Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sadly
ˈsædli
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
悲しく, 残念ながら, 悲しいことに
Ý nghĩa của Sadly bằng tiếng Nhật
悲しく
Ví dụ:
Sadly, she couldn't attend the party.
悲しくも、彼女はパーティーに出席できませんでした。
He sadly realized that he had lost the game.
彼は悲しくも、ゲームに負けたことに気づきました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express sorrow or disappointment in various situations.
Ghi chú: This is the most common use of 'sadly', indicating emotional distress.
残念ながら
Ví dụ:
Sadly, the concert was canceled due to rain.
残念ながら、コンサートは雨のために中止されました。
Sadly, we have to postpone our trip.
残念ながら、私たちは旅行を延期しなければなりません。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to convey regret or disappointment, often in more formal or written contexts.
Ghi chú: This phrase is used to express regret about an unavoidable situation.
悲しいことに
Ví dụ:
Sadly, he didn't get the job he wanted.
悲しいことに、彼は望んでいた仕事を得られませんでした。
Sadly, the team lost in the finals.
悲しいことに、チームは決勝戦で負けました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both spoken and written language to express a sense of sorrow regarding events.
Ghi chú: This expression emphasizes the sadness of a situation.
Từ đồng nghĩa của Sadly
unhappily
In a sorrowful or unfortunate manner.
Ví dụ: Unhappily, they had to say goodbye to their beloved pet.
Ghi chú: Conveys a sense of sorrow or discontent, similar to 'sadly,' but with a focus on the emotional state of unhappiness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sadly
Unfortunately
This phrase is used to express regret or disappointment about a situation.
Ví dụ: Unfortunately, I won't be able to make it to the party.
Ghi chú: While 'sadly' conveys a sense of sorrow or melancholy, 'unfortunately' emphasizes the negative aspect of a situation.
Regrettably
Similar to 'unfortunately', this phrase is used to express a sense of sorrow or disappointment.
Ví dụ: Regrettably, I forgot to bring my umbrella and got caught in the rain.
Ghi chú: It implies a feeling of personal regret or sorrow over a specific action or event.
Alas
This is a poetic or formal way to express sadness or regret about a situation.
Ví dụ: Alas, the concert tickets were sold out before I could buy them.
Ghi chú: It has a more dramatic or literary tone compared to 'sadly'.
In sorrow
This phrase is used to indicate that an action is done with a heavy heart or deep sadness.
Ví dụ: In sorrow, we bid farewell to our beloved pet.
Ghi chú: It explicitly states the emotion of sorrow being the driving force behind the action.
With a heavy heart
Expresses that an action is done with great sadness or reluctance.
Ví dụ: With a heavy heart, she said goodbye to her childhood home.
Ghi chú: It emphasizes the emotional weight or heaviness of the heart in carrying out the action.
Sadly but truly
Conveys a sense of acknowledging a sad truth or reality despite its unpleasantness.
Ví dụ: Sadly but truly, we must acknowledge the harsh reality of the situation.
Ghi chú: It combines the emotions of sadness and truth in accepting a difficult situation.
It grieves me to say
Expresses deep sadness or sorrow in delivering unwelcome news or information.
Ví dụ: It grieves me to say that we have to let you go due to budget cuts.
Ghi chú: It emphasizes the personal grief or sorrow felt by the speaker in conveying the message.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sadly
Bummed out
Feeling disappointed or let down.
Ví dụ: I was really bummed out when I didn't get the job.
Ghi chú: More casual and colloquial than 'sadly'.
Down in the dumps
Feeling very unhappy or depressed.
Ví dụ: I've been feeling down in the dumps lately.
Ghi chú: Expresses a deeper sense of sadness compared to 'sadly'.
Heartbroken
Overwhelming sadness or grief, especially due to a loss.
Ví dụ: She was heartbroken when her pet passed away.
Ghi chú: Conveys a stronger emotional impact than 'sadly'.
Fell off a cliff
Sudden and sharp decrease in mood or emotional state.
Ví dụ: My mood fell off a cliff after I heard the news.
Ghi chú: Emphasizes a sudden change in emotions rather than a lingering sadness.
Hit rock bottom
Reaching the lowest point emotionally or mentally.
Ví dụ: After the breakup, he felt like he had hit rock bottom.
Ghi chú: Implies a state of extreme despair beyond just feeling sad.
Sadly - Ví dụ
Sadly, I cannot attend the party tonight.
She looked at him sadly, knowing that their relationship was over.
Sadly, the company had to lay off half of its employees due to financial difficulties.
Ngữ pháp của Sadly
Sadly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: sadly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): sadly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sadly chứa 2 âm tiết: sad • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈsad-lē
sad ly , ˈsad lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sadly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sadly: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.