Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Revolution

ˌrɛvəˈluʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

革命 (かくめい), 回転 (かいてん), 革命的な変化 (かくめいてきなへんか)

Ý nghĩa của Revolution bằng tiếng Nhật

革命 (かくめい)

Ví dụ:
The French Revolution changed the course of history.
フランス革命は歴史の流れを変えました。
Many people fought for a revolution to gain their rights.
多くの人々が権利を得るために革命のために戦いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussing significant political or social changes.
Ghi chú: This term is often used in history and political science contexts.

回転 (かいてん)

Ví dụ:
The revolution of the Earth around the Sun takes one year.
地球の太陽の周りの回転は1年かかります。
The wheel has a revolution every time it turns.
車輪が回るたびに1回転します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Scientific or mathematical discussions, particularly in physics.
Ghi chú: This meaning refers to circular motion and is often used in physics.

革命的な変化 (かくめいてきなへんか)

Ví dụ:
The invention of the internet brought a revolutionary change to communication.
インターネットの発明はコミュニケーションに革命的な変化をもたらしました。
Artificial intelligence is causing a revolutionary shift in many industries.
人工知能は多くの産業に革命的な変化を引き起こしています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing significant advancements or changes in technology, society, or culture.
Ghi chú: This phrase is often used in discussions about innovation and progress.

Từ đồng nghĩa của Revolution

upheaval

Upheaval refers to a sudden and violent change or disruption, often in the political or social context.
Ví dụ: The political upheaval led to significant changes in the country's leadership.
Ghi chú: While revolution also implies a significant change, upheaval focuses more on the sudden and disruptive nature of the change.

revolt

Revolt signifies a rebellion or uprising against authority or established norms.
Ví dụ: The citizens staged a revolt against the oppressive government.
Ghi chú: Revolt is more specific in implying a rebellion against a particular authority, whereas revolution can encompass broader societal changes.

insurrection

Insurrection refers to a violent uprising or rebellion against a government or ruling authority.
Ví dụ: The insurrectionists attempted to overthrow the government.
Ghi chú: Insurrection emphasizes the violent and rebellious nature of the uprising, often with the aim of overthrowing the existing government.

overthrow

To overthrow means to remove forcibly from power, especially a government or ruler.
Ví dụ: The rebels sought to overthrow the monarchy and establish a republic.
Ghi chú: Overthrow specifically focuses on the act of forcibly removing a government or ruler from power, whereas revolution encompasses broader societal changes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Revolution

Revolutionary

Someone who promotes or engages in revolution or radical change.
Ví dụ: She was a revolutionary thinker who challenged the status quo.
Ghi chú: This term refers to a person rather than an event or process.

Revolutionize

To completely change something, typically by introducing new methods or ideas.
Ví dụ: The invention of the internet revolutionized the way we communicate.
Ghi chú: This term focuses on the act of transforming something rather than the upheaval itself.

Cultural revolution

A movement aimed at changing cultural values and norms within a society.
Ví dụ: The 1960s was a time of cultural revolution in America, with significant changes in music, fashion, and social norms.
Ghi chú: This term specifically refers to a broad shift in cultural attitudes and practices.

Revolution of the mind

A profound change in one's thinking or beliefs.
Ví dụ: Reading that book sparked a revolution of the mind, leading me to question my beliefs.
Ghi chú: This phrase emphasizes internal transformation rather than external upheaval.

Industrial revolution

A period of significant industrialization and technological advancement.
Ví dụ: The Industrial Revolution in the 18th century transformed economies and societies worldwide.
Ghi chú: This term specifically refers to the historical period of rapid industrial growth.

Revolutionary fervor

Intense passion or enthusiasm for revolutionary ideas or actions.
Ví dụ: The country was swept by revolutionary fervor as people demanded political change.
Ghi chú: This phrase highlights the emotional intensity associated with revolutionary movements.

Revolutionary war

A war fought to overthrow a government or establish independence.
Ví dụ: The American Revolutionary War led to the independence of the United States from British rule.
Ghi chú: This term specifically denotes armed conflict as a means of achieving revolutionary goals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Revolution

Rev

Short for revolution, often used informally to refer to a significant change or movement.
Ví dụ: Let's start a rev to improve our community.
Ghi chú: Informal and abbreviated form of the word 'revolution.'

Revo

Shortened form of revolution, commonly used in casual conversations or online discussions.
Ví dụ: The revo in fashion trends is always evolving.
Ghi chú: Casual and colloquial abbreviation of 'revolution.'

Revy

Informal slang for revolution, used in a lighthearted or abbreviated manner.
Ví dụ: This organization aims to bring about a revy in sustainable practices.
Ghi chú: Casual and playful term for 'revolution.'

Revamp

To make significant changes or improvements, often in reference to a process or system.
Ví dụ: Let's revamp our study habits for the upcoming exams.
Ghi chú: Focuses more on the act of restructuring or overhauling, rather than a large-scale social or political change.

Revitalize

To give new life or energy to something, commonly used in urban development or community initiatives.
Ví dụ: The city aims to revitalize its downtown area with new businesses and cultural spaces.
Ghi chú: Emphasizes rejuvenation and renewal rather than a complete overthrow or transformation.

Rev up

To increase or intensify activity or energy, often used in a motivational or energetic context.
Ví dụ: Let's rev up our fundraising efforts for the charity event.
Ghi chú: Focuses on boosting momentum or speed, rather than a fundamental or systemic change.

Revolutionary idea

A groundbreaking or novel concept that challenges traditional thinking or practices.
Ví dụ: Her proposal for a community garden was a revolutionary idea.
Ghi chú: While 'revolutionary' relates to significant change, 'revolutionary idea' specifically highlights the innovative or transformative nature of an idea or concept.

Revolution - Ví dụ

The French Revolution had a significant impact on European history.
The Industrial Revolution brought about major changes in the way goods were produced.
The Cuban Revolution led to the overthrow of the Batista regime.

Ngữ pháp của Revolution

Revolution - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: revolution
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): revolutions, revolution
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): revolution
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
revolution chứa 4 âm tiết: rev • o • lu • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌre-və-ˈlü-shən
rev o lu tion , ˌre ˈlü shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Revolution - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
revolution: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.