Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Hill
hɪl
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
丘 (おか), 山 (やま), 高台 (たかだい), 丘陵 (きゅうりょう)
Ý nghĩa của Hill bằng tiếng Nhật
丘 (おか)
Ví dụ:
The children played on the hill.
子供たちは丘で遊びました。
We climbed to the top of the hill.
私たちは丘の頂上に登りました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe a small natural elevation of land.
Ghi chú: 丘 (おか) is commonly used to refer to small hills or mounds.
山 (やま)
Ví dụ:
The hill is steep, like a mountain.
その丘は山のように急です。
There are many hills in this area.
この地域には多くの山があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used informally to describe hills, especially when compared to mountains.
Ghi chú: 山 (やま) typically means 'mountain,' but can also refer to larger hills in casual speech.
高台 (たかだい)
Ví dụ:
The house is on a hilltop.
その家は高台にあります。
We enjoyed the view from the hilltop.
私たちは高台からの景色を楽しみました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts to refer to a high or elevated area.
Ghi chú: 高台 (たかだい) conveys a sense of altitude and is often used in geographical or architectural discussions.
丘陵 (きゅうりょう)
Ví dụ:
The hills are covered with trees.
丘陵は木々で覆われています。
She lives in a region of rolling hills.
彼女は丘陵のある地域に住んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a series of hills or a hilly region.
Ghi chú: 丘陵 (きゅうりょう) refers to a landscape characterized by a series of small hills.
Từ đồng nghĩa của Hill
mound
A mound is a small natural hill or elevation of earth.
Ví dụ: The children rolled down the grassy mound in the park.
Ghi chú: Mound is often used to refer to a smaller or less steep hill compared to a hill.
knoll
A knoll is a small rounded hill or eminence.
Ví dụ: She sat at the top of the knoll, enjoying the panoramic view of the valley.
Ghi chú: Knoll typically refers to a small hill that is rounded in shape.
rise
A rise is an upward slope or incline.
Ví dụ: The path led up the gentle rise towards the village.
Ghi chú: Rise can be used to describe any elevation, not limited to natural formations like hills.
eminence
An eminence is a high point or position.
Ví dụ: The castle was perched on an eminence overlooking the town.
Ghi chú: Eminence often conveys a sense of prominence or importance in addition to elevation.
hillock
A hillock is a small hill or mound.
Ví dụ: The sheep grazed peacefully on the green hillock.
Ghi chú: Hillock is a diminutive form of hill, indicating a small or low hill.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hill
Over the hill
To be past one's prime or considered too old for something.
Ví dụ: He's turning 50 next week, but he still thinks he's over the hill.
Ghi chú: The original word 'hill' refers to a raised area of land, while this idiom uses 'over the hill' metaphorically.
Downhill
To progressively deteriorate or become worse.
Ví dụ: After her injury, her performance went downhill.
Ghi chú: In this idiom, 'downhill' is used to describe negative changes, rather than referring to the physical slope of a hill.
Make a mountain out of a molehill
To exaggerate the importance or seriousness of something minor.
Ví dụ: Don't make a mountain out of a molehill; it's just a small issue.
Ghi chú: This idiom contrasts the exaggerated 'mountain' with the tiny 'molehill', using the hill imagery metaphorically.
Hit the hill
To go or travel up a hill, especially for outdoor activities like hiking.
Ví dụ: We need to hit the hill early tomorrow for our hiking trip.
Ghi chú: This phrase directly involves physically moving up a hill, contrasting with the general concept of a hill itself.
Hill of beans
Something of little or no importance or value.
Ví dụ: All his promises don't amount to a hill of beans.
Ghi chú: This idiom uses 'hill of beans' to signify insignificance, unrelated to the typical characteristics of a hill.
On the hill
To be at the Capitol Hill in Washington, D.C., especially in reference to government or political matters.
Ví dụ: The senator is on the hill today for the important vote.
Ghi chú: This phrase refers specifically to being at a location (Capitol Hill), rather than a physical hill itself.
Over the hills and far away
To go far away, beyond reach or out of sight.
Ví dụ: The children ran over the hills and far away to explore the meadow.
Ghi chú: While this phrase mentions 'hills', it emphasizes distance and being far away, rather than focusing on the hill itself.
Hill - Ví dụ
The children ran up the hill.
The mountain climber reached the top of the hill.
The castle was built on a high hill.
Ngữ pháp của Hill
Hill - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hill chứa 1 âm tiết: hill
Phiên âm ngữ âm: ˈhil
hill , ˈhil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hill: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.