Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Remove
rəˈmuv
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
取り除く (とりのぞく), 除去する (じょきょする), 脱ぐ (ぬぐ), 排除する (はいじょする)
Ý nghĩa của Remove bằng tiếng Nhật
取り除く (とりのぞく)
Ví dụ:
Please remove the dust from the table.
テーブルからほこりを取り除いてください。
He removed the old wallpaper.
彼は古い壁紙を取り除きました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversation and formal writing, often related to cleaning or taking away objects.
Ghi chú: This term is commonly used in various contexts, including cleaning, repairs, and even in medical situations.
除去する (じょきょする)
Ví dụ:
The doctor will remove the tumor.
医者は腫瘍を除去します。
You need to remove all personal data from the device.
デバイスからすべての個人データを除去する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in medical, technical, or scientific contexts.
Ghi chú: This term suggests a more technical or formal action of removing something, often used in medical or professional settings.
脱ぐ (ぬぐ)
Ví dụ:
Please remove your shoes before entering.
入る前に靴を脱いでください。
He removed his jacket because it was hot.
彼は暑かったのでジャケットを脱ぎました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday situations regarding clothing or accessories.
Ghi chú: This term is specifically used when referring to clothing or personal items.
排除する (はいじょする)
Ví dụ:
We need to remove any obstacles to progress.
進歩の妨げになるものを排除する必要があります。
The committee decided to remove the outdated regulations.
委員会は古い規則を排除することを決定しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about rules, regulations, or problems that need to be addressed.
Ghi chú: This term has a more abstract meaning and is often used in strategic planning or policy discussions.
Từ đồng nghĩa của Remove
Eliminate
To eliminate something means to completely remove or get rid of it.
Ví dụ: The company decided to eliminate all unnecessary expenses.
Ghi chú: Eliminate implies a more decisive and permanent removal compared to 'remove.'
Delete
To delete something means to remove it from a computer or other electronic device.
Ví dụ: Please delete all the unnecessary files from the computer.
Ghi chú: Delete is commonly used in the context of digital content removal.
Extract
To extract means to remove something by pulling or taking it out.
Ví dụ: The dentist had to extract the damaged tooth.
Ghi chú: Extract often implies a more forceful or surgical removal.
Omit
To omit means to leave out or not include something.
Ví dụ: She omitted the final paragraph from her essay.
Ghi chú: Omit implies a deliberate exclusion rather than a simple removal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Remove
Take off
To remove something, usually a piece of clothing or an accessory.
Ví dụ: Please take off your shoes before entering the house.
Ghi chú: This phrase is commonly used for removing clothing or items that can be physically taken off.
Pull out
To extract or remove something by pulling it out.
Ví dụ: He pulled out his wallet to pay for the meal.
Ghi chú: This phrase implies a physical action of pulling something out, often used for extracting objects.
Get rid of
To dispose of or eliminate something that is unwanted or no longer needed.
Ví dụ: I need to get rid of these old clothes and make some space in my closet.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of eliminating or disposing of something unwanted or unnecessary.
Strip off
To remove a covering or outer layer from something.
Ví dụ: She stripped off the wallpaper to redecorate the room.
Ghi chú: This phrase specifically refers to removing a covering or outer layer, such as wallpaper or paint.
Clear out
To remove items or clutter from a space to make it tidy or empty.
Ví dụ: We need to clear out the garage and make space for the new furniture.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of decluttering or emptying a space by removing items.
Wipe out
To completely destroy or eliminate something.
Ví dụ: The tsunami wiped out entire villages along the coast.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of complete destruction or elimination, often used for catastrophic events.
Shake off
To rid oneself of a negative feeling or influence.
Ví dụ: He tried to shake off the feeling of sadness and focus on the task at hand.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to indicate getting rid of an emotional or mental burden.
Scrub off
To clean or remove a substance by scrubbing it.
Ví dụ: She scrubbed off the stubborn stain from the kitchen counter.
Ghi chú: This phrase involves the physical action of scrubbing to remove a stain or substance from a surface.
Cut out
To remove or eliminate something, often to simplify or focus on essential aspects.
Ví dụ: Let's cut out the unnecessary details and focus on the main points of the presentation.
Ghi chú: This phrase is used to indicate removing unnecessary elements or simplifying a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Remove
Ditch
To get rid of or abandon something or someone quickly.
Ví dụ: I had to ditch my old bike and get a new one.
Ghi chú: Ditch implies a more sudden or impulsive action compared to remove.
Chuck
To throw away or dispose of something informally.
Ví dụ: Can you chuck those papers in the trash for me?
Ghi chú: Chuck is more casual and colloquial than remove.
Toss
To throw away or discard something casually.
Ví dụ: She decided to toss out all the old magazines.
Ghi chú: Toss conveys a sense of carefree disposal compared to remove.
Dump
To get rid of something quickly or without care.
Ví dụ: He dumped all his old clothes in the donation bin.
Ghi chú: Dump suggests a less careful or thoughtful action than remove.
Unload
To get rid of or dispose of items, especially in bulk.
Ví dụ: I need to unload some extra furniture from the garage.
Ghi chú: Unload often implies a need to clear space or lighten a load compared to remove.
Chuck out
To dispose of something, especially in a careless or hasty manner.
Ví dụ: Let's chuck out these broken toys before someone gets hurt.
Ghi chú: Chuck out emphasizes a sense of quick and careless disposal compared to remove.
Scrap
To abandon or get rid of something, usually due to it being deemed useless.
Ví dụ: They decided to scrap the old project and start fresh.
Ghi chú: Scrap often implies a decision to discard something that is no longer valuable or viable.
Remove - Ví dụ
Remove your shoes before entering the house.
The doctor had to remove the splinter from my finger.
The company decided to remove the product from the market.
Ngữ pháp của Remove
Remove - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: remove
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): removed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): removing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): removes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): remove
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): remove
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
remove chứa 2 âm tiết: re • move
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈmüv
re move , ri ˈmüv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Remove - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
remove: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.