Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Regularly

ˈrɛɡjələrli
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

定期的に (ていきてきに), 規則正しく (きそくただしく), しばしば (shibashiba)

Ý nghĩa của Regularly bằng tiếng Nhật

定期的に (ていきてきに)

Ví dụ:
I go to the gym regularly.
私は定期的にジムに行きます。
The train runs regularly every hour.
その電車は毎時定期的に運行しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where actions are repeated at set intervals.
Ghi chú: This is commonly used to describe routines or schedules.

規則正しく (きそくただしく)

Ví dụ:
He sleeps regularly and wakes up early.
彼は規則正しく寝て、早起きします。
Eating meals regularly is important for health.
食事を規則正しく摂ることは健康にとって重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts focusing on the importance of consistency and order.
Ghi chú: This emphasizes a disciplined or orderly way of doing things.

しばしば (shibashiba)

Ví dụ:
I visit my grandparents regularly.
私はしばしば祖父母を訪れます。
We regularly check the weather forecast.
私たちはしばしば天気予報を確認します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to indicate frequent occurrences.
Ghi chú: While not as formal, this usage conveys that something happens often.

Từ đồng nghĩa của Regularly

frequently

Frequently means happening often or at short intervals.
Ví dụ: She visits her grandmother frequently.
Ghi chú: Frequently implies a higher frequency than regularly.

often

Often means many times or frequently.
Ví dụ: I often go for a run in the morning.
Ghi chú: Often can imply a higher frequency than regularly.

routinely

Routinely means done as part of a regular procedure or schedule.
Ví dụ: He routinely checks his emails first thing in the morning.
Ghi chú: Routinely implies a consistent and established pattern of behavior.

habitually

Habitually means in a way that is customary or usual.
Ví dụ: She habitually drinks a glass of water before going to bed.
Ghi chú: Habitually emphasizes a behavior that is ingrained as a habit.

repeatedly

Repeatedly means again and again, often in a troublesome way.
Ví dụ: The doorbell rang repeatedly, but no one answered.
Ghi chú: Repeatedly emphasizes the action happening multiple times in succession.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Regularly

on a regular basis

This phrase means something is done consistently at set intervals or frequencies.
Ví dụ: I go to the gym on a regular basis to stay fit.
Ghi chú: It emphasizes the consistency and frequency of the action.

regular as clockwork

This idiom means that something happens very regularly and predictably, like the ticking of a clock.
Ví dụ: She arrives at work at 9 a.m. sharp every day, regular as clockwork.
Ghi chú: It emphasizes the predictability and precision of the regularity.

like clockwork

Similar to 'regular as clockwork,' this phrase means that something happens very regularly and reliably, like the workings of a clock.
Ví dụ: The bus arrives at the stop every morning like clockwork.
Ghi chú: It emphasizes the precision and reliability of the regularity.

at regular intervals

This phrase means to do something with consistent time gaps between each occurrence.
Ví dụ: The doctor recommended taking the medication at regular intervals throughout the day.
Ghi chú: It specifies the exact time gaps at which the action should take place.

on a day-to-day basis

This phrase means that something is done every day or in the course of daily activities.
Ví dụ: I deal with different tasks on a day-to-day basis at my job.
Ghi chú: It focuses on the daily occurrence of the action.

like a broken record

This idiom means to repeat the same thing over and over again, usually in a tedious or annoying manner.
Ví dụ: He kept talking about his new car like a broken record.
Ghi chú: It emphasizes the repetitive nature of the action, which can be perceived as irritating.

on the regular

This colloquial phrase means doing something frequently or consistently.
Ví dụ: She goes to that cafe on the regular for her morning coffee.
Ghi chú: It is a more casual and informal way to express regularity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Regularly

all the time

This slang term is used to emphasize frequent occurrence or regularity.
Ví dụ: I see her all the time at the gym.
Ghi chú:

round the clock

This phrase means constantly or without stopping, indicating non-stop regular activity.
Ví dụ: They work round the clock to meet deadlines.
Ghi chú:

24/7

This slang term stands for 24 hours a day, 7 days a week, indicating continuous and constant availability.
Ví dụ: They offer customer service 24/7 for any issues.
Ghi chú:

like there's no tomorrow

This expression implies doing something with excessive enthusiasm or intensity, often referring to regular indulgence.
Ví dụ: He parties like there's no tomorrow, always out late.
Ghi chú:

non-stop

Indicating continuous activity without pausing or interruption, suggesting a high level of regular engagement.
Ví dụ: The kids have been playing non-stop since this morning.
Ghi chú:

24/7 grind

Refers to constantly hustling or working hard, typically used in the context of consistent and persistent effort.
Ví dụ: She's on that 24/7 grind, always working on her business.
Ghi chú:

Regularly - Ví dụ

I regularly go to the gym.
She checks her email regularly.
They meet up regularly for coffee.

Ngữ pháp của Regularly

Regularly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: regularly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): regularly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
regularly chứa 4 âm tiết: reg • u • lar • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈre-gyə-lər-lē
reg u lar ly , ˈre gyə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Regularly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
regularly: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.