Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Screen

skrin
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

画面 (がめん), スクリーン, 遮る (さえぎる), スクリーニング

Ý nghĩa của Screen bằng tiếng Nhật

画面 (がめん)

Ví dụ:
I watched the movie on a big screen.
大きな画面で映画を見ました。
The screen is too bright for my eyes.
画面が私の目には明るすぎます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of computers, televisions, and other displays.
Ghi chú: This term is commonly used in both daily conversations and technical discussions.

スクリーン

Ví dụ:
The presentation will be displayed on the screen.
プレゼンテーションはスクリーンに表示されます。
Please turn the screen towards the audience.
スクリーンを聴衆の方に向けてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in presentations, movies, and entertainment.
Ghi chú: This is the borrowed term from English and is widely understood in various contexts.

遮る (さえぎる)

Ví dụ:
The trees screen the house from the road.
木々が家を道路から遮っています。
He used a curtain to screen off the area.
彼はそのエリアを遮るためにカーテンを使いました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something is blocking or filtering something else.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of blocking visibility or access.

スクリーニング

Ví dụ:
We need to do a screening for the new employees.
新入社員のためにスクリーニングを行う必要があります。
The screening for the film starts at 7 PM.
映画のスクリーニングは午後7時に始まります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in medical, employment, or film contexts.
Ghi chú: This term refers to an examination or selection process.

Từ đồng nghĩa của Screen

monitor

A monitor is a screen used for displaying images or data from a computer or other electronic device.
Ví dụ: She stared at the monitor, waiting for the results to appear.
Ghi chú: Monitor specifically refers to a screen used for displaying information from a computer or electronic device.

display

A display is a screen that shows information, images, or data.
Ví dụ: The display on her phone was cracked, making it difficult to read.
Ghi chú: Display is a more general term that can refer to screens on various devices, not just electronic screens.

panel

A panel can refer to a flat or curved area on a device that includes controls or displays.
Ví dụ: The control panel had a touchscreen for easy navigation.
Ghi chú: Panel can also refer to a section of a screen or a separate screen within a larger display.

viewport

A viewport is a framed area on a screen that displays a portion of a larger image or document.
Ví dụ: The photographer adjusted the viewport to get a better view of the scene.
Ghi chú: Viewport is often used in the context of web design or graphics to refer to a visible part of a larger area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Screen

screen time

Refers to the amount of time spent in front of electronic devices such as computers, tablets, and smartphones.
Ví dụ: Children should have limited screen time to prevent eye strain and promote physical activity.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a physical surface for displaying images, while 'screen time' refers to the duration of using electronic devices.

big screen

Refers to a large movie theater screen or a large television screen.
Ví dụ: I love watching movies on the big screen at the cinema.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a surface for projection or display, while 'big screen' specifies a larger or cinema-sized screen.

screening process

Refers to a methodical examination or selection process to assess suitability or eligibility.
Ví dụ: The company has a strict screening process for job applicants to ensure they meet the qualifications.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a physical divider or surface, while 'screening process' refers to a systematic evaluation procedure.

silver screen

Refers to the movie industry or the world of cinema.
Ví dụ: Many actors dream of making it big on the silver screen.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a physical surface for projection, while 'silver screen' symbolizes the glamour and allure of the film industry.

screen out

Refers to eliminating or excluding certain individuals or items based on specific criteria.
Ví dụ: The HR department needs to screen out unqualified candidates before scheduling interviews.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a physical divider, while 'screen out' denotes the action of removing or filtering out.

green screen

Refers to a green-colored backdrop used for digitally inserting backgrounds or effects during video production.
Ví dụ: In filmmaking, actors often perform in front of a green screen to allow for special effects to be added later.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a surface for projection, while 'green screen' specifies a specific type of screen used for visual effects.

on-screen

Refers to something that is visible or happening on a screen, especially in the context of film or television.
Ví dụ: The on-screen chemistry between the lead actors made the movie more enjoyable to watch.
Ghi chú: The original word 'screen' refers to a physical surface, while 'on-screen' describes something visible or depicted on that surface.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Screen

Screen grab

A screen grab is a screenshot, which is a digital image of what is currently being shown on your device's screen.
Ví dụ: I took a screen grab of that hilarious meme to share with my friends.
Ghi chú: The term 'screen grab' is more informal and colloquial compared to 'screenshot'.

Screen shot

A screen shot is a still image of the contents displayed on a screen at any given time.
Ví dụ: Can you send me a screen shot of the error message you're seeing on your computer?
Ghi chú: Similar to 'screen grab', 'screen shot' is a more casual term for 'screenshot'.

Screen reader

A screen reader is an assistive technology that reads text on a screen out loud to help those who are visually impaired access digital content.
Ví dụ: The screen reader software helps visually impaired users navigate websites and applications.
Ghi chú: The term 'screen reader' specifically refers to software designed for visually impaired users, whereas the original 'screen' pertains to the display monitor.

Screen time limit

A screen time limit is a predetermined amount of time allocated for using electronic devices or screens.
Ví dụ: I need to set a screen time limit for myself to avoid spending too much time online.
Ghi chú: It combines the term 'screen time' with 'limit' to emphasize the restriction or control imposed on screen usage.

Screen junkie

A screen junkie is someone who spends excessive amounts of time in front of screens, particularly for entertainment purposes.
Ví dụ: My brother is such a screen junkie; he's always binge-watching shows on his laptop.
Ghi chú: The term 'screen junkie' carries a more negative connotation compared to simply referring to someone as a frequent screen user.

Screen burn

Screen burn refers to a permanent discoloration on a screen caused by displaying a static image for an extended period.
Ví dụ: Be careful leaving your phone with the same image on the screen for too long; it might cause screen burn.
Ghi chú: The term 'screen burn' specifically highlights the phenomenon of image retention or burn-in on screens.

Screen - Ví dụ

The movie was projected on a big screen.
She used a screen to filter the impurities from the water.
The company screened all job applicants before inviting them for an interview.

Ngữ pháp của Screen

Screen - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: screen
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): screens
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): screen
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): screened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): screening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): screens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): screen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): screen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
screen chứa 1 âm tiết: screen
Phiên âm ngữ âm: ˈskrēn
screen , ˈskrēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Screen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
screen: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.