Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Resolve

rəˈzɑlv
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

決意する (けついする), 解決する (かいけつする), 決定する (けっていする), 解明する (かいめいする), 分解する (ぶんかいする)

Ý nghĩa của Resolve bằng tiếng Nhật

決意する (けついする)

Ví dụ:
I resolve to work harder this year.
私は今年もっと頑張ることを決意します。
She resolved to quit smoking.
彼女は喫煙をやめることを決意しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Personal goals, self-improvement, New Year's resolutions.
Ghi chú: Used when someone makes a firm decision to change or improve something in their life.

解決する (かいけつする)

Ví dụ:
We need to resolve this issue quickly.
この問題を早急に解決する必要があります。
They resolved the conflict peacefully.
彼らは平和的に対立を解決しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Problem-solving, conflicts, discussions.
Ghi chú: Commonly used in contexts where problems or disputes are being addressed.

決定する (けっていする)

Ví dụ:
The committee will resolve on the new policy next week.
委員会は来週、新しい方針を決定します。
They resolved to go ahead with the project.
彼らはプロジェクトを進めることを決定しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Decision-making in organizations or groups.
Ghi chú: This meaning focuses more on making a decision rather than personal resolve.

解明する (かいめいする)

Ví dụ:
The scientists resolved the mystery of the missing data.
科学者たちは失われたデータの謎を解明しました。
She resolved the ambiguity in the instructions.
彼女は指示の曖昧さを解明しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific, technical contexts, clarifying information.
Ghi chú: Typically used in academic or technical discussions.

分解する (ぶんかいする)

Ví dụ:
The problem can be resolved into smaller parts.
その問題は小さな部分に分解できます。
He resolved the equation step by step.
彼は方程式を段階的に分解しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematics, technical fields.
Ghi chú: Used in contexts involving analysis or breakdown of complex problems.

Từ đồng nghĩa của Resolve

decide

To make a choice or come to a conclusion after consideration.
Ví dụ: I have decided to start a new business.
Ghi chú: While 'resolve' can imply finding a solution to a problem, 'decide' focuses more on making a choice or decision.

determine

To ascertain or establish exactly, typically as a result of research or calculation.
Ví dụ: She determined to learn a new language this year.
Ghi chú: While 'resolve' can suggest a firm decision or commitment, 'determine' emphasizes the process of figuring something out or reaching a conclusion.

settle

To reach a decision or agreement about something after a period of discussion or negotiation.
Ví dụ: They finally settled on a date for the meeting.
Ghi chú: While 'resolve' can indicate finding a solution or determination, 'settle' often implies reaching a final decision or agreement after deliberation.

conclude

To bring something to an end or arrive at a judgment or decision after consideration.
Ví dụ: After much research, we concluded that the project was not feasible.
Ghi chú: While 'resolve' can mean finding a solution or determination, 'conclude' focuses on reaching a final decision or judgment after careful thought or investigation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Resolve

Resolve a problem

To find a solution or settle a problem.
Ví dụ: We need to resolve the issue with the new software before the launch.
Ghi chú: The focus is on finding a solution to a specific problem or issue.

Resolve to do something

To make a firm decision or commitment to do something.
Ví dụ: I resolved to exercise more regularly this year.
Ghi chú: It indicates a determined decision or plan to accomplish a particular goal or action.

Resolve conflicts

To bring an end to disputes or disagreements.
Ví dụ: The mediator helped resolve the conflicts between the two parties.
Ghi chú: The emphasis is on reaching an agreement or settlement in conflicting situations.

Resolve differences

To find a way to come to an agreement or understanding despite disagreements.
Ví dụ: The team members worked together to resolve their differences and reach a compromise.
Ghi chú: It highlights the process of finding common ground or compromise in conflicting viewpoints.

Resolve a situation

To bring about a positive outcome or conclusion to a challenging circumstance.
Ví dụ: She managed to resolve the tense situation with her calm demeanor.
Ghi chú: It involves managing a difficult circumstance to achieve a favorable resolution.

Resolve a dispute

To settle a disagreement or argument, often with the help of a mediator or legal process.
Ví dụ: The court will help us resolve the dispute over the property ownership.
Ghi chú: It refers to finding a formal or legal solution to a disagreement or conflict.

Resolve an issue

To fix or address a problem or concern.
Ví dụ: The IT department is working to resolve the technical issues affecting the website.
Ghi chú: It involves troubleshooting and rectifying specific problems or concerns.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Resolve

Get it resolved

To take necessary action to fix a problem or issue.
Ví dụ: I'll call customer service to get it resolved.
Ghi chú: Refers to actively solving a problem rather than just making a decision.

Sorted

To deal with or handle a situation effectively.
Ví dụ: We need to get this sorted before the deadline.
Ghi chú: Implies finding a solution or resolution efficiently.

Wrangle it out

To settle a disagreement or reach a compromise through negotiation.
Ví dụ: Let's wrangle it out and come to a decision.
Ghi chú: Involves engaging in discussion or argumentation to reach a resolution.

Nail it down

To finalize or establish something with certainty.
Ví dụ: We need to nail down the details before moving forward.
Ghi chú: Suggests achieving a clear and definitive resolution.

Hammer it out

To work through difficulties or disagreements to reach an agreement.
Ví dụ: We have some issues to hammer out in the meeting.
Ghi chú: Implies addressing and resolving problems through discussion or negotiation.

Fix it up

To repair, mend, or correct something to improve the situation.
Ví dụ: I'll fix it up so we can move forward.
Ghi chú: Denotes taking action to improve or rectify a situation.

Sort out

To organize or resolve a situation by addressing specific issues.
Ví dụ: Let's meet tomorrow to sort out the details.
Ghi chú: Suggests organizing or arranging things to bring about a resolution.

Resolve - Ví dụ

I need to resolve this issue before the deadline.
She resolved to start exercising regularly.
The company is working to resolve the customer complaints.

Ngữ pháp của Resolve

Resolve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: resolve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): resolved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): resolving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): resolves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): resolve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): resolve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
resolve chứa 2 âm tiết: re • solve
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈzälv
re solve , ri ˈzälv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Resolve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
resolve: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.