Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Chat

tʃæt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

おしゃべり (oshaberi), チャット (chatto), 会話 (kaiwa), おしゃべりする (oshaberi suru)

Ý nghĩa của Chat bằng tiếng Nhật

おしゃべり (oshaberi)

Ví dụ:
We had a nice chat over coffee.
私たちはコーヒーを飲みながら楽しくおしゃべりしました。
She loves to chat with her friends.
彼女は友達とおしゃべりするのが大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation among friends or acquaintances.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation. The term can imply light-hearted or friendly discussions.

チャット (chatto)

Ví dụ:
I prefer to chat online rather than meet in person.
私は対面よりもオンラインでチャットする方が好きです。
They use a chat app to communicate.
彼らはコミュニケーションのためにチャットアプリを使っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Online conversations using messaging applications.
Ghi chú: This term is often used in the context of texting or online communication.

会話 (kaiwa)

Ví dụ:
We need to have a serious chat about your grades.
あなたの成績について真剣な会話をしなければなりません。
The chat lasted for hours.
その会話は数時間続きました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: More serious discussions or dialogues, both casual and formal.
Ghi chú: This term can be used for both casual and serious conversations. It is broader than 'chat' and can refer to any spoken interaction.

おしゃべりする (oshaberi suru)

Ví dụ:
Let's chat about our plans for the weekend.
週末の計画についておしゃべりしましょう。
They like to chat during lunch breaks.
彼らは昼休みにおしゃべりするのが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual discussions typically involving multiple people.
Ghi chú: This is the verb form, meaning 'to chat'. The usage can be casual and friendly.

Từ đồng nghĩa của Chat

talk

To have a conversation or discussion with someone.
Ví dụ: Let's sit down and talk about your plans for the weekend.
Ghi chú: Similar to 'chat,' but 'talk' may imply a more serious or formal discussion.

converse

To engage in a formal or informal discussion with someone.
Ví dụ: We had a nice conversation with our neighbors at the party.
Ghi chú: Similar to 'chat,' but 'converse' may imply a more extended or meaningful exchange.

dialogue

A conversation between two or more people, especially in a literary or dramatic work.
Ví dụ: The two characters engaged in a meaningful dialogue about their past.
Ghi chú: While 'chat' can be casual, 'dialogue' often implies a more structured or purposeful conversation.

discuss

To talk about something with another person or group in order to exchange ideas or reach a decision.
Ví dụ: Let's discuss the details of the project during the meeting.
Ghi chú: Unlike 'chat,' 'discuss' often involves a more focused and in-depth conversation about a specific topic.

communicate

To convey information or exchange ideas through speech, writing, or other means.
Ví dụ: It's important to communicate effectively with your team members.
Ghi chú: While 'chat' can be informal, 'communicate' emphasizes the broader concept of exchanging information or ideas.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chat

chat up

To engage someone in conversation in a flirtatious or persuasive manner.
Ví dụ: He tried to chat up the girl at the party by complimenting her on her dress.
Ghi chú: The phrase 'chat up' implies a more intentional or strategic approach to starting a conversation compared to just 'chat.'

chat away

To talk continuously and enthusiastically about something.
Ví dụ: She can chat away for hours without getting bored.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of talking at length or without pause, compared to a casual 'chat.'

chat room

An online platform where users can engage in real-time text-based conversations with others.
Ví dụ: They met in an online chat room dedicated to discussing books.
Ghi chú: A 'chat room' refers specifically to a virtual space for multiple users to communicate, distinct from a face-to-face chat.

chat show

A television or radio program where guests are interviewed and discussions take place.
Ví dụ: The host of the chat show interviewed several celebrities about their upcoming projects.
Ghi chú: A 'chat show' is a structured broadcast format for conversations, often with a host guiding the discussion, unlike a casual 'chat.'

chat someone's ear off

To talk to someone for a long time, often without giving them a chance to respond or interrupt.
Ví dụ: She chatted my ear off about her vacation to Europe.
Ghi chú: This phrase emphasizes the overwhelming or excessive nature of the conversation, compared to a more balanced 'chat.'

chatbot

A computer program designed to simulate conversation with human users, especially over the internet.
Ví dụ: The website uses a chatbot to provide instant customer support to users.
Ghi chú: A 'chatbot' is an automated system programmed to respond to user queries, distinct from a human-to-human 'chat.'

chat up a storm

To talk energetically, enthusiastically, or at length about something.
Ví dụ: She chatted up a storm at the networking event, making connections with everyone there.
Ghi chú: This phrase conveys a high level of energy and engagement in conversation, going beyond a casual 'chat.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chat

Catch up

To have a conversation or meet with someone to discuss recent events or updates.
Ví dụ: Let's catch up over coffee sometime.
Ghi chú: The term 'catch up' implies reconnecting or updating each other, while 'chat' is more general and can be about any topic.

Chew the fat

To engage in casual conversation or small talk for an extended period of time.
Ví dụ: We sat around the table chewing the fat all afternoon.
Ghi chú: This term has a more informal connotation and often involves more leisurely or relaxed conversations compared to 'chat'.

Shoot the breeze

To have a casual or light-hearted conversation without a specific purpose or goal.
Ví dụ: We were just shooting the breeze about our weekend plans.
Ghi chú: Similar to 'chew the fat,' this term emphasizes a relaxed and informal exchange of chatter.

Rap

To have a conversation or engage in discussion, especially in a casual or informal manner.
Ví dụ: Let's rap about that new project idea later.
Ghi chú: While 'chat' is a broad term for conversation, 'rap' often implies a more dynamic or active exchange of thoughts.

Banter

To exchange light-hearted and playful remarks or teasing with others.
Ví dụ: The group engaged in friendly banter throughout the evening.
Ghi chú: Banter typically involves quick-witted and humorous conversations, often between friends or in a jovial setting.

Chat - Ví dụ

I love chatting with my friends online.
Let's have a chat over coffee.
I prefer messaging to phone calls.

Ngữ pháp của Chat

Chat - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: chat
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chats, chat
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chat
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chatted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): chatting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): chat
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): chat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chat chứa 1 âm tiết: chat
Phiên âm ngữ âm: ˈchat
chat , ˈchat (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Chat - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chat: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.