Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Respect

rəˈspɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

尊敬 (そんけい), 敬意 (けいい), リスペクト, 配慮 (はいりょ)

Ý nghĩa của Respect bằng tiếng Nhật

尊敬 (そんけい)

Ví dụ:
I have great respect for my teachers.
私は先生方を非常に尊敬しています。
She earned the respect of her colleagues.
彼女は同僚たちの尊敬を得ました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to admiration or honor towards someone, especially in professional or academic contexts.
Ghi chú: This term emphasizes the social hierarchy and often relates to age, position, or achievements.

敬意 (けいい)

Ví dụ:
He spoke with great respect.
彼は非常に敬意を持って話しました。
We show respect to our elders.
私たちは年長者に敬意を示します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts where formal acknowledgment of someone's status or age is important.
Ghi chú: This term is often used in speeches or formal writing.

リスペクト

Ví dụ:
You should show respect to your opponents.
対戦相手にはリスペクトを示すべきです。
He has a lot of respect for hip-hop culture.
彼はヒップホップ文化に対して多くのリスペクトを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, especially among younger generations.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in pop culture contexts.

配慮 (はいりょ)

Ví dụ:
We need to show respect for others' feelings.
他人の気持ちに配慮する必要があります。
Respect for different opinions is important.
異なる意見への配慮は重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about empathy, understanding, and consideration for others.
Ghi chú: This term focuses more on consideration and thoughtfulness rather than admiration.

Từ đồng nghĩa của Respect

admire

To regard with respect or warm approval.
Ví dụ: She admires his dedication to his work.
Ghi chú: Admire specifically implies a feeling of respect and approval for someone's abilities, qualities, or achievements.

esteem

To regard highly or favorably; regard with respect or admiration.
Ví dụ: He is held in high esteem by his colleagues.
Ghi chú: Esteem emphasizes a high regard for someone's worth or value.

regard

To consider or think of in a specified way.
Ví dụ: She regards her mentor as a role model.
Ghi chú: Regard is a more general term that can encompass various attitudes or feelings towards someone or something.

venerate

To regard with great respect; revere.
Ví dụ: Many cultures venerate their ancestors.
Ghi chú: Venerate carries a sense of profound respect and reverence, often associated with religious or cultural practices.

appreciate

To recognize the value, significance, or quality of something or someone.
Ví dụ: I appreciate your hard work on this project.
Ghi chú: Appreciate can imply a more personal or emotional response to someone's actions or qualities.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Respect

Show respect

To treat someone or something with esteem, honor, or consideration.
Ví dụ: It's important to show respect to your elders.
Ghi chú: While 'respect' is the general feeling of esteem or admiration, 'show respect' implies actively demonstrating that feeling through actions or words.

Earn respect

To gain admiration or esteem by one's actions, behavior, or qualities.
Ví dụ: She worked hard to earn the respect of her colleagues.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea that respect is not automatically given but must be deserved through one's actions or character.

Respect someone's opinion

To acknowledge and consider the thoughts or beliefs of another person, even if you do not agree with them.
Ví dụ: Even if you disagree, it's important to respect someone's opinion.
Ghi chú: While 'respect' involves admiration or regard, 'respect someone's opinion' focuses on acknowledging and valuing their viewpoint.

Out of respect

As a gesture of admiration or consideration for someone or something.
Ví dụ: He attended the meeting out of respect for his boss.
Ghi chú: This phrase indicates that a particular action or behavior is motivated by a sense of honor or regard for another person.

Respect boundaries

To acknowledge and adhere to the limits or restrictions set by someone else in terms of personal space, emotions, or interactions.
Ví dụ: It's essential to respect others' boundaries in personal relationships.
Ghi chú: While 'respect' generally denotes admiration, 'respect boundaries' specifically refers to honoring and not crossing the limits set by others.

With all due respect

A polite way to express disagreement or criticism while still showing a level of courtesy or deference.
Ví dụ: With all due respect, I must disagree with your decision.
Ghi chú: This phrase is often used to soften the impact of a potentially confrontational statement or disagreement.

Mutual respect

Respect that is given and received equally by all parties involved.
Ví dụ: A healthy relationship is built on mutual respect between partners.
Ghi chú: This term emphasizes the balanced exchange of admiration and consideration between two or more individuals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Respect

Props

Props is slang for respect or admiration given to someone for their achievements or actions.
Ví dụ: I gotta give props to Sarah for acing that presentation.
Ghi chú:

Mad respect

Mad respect is an intensifier used to convey a high level of respect or admiration for someone or something.
Ví dụ: He showed mad respect for the veterans during the ceremony.
Ghi chú:

Respek

Respek is a slang variation of the word 'respect', often used to emphasize acknowledging someone's efforts or accomplishments.
Ví dụ: You gotta respek his hustle, he's been working hard lately.
Ghi chú:

Props to

Similar to 'props', 'props to' is used to give credit or praise to someone for their achievements or actions.
Ví dụ: Big props to the team for pulling off such a successful event.
Ghi chú:

Shoutout

A shoutout is a public expression of recognition, praise, or respect to someone, often in a social media context.
Ví dụ: I want to give a shoutout to my parents for supporting me all the way.
Ghi chú:

Respect due

'Respect due' is used to acknowledge that respect is owed or deserved by certain individuals for their contributions or influence.
Ví dụ: There's respect due to those who paved the way for us.
Ghi chú:

Props for

When followed by 'for', 'props for' is used to appreciate or commend someone for a specific action or behavior.
Ví dụ: Big props for handling the situation with maturity.
Ghi chú:

Respect - Ví dụ

Respect your elders.
She earned my respect with her hard work.
The soldiers paid their respects to the fallen comrade.

Ngữ pháp của Respect

Respect - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: respect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): respects, respect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): respect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): respected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): respecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): respects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): respect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): respect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
respect chứa 2 âm tiết: re • spect
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈspekt
re spect , ri ˈspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Respect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
respect: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.