Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sad
sæd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
悲しい (kanashii), 悲しむ (kanashimu), 切ない (setsunai), 憂鬱 (yuuutsu), 哀れ (aware)
Ý nghĩa của Sad bằng tiếng Nhật
悲しい (kanashii)
Ví dụ:
I feel sad about the news.
そのニュースについて悲しい気持ちです。
She was sad after her friend moved away.
彼女は友達が引っ越した後、悲しかった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Common emotional expressions or personal feelings.
Ghi chú: Used to express feelings of sorrow or unhappiness. This is the most common translation for 'sad'.
悲しむ (kanashimu)
Ví dụ:
He mourns the loss of his pet.
彼はペットの死を悲しんでいます。
They are grieving for their lost loved ones.
彼らは亡くなった愛する人を悲しんでいます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts of mourning or grieving.
Ghi chú: This verb form expresses the act of feeling sad or mourning. It is more formal and often used in serious contexts.
切ない (setsunai)
Ví dụ:
The movie was so sad, it made me cry.
その映画はとても切なくて、泣いてしまいました。
It's a sad song that touches the heart.
心に響く切ない歌です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe something that is heart-wrenching or poignant.
Ghi chú: This term can convey a deeper sense of sadness that is also beautiful or touching. It's often used in artistic contexts.
憂鬱 (yuuutsu)
Ví dụ:
He has been feeling sad and depressed lately.
彼は最近、憂鬱な気分が続いています。
The rainy weather makes me feel sad.
雨の天気は私を憂鬱にさせる。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts related to melancholy or depression.
Ghi chú: More associated with a state of mood rather than a momentary feeling. It can imply a deeper or prolonged sadness.
哀れ (aware)
Ví dụ:
It's sad to see such a situation.
そのような状況を見るのは哀れです。
The plight of the abandoned animals is truly sad.
捨てられた動物たちの境遇は本当に哀れです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to express pity or compassion for someone or something unfortunate.
Ghi chú: This term often has a nuance of empathy, suggesting that one feels sadness for another's misfortune.
Từ đồng nghĩa của Sad
Unhappy
Unhappy refers to a feeling of not being happy or content.
Ví dụ: She felt unhappy after receiving the bad news.
Ghi chú: Unhappy is more general and can encompass a range of negative emotions beyond just sadness.
Melancholy
Melancholy describes a deep, long-lasting sadness or sorrow.
Ví dụ: The melancholy music reminded him of his lost love.
Ghi chú: Melancholy implies a more profound and prolonged state of sadness compared to the general term 'sad.'
Gloomy
Gloomy suggests a dark, dismal, or depressing atmosphere or feeling.
Ví dụ: The gloomy weather matched his mood perfectly.
Ghi chú: Gloomy often conveys a sense of darkness or foreboding in addition to sadness.
Depressed
Depressed indicates a state of severe despondency and dejection.
Ví dụ: She has been feeling depressed ever since the breakup.
Ghi chú: Depressed is a clinical term that describes a more serious and long-term emotional condition than just feeling sad.
Mournful
Mournful conveys a sense of deep sorrow or grief, often associated with loss.
Ví dụ: The mournful song brought tears to her eyes.
Ghi chú: Mournful specifically relates to feelings of sorrow or grief typically associated with mourning or loss.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sad
Feeling blue
To feel sad or depressed.
Ví dụ: She's been feeling blue ever since her dog passed away.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary or mild feeling of sadness rather than deep or prolonged sorrow.
Down in the dumps
To be very sad or depressed.
Ví dụ: After failing the test, he was really down in the dumps.
Ghi chú: It implies a more intense and prolonged state of sadness compared to just feeling sad.
Heartbroken
Overwhelming sadness caused by a deep emotional hurt or loss.
Ví dụ: She was heartbroken when she found out her best friend had betrayed her.
Ghi chú: This term conveys a profound and lasting emotional pain beyond just feeling sad.
In the doldrums
To be in a state of low spirits or depression.
Ví dụ: The company has been in the doldrums ever since the recession hit.
Ghi chú: It suggests a more general feeling of sadness or depression, often related to a stagnant or low period in life.
Feeling under the weather
To feel slightly unwell or sad.
Ví dụ: She's been feeling under the weather since she heard the bad news.
Ghi chú: This phrase often refers to physical illness but can also be used to indicate feeling emotionally down.
In a funk
To be in a state of sadness or depression.
Ví dụ: Ever since he lost his job, he's been in a funk.
Ghi chú: It conveys a sense of being stuck in a negative emotional state, often with a lack of motivation or energy.
Tearjerker
Something, like a movie or story, that evokes strong emotions of sadness or sentimentality.
Ví dụ: That movie was a real tearjerker; I cried the whole time.
Ghi chú: This term describes something that elicits emotions, often tears, rather than a personal feeling of sadness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sad
Bummed out
To feel disappointed, let down, or dejected.
Ví dụ: I'm really bummed out about not getting the job.
Ghi chú:
Gutted
To feel extremely sad or devastated.
Ví dụ: I was gutted when I found out she was leaving.
Ghi chú:
Miserable
Feeling extremely unhappy, wretched, or gloomy.
Ví dụ: I felt miserable after the news of the accident.
Ghi chú: Originally meaning to be in a pitiable state, the slang term emphasizes a strong sense of unhappiness.
Downhearted
Feeling disheartened, discouraged, or despondent.
Ví dụ: She looked so downhearted when she heard the news.
Ghi chú:
Dejected
To feel dispirited, downcast, or crestfallen.
Ví dụ: His dejected expression told me all I needed to know.
Ghi chú:
Sorrowful
Expressing sadness, grief, or regret.
Ví dụ: The music had a sorrowful melody that touched my heart.
Ghi chú: More formal or poetic than 'sad', conveying a deeper emotional tone.
Crestfallen
Feeling utterly disappointed, humiliated, or defeated.
Ví dụ: She was crestfallen when she realized she had lost her phone.
Ghi chú: Implies a sense of humiliation or defeat along with sadness.
Sad - Ví dụ
I feel so sad today.
The movie was really sad.
She had a sad expression on her face.
Ngữ pháp của Sad
Sad - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: sad
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): sadder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): saddest
Tính từ (Adjective): sad
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sad chứa 1 âm tiết: sad
Phiên âm ngữ âm: ˈsad
sad , ˈsad (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sad - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sad: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.