Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Turned

tərnd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

回転した (かいてんした), 変わった (かわった), 向きを変えた (むきをかえた), 反転した (はんてんした), 向きを変える (むきをかえる)

Ý nghĩa của Turned bằng tiếng Nhật

回転した (かいてんした)

Ví dụ:
The wheel turned smoothly.
車輪はスムーズに回転した。
He turned the doorknob to enter.
彼は入るためにドアノブを回した。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical movement or rotation of objects.
Ghi chú: This meaning is often used to describe objects that rotate or change direction.

変わった (かわった)

Ví dụ:
She turned 18 last month.
彼女は先月18歳になった。
The weather turned cold suddenly.
天気が突然寒くなった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing a change in status, age, or condition.
Ghi chú: This is commonly used to indicate a change in state or condition.

向きを変えた (むきをかえた)

Ví dụ:
He turned his attention to the task.
彼はその作業に注意を向けた。
She turned away from the conversation.
彼女は会話から目を背けた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Changing focus or direction in conversation or thought.
Ghi chú: This usage emphasizes a change in focus or direction, whether physical or metaphorical.

反転した (はんてんした)

Ví dụ:
The tide turned at sunset.
潮は日没時に反転した。
The situation turned in our favor.
状況は私たちに有利に反転した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing a significant change in circumstances or outcomes.
Ghi chú: This is often used in more formal contexts, especially in discussions about events or situations.

向きを変える (むきをかえる)

Ví dụ:
Please turn your head to the right.
右に向きを変えてください。
He turned around to face her.
彼は彼女の方を向くために向きを変えた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical movement of body parts.
Ghi chú: This meaning is often used in instructions or directions involving physical orientation.

Từ đồng nghĩa của Turned

rotated

Rotated means to turn around an axis or center point.
Ví dụ: She rotated the knob to adjust the volume.
Ghi chú: Rotated is more specific and often implies a circular movement.

twisted

Twisted means to turn or rotate something by winding or turning it forcibly.
Ví dụ: He twisted the lid off the jar.
Ghi chú: Twisted often implies a more forceful or contorted movement compared to turned.

revolved

Revolves means to move in a circular or orbital path around a central point.
Ví dụ: The Earth revolves around the Sun.
Ghi chú: Revolves is commonly used in the context of celestial bodies or objects moving in orbits.

swiveled

Swiveled means to pivot or rotate something on a central point.
Ví dụ: She swiveled her chair to face the window.
Ghi chú: Swiveled often implies a quick or pivoting movement around a fixed point.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Turned

Turned out

This phrase means that something happened or developed in a particular way, usually different from what was expected or anticipated.
Ví dụ: The party turned out to be a great success.
Ghi chú: The phrase 'turned out' adds the nuance of revealing an outcome or result, going beyond the simple action of 'turning'.

Turned around

To 'turn around' means to change a situation, especially from a negative to a positive one.
Ví dụ: With hard work and dedication, the company was turned around from near bankruptcy to profitability.
Ghi chú: The phrase 'turned around' emphasizes a significant transformation or change in direction.

Turned off

If something 'turns you off', it causes you to lose interest or enthusiasm for it.
Ví dụ: I was really turned off by his rude behavior at the party.
Ghi chú: The phrase 'turned off' conveys a sense of repulsion or disinterest, unlike the neutral action of 'turning'.

Turned on

When something 'turns you on', it excites or interests you.
Ví dụ: The new technology really turned me on; I can't wait to try it out.
Ghi chú: The phrase 'turned on' implies a positive reaction or excitement, distinct from the simple act of 'turning'.

Turned in

To 'turn in' something means to submit or hand it over, especially to authority or for evaluation.
Ví dụ: She turned in her assignment just before the deadline.
Ghi chú: The phrase 'turned in' specifies the action of submitting or delivering something, rather than just the act of 'turning'.

Turned up

When something 'turns up', it appears or is found unexpectedly.
Ví dụ: I thought I lost my keys, but they turned up in the coat pocket.
Ghi chú: The phrase 'turned up' suggests a surprising or unplanned discovery, going beyond the basic meaning of 'turning'.

Turned on its head

To 'turn something on its head' means to completely change or reverse the usual way of doing things.
Ví dụ: The traditional approach to marketing was turned on its head with the new digital strategies.
Ghi chú: The phrase 'turned on its head' expresses a radical transformation or reversal, contrasting with the simple action of 'turning'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Turned

Turned a blind eye

To consciously ignore or pretend not to see something wrong or suspicious.
Ví dụ: He turned a blind eye to his friend's bad behavior.
Ghi chú: The slang version implies deliberate ignorance, while the original term simply means to physically turn one's eye away.

Turn a new leaf

To make a fresh start or change for the better.
Ví dụ: After his mistake, he decided to turn a new leaf and start fresh.
Ghi chú: Unlike the original 'turn', this slang term emphasizes making a positive change or improvement.

Turn the tables

To reverse a situation or shift the advantage in one's favor.
Ví dụ: She turned the tables on her opponent with a surprise move.
Ghi chú: Uses 'turn' in a figurative sense to convey a shift in circumstances or outcomes.

Turn a deaf ear

To ignore or refuse to listen to someone or something.
Ví dụ: Despite their complaints, she turned a deaf ear and continued with her plan.
Ghi chú: Similar to 'turned a blind eye', the slang version emphasizes willful ignorance or refusal to acknowledge.

Turn up one's nose

To show disdain or rejection towards something, often indicating one feels superior.
Ví dụ: He turned up his nose at the suggestion, considering it beneath him.
Ghi chú: While 'turn' suggests a physical movement, the slang term involves a figurative action suggesting a haughty attitude.

Turn the corner

To pass a milestone, overcome a challenge, or experience a positive change.
Ví dụ: After a difficult year, she finally turned the corner and began to feel better.
Ghi chú: The slang version reflects progress or improvement from a challenging situation, rather than a literal turning around a corner.

Turned - Ví dụ

The car turned left at the intersection.
She turned the page of her book.
The caterpillar turned into a butterfly.

Ngữ pháp của Turned

Turned - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: turn
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): turns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): turn
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): turned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): turning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): turns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): turn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): turn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
turned chứa 1 âm tiết: turn
Phiên âm ngữ âm: ˈtərn
turn , ˈtərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Turned - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
turned: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.