Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Newsletter
ˈn(j)uzˌlɛdər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ニュースレター, 広報誌, 電子ニュースレター, お知らせ
Ý nghĩa của Newsletter bằng tiếng Nhật
ニュースレター
Ví dụ:
I subscribed to the monthly newsletter for updates.
更新のために月刊ニュースレターに登録しました。
The newsletter contains valuable information for our members.
そのニュースレターは会員にとって貴重な情報を含んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, organizations, and educational institutions to communicate important information.
Ghi chú: The term 'ニュースレター' is commonly used in both business and nonprofit sectors to refer to regular updates sent to subscribers.
広報誌
Ví dụ:
The organization publishes a quarterly newsletter to share news.
その組織はニュースを共有するために四半期ごとの広報誌を発行しています。
Many schools create a newsletter for parents and students.
多くの学校は保護者と生徒のために広報誌を作成しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts such as schools, clubs, and community organizations.
Ghi chú: This term emphasizes the publication aspect and is often associated with printed materials.
電子ニュースレター
Ví dụ:
I received an electronic newsletter in my inbox.
受信箱に電子ニュースレターが届きました。
The electronic newsletter is more environmentally friendly.
電子ニュースレターはより環境に優しいです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for digital newsletters distributed via email or online platforms.
Ghi chú: This term highlights the digital format, which has become increasingly popular with the rise of internet communications.
お知らせ
Ví dụ:
Please read the latest newsletter for important announcements.
重要なお知らせのために最新のお知らせを読んでください。
The newsletter includes various community events.
そのお知らせにはさまざまな地域イベントが含まれています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual or informal settings to refer to a notice or announcement.
Ghi chú: While 'お知らせ' can mean 'notice,' it is sometimes used interchangeably with 'ニュースレター' in less formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Newsletter
bulletin
A bulletin is a brief report or announcement that provides information on a specific topic or issue.
Ví dụ: I received the latest bulletin from the school with important updates.
Ghi chú: While similar to a newsletter, a bulletin is often more concise and focused on specific updates or news.
digest
A digest is a compilation or summary of information, often presented in a condensed form.
Ví dụ: The monthly digest contains summaries of the most popular articles from the website.
Ghi chú: A digest typically includes summarized content from various sources, while a newsletter may contain original content or updates from a single source.
periodical
A periodical is a publication that is issued regularly at specific intervals, such as weekly, monthly, or quarterly.
Ví dụ: The company sends out a quarterly periodical to its subscribers with industry insights.
Ghi chú: While a newsletter can be considered a type of periodical, the term periodical is more general and can refer to a wider range of publications.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Newsletter
Stay in the loop
To stay informed or up-to-date about something.
Ví dụ: Make sure to subscribe to our newsletter to stay in the loop about upcoming events.
Ghi chú: This phrase implies being informed about news and updates, similar to receiving a newsletter.
Get the scoop
To obtain the latest information or details about something.
Ví dụ: Our newsletter is the best way to get the scoop on industry trends.
Ghi chú: It emphasizes getting exclusive or inside information, similar to what a newsletter may provide.
Keep abreast of
To stay well-informed or up-to-date with the latest developments.
Ví dụ: It's important to keep abreast of market changes, so subscribe to our newsletter for updates.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively staying informed, similar to how one would by reading a newsletter regularly.
Stay in touch
To remain connected or informed about a particular subject or group.
Ví dụ: Our newsletter helps you stay in touch with what's happening in the community.
Ghi chú: It conveys the idea of staying connected or informed, which is also a function of newsletters.
Keep your finger on the pulse
To stay informed and aware of the most recent developments or trends.
Ví dụ: Subscribing to our newsletter will help you keep your finger on the pulse of industry news.
Ghi chú: This phrase suggests being actively engaged with current information, similar to what a newsletter provides.
Stay up to date
To be current or well-informed about recent information or developments.
Ví dụ: Our newsletter ensures you stay up to date with the latest product releases.
Ghi chú: It emphasizes being current with information, which is a key purpose of newsletters.
Get the latest dirt
To receive the most recent and possibly controversial information or rumors.
Ví dụ: Sign up for our newsletter to get the latest dirt on celebrity gossip.
Ghi chú: This phrase implies obtaining fresh, possibly scandalous information, akin to some content found in newsletters.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Newsletter
The skinny
This slang term refers to the latest information or details about something, usually used informally to ask for or share news.
Ví dụ: Hey, have you heard the skinny on the company newsletter?
Ghi chú: It implies a more casual and relaxed way of referring to the news or information, compared to the formal term 'newsletter.'
The lowdown
This phrase means to provide someone with all the necessary information or details about a particular subject or situation.
Ví dụ: Let me give you the lowdown on the new newsletter format.
Ghi chú: It conveys a more conversational tone than the word 'newsletter' and suggests a deeper insight into the topic.
The deets
Short for 'details,' this slang term is commonly used informally to refer to specific information or particulars about something.
Ví dụ: I've got the deets on the upcoming newsletter launch event.
Ghi chú: It is a casual and abbreviated way of mentioning the content of a newsletter, emphasizing specific details rather than the overall publication.
The scoop
In informal language, 'the scoop' means the latest or most exciting news or information about a particular topic.
Ví dụ: Have you checked out the latest scoop in the company newsletter?
Ghi chú: It highlights the idea of insider or exclusive information, adding a sense of intrigue or interest to the content of a newsletter.
The rundown
This slang term means a concise summary or overview of the main points or contents of something.
Ví dụ: I'll give you a quick rundown of what's in the newsletter for this month.
Ghi chú: It suggests a more condensed and simplified version of the information found in a newsletter.
The 411
'The 411' is a slang term derived from the telephone area code for information services, meaning the essential or inside information about a topic.
Ví dụ: Do you have the 411 on the new newsletter submission guidelines?
Ghi chú: It implies a focus on providing key details or key points without delving into lengthy explanations, akin to referring to a newsletter's main highlights.
The inside track
This phrase signifies having privileged or insider information that gives one an advantage or better understanding of a situation.
Ví dụ: She always has the inside track on the latest newsletter topics.
Ghi chú: It indicates a level of access or knowledge beyond what is typically available in a regular newsletter, suggesting exclusive insights or perspectives.
Newsletter - Ví dụ
The newsletter contains all the latest updates.
I always look forward to receiving the newsletter.
The company sends out a monthly newsletter to its subscribers.
Ngữ pháp của Newsletter
Newsletter - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: newsletter
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): newsletters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): newsletter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
newsletter chứa 3 âm tiết: news • let • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈnüz-ˌle-tər
news let ter , ˈnüz ˌle tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Newsletter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
newsletter: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.