てにする (あてにする)

Ví dụ:
Don't rely on me to finish the work.
私にその仕事を当てにしないでください。
I am relying on you for this task.
私はこの仕事にあなたを当てにしています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation
Ghi chú: This is a more casual way of expressing reliance, often used among friends or in informal settings.

Từ đồng nghĩa của Rely

depend

To rely on someone or something for support, help, or supply.
Ví dụ: I depend on my alarm clock to wake me up in the morning.
Ghi chú: Similar to 'rely,' but may imply a stronger sense of need or trust.

trust

To have confidence in the truth, reliability, or ability of someone or something.
Ví dụ: I trust my best friend to keep my secrets.
Ghi chú: While 'rely' can be more general, 'trust' often involves a deeper level of confidence in the reliability or integrity of the person or thing.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rely

rely on

To depend on someone or something for support, help, or protection.
Ví dụ: I rely on my best friend for support during tough times.
Ghi chú: The phrase 'rely on' specifies the action of depending on someone or something.

count on

To trust or depend on someone to do what is expected or promised.
Ví dụ: You can count on me to be there for you when you need help.
Ghi chú: Similar to 'rely on,' but often implies trust and assurance in the person or thing being depended on.

trust in

To have confidence in someone or something's ability or reliability.
Ví dụ: I trust in my team to deliver excellent results.
Ghi chú: Focuses more on having faith or confidence in the reliability or integrity of the person or thing.

bank on

To depend on something happening or being successful.
Ví dụ: I'm banking on getting a promotion next month.
Ghi chú: Often used in a more speculative or hopeful sense, implying a reliance on a particular outcome.

lean on

To rely on someone for help or support, especially in times of need.
Ví dụ: I know I can lean on my family for emotional support.
Ghi chú: Conveys a sense of seeking emotional or physical support from someone.

rely heavily on

To depend significantly on someone or something for a particular purpose.
Ví dụ: Our company relies heavily on technology to streamline operations.
Ghi chú: Emphasizes a strong or substantial dependence on someone or something.

put one's faith in

To trust or rely on someone or something with confidence.
Ví dụ: She put her faith in the legal system to deliver justice.
Ghi chú: Highlights the act of trusting or having confidence in a person, system, or belief.

rest assured

To be confident or certain that something will happen as expected.
Ví dụ: You can rest assured that we will deliver the project on time.
Ghi chú: Implies a sense of calm assurance or confidence in a particular outcome or promise.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rely

rely on someone's word

Used to express skepticism or doubt about someone's statement or promise.
Ví dụ: I'll believe it when I see it. You know I never rely on someone's word.
Ghi chú: While 'rely on' implies trust or dependence, 'rely on someone's word' suggests questioning or challenging someone's credibility.

bet my bottom dollar on it

Expresses a high level of confidence or certainty in a statement or prediction.
Ví dụ: I bet my bottom dollar on it that she'll be late again.
Ghi chú: This slang term emphasizes strong conviction compared to the more neutral 'rely'.

take someone at their word

To accept someone's statement or promise as true without requiring further proof or confirmation.
Ví dụ: If they say they'll be there, I'll take them at their word.
Ghi chú: While 'rely on' pertains to trust, 'take someone at their word' focuses on acceptance without skepticism.

count my chickens before they hatch

Advises against assuming success or reliability too early before actual confirmation.
Ví dụ: Don't count your chickens before they hatch. Let's wait and see what happens.
Ghi chú: Contrasts with 'rely' by cautioning against premature confidence or trust.

hang my hat on it

To place complete trust or reliance on a person, statement, or outcome.
Ví dụ: I can hang my hat on it that he'll never let us down.
Ghi chú: While 'rely' conveys trust, 'hang my hat on it' emphasizes unwavering confidence and dependence.

ride or die with

To show unwavering loyalty, trust, and reliance in someone or something.
Ví dụ: I'll always ride or die with my best friend. I trust her completely.
Ghi chú: Emphasizes a strong bond and loyalty beyond typical trust implied by 'rely'.

stick to my guns

To remain firm in one's beliefs, decisions, or actions in the face of challenges or opposition.
Ví dụ: Even if things get tough, I'll stick to my guns and rely on my instincts.
Ghi chú: 'Stick to my guns' denotes a determined attitude compared to the more passive 'rely'.

Rely - Ví dụ

I rely on my friends to support me.
You can rely on me to keep your secret.
She doesn't rely on luck, she works hard to achieve her goals.

Ngữ pháp của Rely

Rely - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: rely
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): relied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): relying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): relies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rely
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rely chứa 2 âm tiết: re • ly
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈlī
re ly , ri ˈlī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rely: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.