Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Miserable

ˈmɪz(ə)rəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

惨めな (みじめな), 不幸な (ふこうな), 情けない (なさけない), 不快な (ふかいな)

Ý nghĩa của Miserable bằng tiếng Nhật

惨めな (みじめな)

Ví dụ:
He felt miserable after losing his job.
彼は仕事を失って惨めな気持ちになった。
The weather was miserable all week.
一週間ずっと天気が惨めだった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe feelings of sadness, discomfort, or unhappiness.
Ghi chú: This term can be used to express both emotional and physical discomfort.

不幸な (ふこうな)

Ví dụ:
She had a miserable childhood.
彼女は不幸な子供時代を過ごした。
He lived a miserable life after the accident.
彼は事故の後、不幸な生活を送った。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe a state of being unfortunate or having a lot of misfortunes.
Ghi chú: This usage is more related to long-term situations and conditions of life.

情けない (なさけない)

Ví dụ:
It was a miserable performance.
それは情けないパフォーマンスだった。
I felt miserable for not helping my friend.
友達を助けなかったことが情けなかった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express feelings of shame or disappointment in oneself or others.
Ghi chú: Often used when someone feels embarrassed about a situation.

不快な (ふかいな)

Ví dụ:
The smell from the garbage was simply miserable.
ゴミの匂いは本当に不快だった。
The conditions were miserable for the workers.
労働者にとって条件は不快だった。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe unpleasant physical sensations or environments.
Ghi chú: This term can be used in more formal contexts, especially when discussing conditions.

Từ đồng nghĩa của Miserable

unhappy

Unhappy means not happy or experiencing sadness or discontent.
Ví dụ: She felt unhappy after failing the exam.
Ghi chú: While 'miserable' implies a state of extreme unhappiness or suffering, 'unhappy' is a more general term for not being happy.

wretched

Wretched refers to being in a very unhappy or unfortunate state.
Ví dụ: The wretched conditions of the refugee camp made life unbearable.
Ghi chú: Wretched carries a connotation of extreme distress or misery, often associated with pitiful or deplorable conditions.

distressed

Distressed means experiencing extreme anxiety, sorrow, or pain.
Ví dụ: She looked distressed after receiving the bad news.
Ghi chú: Distressed focuses more on the emotional turmoil and anguish experienced, often due to external factors or events.

forlorn

Forlorn describes a feeling of being deserted, lonely, or hopeless.
Ví dụ: The abandoned puppy looked forlorn in the empty street.
Ghi chú: Forlorn suggests a sense of abandonment or desolation, often accompanied by a sense of being neglected or forsaken.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Miserable

Feeling blue

To feel sad or depressed.
Ví dụ: After her breakup, she's been feeling blue for weeks.
Ghi chú: It implies a temporary state of sadness rather than prolonged misery.

Down in the dumps

To feel unhappy or depressed.
Ví dụ: Ever since he lost his job, he's been feeling down in the dumps.
Ghi chú: It suggests a temporary feeling of sadness or low spirits.

In the doldrums

To be in a state of low spirits or stagnation.
Ví dụ: The company's profits have been in the doldrums for the past year.
Ghi chú: It often refers to a prolonged period of low morale or lack of progress.

Down and out

To be destitute or in a hopeless situation.
Ví dụ: After losing everything in the fire, they were left down and out.
Ghi chú: It emphasizes being in a dire situation, often financially or socially.

At rock bottom

To be at the lowest point or in the worst possible situation.
Ví dụ: She hit rock bottom when she realized she had no one left to turn to.
Ghi chú: It conveys reaching the lowest point in one's life or circumstances.

Wallow in misery

To indulge in self-pity or sadness.
Ví dụ: Instead of seeking help, he chose to wallow in misery after the loss.
Ghi chú: It suggests actively choosing to remain in a state of misery.

Moping around

To move or act in a listless or dejected manner.
Ví dụ: Stop moping around and do something productive with your time.
Ghi chú: It implies a passive display of unhappiness or gloominess.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Miserable

Bummed out

To feel down or disappointed, usually about a specific situation or event.
Ví dụ: I'm feeling really bummed out about not getting the job.
Ghi chú: Bummed out specifically conveys a sense of disappointment or sadness over something concrete, rather than a general feeling of misery.

Gutted

Feeling extremely disappointed or devastated.
Ví dụ: I was gutted when I found out my flight was canceled.
Ghi chú: Gutted is often used to describe a deeper sense of emotional loss or devastation compared to feeling miserable.

Downhearted

Feeling disheartened or discouraged, lacking hope or optimism.
Ví dụ: She seemed so downhearted after failing her driving test.
Ghi chú: Downhearted suggests a specific loss of optimism or spirit, rather than a general feeling of being miserable.

Dispirited

Having lost enthusiasm, energy, or motivation.
Ví dụ: He looked dispirited after hearing the bad news.
Ghi chú: Dispirited focuses more on the lack of motivation or enthusiasm rather than a pervasive sense of misery.

Despondent

In low spirits from loss of hope or courage.
Ví dụ: She felt despondent when no one showed up to her party.
Ghi chú: Despondent conveys a deep sense of hopelessness or despair, often associated with a specific situation rather than general misery.

Dismal

Causing gloom or depression; dreary.
Ví dụ: The weather forecast for the weekend looks dismal.
Ghi chú: Dismal typically describes external situations that are gloomy or depressing, rather than an individual's emotional state of being miserable.

Dejected

Feeling sad and dispirited.
Ví dụ: He sat there looking dejected after his team lost the game.
Ghi chú: Dejected describes a state of feeling downcast or disheartened due to a specific event or circumstance, as opposed to a general state of misery.

Miserable - Ví dụ

The homeless man looked miserable.
She felt miserable after the breakup.
The team's performance was miserable.

Ngữ pháp của Miserable

Miserable - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: miserable
Chia động từ
Tính từ (Adjective): miserable
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
miserable chứa 4 âm tiết: mis • er • a • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-zər-bəl
mis er a ble , ˈmi zər bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Miserable - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
miserable: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.