Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Round
raʊnd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
丸い (まるい), ラウンド, 周 (しゅう), 一回 (いっかい), ラウンドアップ
Ý nghĩa của Round bằng tiếng Nhật
丸い (まるい)
Ví dụ:
The ball is round.
ボールは丸いです。
She has a round face.
彼女は丸い顔をしています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing the shape of objects or people.
Ghi chú: Used to describe circular shapes or objects that have a rounded form.
ラウンド
Ví dụ:
Let's play a round of golf.
ゴルフのラウンドをしましょう。
The tournament has several rounds.
トーナメントにはいくつかのラウンドがあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in sports or games to describe stages or divisions.
Ghi chú: Often borrowed from English and used in sports contexts.
周 (しゅう)
Ví dụ:
The round of the Earth is approximately 40,000 kilometers.
地球の周は約40,000キロメートルです。
The round of the track is 400 meters.
トラックの周は400メートルです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in geographical or mathematical contexts.
Ghi chú: Refers to the circumference or distance around a circular object.
一回 (いっかい)
Ví dụ:
She went around the park three times.
彼女は公園を三回周りました。
He took a round trip.
彼は往復しました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing a complete trip or cycle.
Ghi chú: Can also imply a complete cycle or journey, often used in travel contexts.
ラウンドアップ
Ví dụ:
We need to round up the cattle.
私たちは牛をラウンドアップする必要があります。
The police rounded up the suspects.
警察は容疑者をラウンドアップしました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts of gathering or collecting.
Ghi chú: Often used in the context of collecting people or things together.
Từ đồng nghĩa của Round
circular
Circular refers to something that is in the shape of a circle or a ring.
Ví dụ: The table had a circular top.
Ghi chú: Circular specifically describes something that is round in shape, emphasizing the circular form.
spherical
Spherical describes something shaped like a sphere, a three-dimensional round object.
Ví dụ: The Earth is a spherical planet.
Ghi chú: Spherical emphasizes the three-dimensional aspect of roundness, often used in scientific or technical contexts.
orbicular
Orbicular means having the shape of an orb or a sphere.
Ví dụ: The artist created an orbicular sculpture.
Ghi chú: Orbicular is a less common synonym for round, often used in artistic or poetic contexts.
globular
Globular describes something shaped like a globe or a rounded mass.
Ví dụ: The potion was stored in a globular bottle.
Ghi chú: Globular is often used to describe objects that are rounded and somewhat bulky in shape.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Round
Round the clock
This phrase means continuously, without stopping.
Ví dụ: We have security monitoring the building round the clock.
Ghi chú: The word 'round' here emphasizes the continuous nature of the monitoring.
Round up
To gather or collect people or things together.
Ví dụ: Let's round up all the volunteers and head to the event.
Ghi chú: The original word 'round' in this context means to bring things together in a group.
Round off
To finish something in a smooth or satisfactory way.
Ví dụ: She rounded off her speech with a powerful quote.
Ghi chú: The word 'round' here implies completion or conclusion in a smooth manner.
Round the bend
To become crazy, lose one's mind, or go insane.
Ví dụ: After working overtime for weeks, he seemed to be going round the bend.
Ghi chú: The phrase uses 'round' to suggest a circular or erratic mental state.
Come full circle
To return to the original position or situation, often with a sense of completion or understanding.
Ví dụ: After years of traveling, she felt like her life had come full circle.
Ghi chú: This phrase uses 'circle' to convey the idea of completing a cycle or journey.
Round the corner
Very close by; nearby.
Ví dụ: The store is just round the corner from the post office.
Ghi chú: In this phrase, 'round' indicates proximity or a short distance away.
Year-round
Throughout the whole year; all year long.
Ví dụ: The resort offers activities year-round, not just in the summer.
Ghi chú: The term 'year-round' emphasizes that something is available or happens continuously throughout the year.
Round of applause
A brief period of clapping by a group of people to show appreciation or approval.
Ví dụ: The audience gave the performers a round of applause after the show.
Ghi chú: This phrase uses 'round' to signify a collective, cyclical action of clapping happening briefly.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Round
Round the twist
To be crazy or mentally unstable.
Ví dụ: He's been acting a bit round the twist lately, talking to imaginary friends.
Ghi chú: The slang term 'round the twist' is a colloquial way of saying someone is mentally unstable, which is quite different from the original meaning of 'round' as a shape or direction.
Go round in circles
To keep discussing the same points without making any progress.
Ví dụ: Stop going round in circles and make a decision!
Ghi chú: In this context, 'round' refers to a cycle or repeating pattern, contrasting with its original meaning of a shape or direction.
Get round to
To find the time or opportunity to do something.
Ví dụ: I'll get round to cleaning the garage this weekend.
Ghi chú: This slang term uses 'round' to indicate completing a task or reaching a particular point, which differs from its usual meaning of circular or surrounding.
Round the block
To go around a specific area or path, usually indicating a short distance.
Ví dụ: I had to drive round the block a few times before I found a parking spot.
Ghi chú: The slang 'round the block' refers to moving around a specific location, in contrast to the original meaning of 'round' as a shape or curve.
In the round
To be presented or seen from all sides or perspectives.
Ví dụ: Seeing the play staged in the round made the experience more intimate.
Ghi chú: When something is presented 'in the round', it is viewed from all angles or perspectives, unlike the original meaning of 'round' referring to a circular shape.
Round - Ví dụ
The pizza is round.
We went for a walk around the park.
The estimate is around $500.
Ngữ pháp của Round
Round - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: round
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): rounder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): roundest
Tính từ (Adjective): round
Trạng từ (Adverb): round
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rounds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): round
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rounded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rounding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rounds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): round
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): round
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
round chứa 1 âm tiết: round
Phiên âm ngữ âm: ˈrau̇nd
round , ˈrau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Round - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
round: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.