Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Sector

ˈsɛktər
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

セクター (sekutā), 区域 (kuiki), 部門 (bumon), セクター (sekutā) - geometry, 分野 (bunya)

Ý nghĩa của Sector bằng tiếng Nhật

セクター (sekutā)

Ví dụ:
The technology sector is growing rapidly.
テクノロジーセクターは急速に成長しています。
We need to analyze the healthcare sector.
私たちは医療セクターを分析する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, economics, and industry discussions.
Ghi chú: Used to refer to a distinct part or division of a broader field, especially in business or economics.

区域 (kuiki)

Ví dụ:
This sector is designated for residential use.
この区域は住宅用に指定されています。
The city is divided into several sectors.
その都市はいくつかの区域に分かれています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Urban planning, geography, and zoning.
Ghi chú: Refers to a specific area or zone, often used in discussions about city planning.

部門 (bumon)

Ví dụ:
The marketing sector of the company is very competitive.
その会社のマーケティング部門は非常に競争が激しいです。
She works in the finance sector.
彼女は金融部門で働いています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Corporate environments and organizational structures.
Ghi chú: Refers to a division or department within an organization.

セクター (sekutā) - geometry

Ví dụ:
A sector of a circle is defined by two radii.
円のセクターは2本の半径によって定義されます。
In geometry, we study various sectors of shapes.
数学では、さまざまな形のセクターを学びます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematics, geometry classes.
Ghi chú: Specifically refers to a portion of a circle, which is relevant in mathematical contexts.

分野 (bunya)

Ví dụ:
He is an expert in the environmental sector.
彼は環境分野の専門家です。
This research focuses on the education sector.
この研究は教育分野に焦点を当てています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Academic and research discussions.
Ghi chú: Used to describe a specific area of study or expertise.

Từ đồng nghĩa của Sector

industry

Industry refers to a particular branch of economic activity involving the production of goods or services.
Ví dụ: The tech industry is constantly evolving.
Ghi chú: While sector can refer to any distinct part of an economy, industry specifically focuses on the production aspect within a sector.

field

Field can refer to a particular area of activity, study, or expertise.
Ví dụ: She works in the healthcare field.
Ghi chú: Sector typically refers to a distinct part of an economy, while field has a broader application beyond just economic divisions.

domain

Domain refers to a specific area of activity, knowledge, or influence.
Ví dụ: The company operates in the domain of renewable energy.
Ghi chú: While sector is commonly used in the context of economic divisions, domain can refer to various realms beyond just economic sectors.

realm

Realm signifies a particular area or field of activity or interest.
Ví dụ: She has expertise in the realm of digital marketing.
Ghi chú: Sector is more specifically tied to economic divisions, whereas realm has a broader connotation encompassing various areas of interest or expertise.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sector

Private sector

Refers to businesses and organizations that are not owned or controlled by the government.
Ví dụ: The private sector plays a significant role in driving economic growth.
Ghi chú: The original word 'sector' refers to a specific part or division of a larger area, while 'private sector' specifically denotes privately owned businesses.

Public sector

Refers to the part of the economy that is controlled or funded by the government.
Ví dụ: Public sector employees often work for government agencies or institutions.
Ghi chú: Similar to 'private sector,' the original word 'sector' refers to a division of a larger area, but 'public sector' specifically refers to government-controlled entities.

Financial sector

Refers to the industry that provides financial services to individuals and businesses.
Ví dụ: The financial sector encompasses banks, investment firms, and insurance companies.
Ghi chú: While 'sector' can refer to any distinct part of an area, 'financial sector' is a specialized term referring to the financial industry.

Healthcare sector

Refers to the industry involving medical services, facilities, and products.
Ví dụ: Jobs in the healthcare sector are in high demand due to the aging population.
Ghi chú: The word 'sector' by itself is broad, but 'healthcare sector' specifies the part of the economy related to healthcare services.

Technology sector

Refers to the part of the economy that focuses on technology-related products and services.
Ví dụ: Investors are closely watching the technology sector for the next big innovation.
Ghi chú: While 'sector' is a general term, 'technology sector' is a specific area within the economy.

Industrial sector

Refers to the part of the economy involved in producing goods through industrial processes.
Ví dụ: The industrial sector includes manufacturing, mining, and construction industries.
Ghi chú: The original word 'sector' can refer to any division, but 'industrial sector' specifically pertains to industries involved in production.

Energy sector

Refers to the part of the economy responsible for producing and distributing energy resources.
Ví dụ: Investments in renewable energy are driving growth in the energy sector.
Ghi chú: While 'sector' can be general, 'energy sector' refers specifically to the energy industry.

Service sector

Refers to industries that provide services rather than producing goods.
Ví dụ: The service sector accounts for a large portion of employment in many countries.
Ghi chú: The original word 'sector' is broader, but 'service sector' focuses on service-oriented industries.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sector

Sector

In informal spoken language, 'sector' can be used to refer to a specific area or zone within a larger location such as a mall, park, or market.
Ví dụ: Let's meet at the coffee sector of the mall.
Ghi chú: This usage retains the general idea of a division or part of a larger whole but specifies a casual or colloquial context.

Sector 7G

'Sector 7G' is a humorous reference to a specific, possibly hard-to-find location within a place, often used in a light-hearted or joking manner.
Ví dụ: I left my jacket in Sector 7G, can you grab it for me?
Ghi chú: This term plays on the concept of a sector but adds a fun and informal twist by including a specific, arbitrary number or letter designation for added humor.

Sector - Ví dụ

The technology sector is growing rapidly.
The agriculture sector is important for the country's economy.
The education sector needs more funding.

Ngữ pháp của Sector

Sector - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sector
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sectors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sector
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sectored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sectoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sectors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sector
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sector
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sector chứa 2 âm tiết: sec • tor
Phiên âm ngữ âm: ˈsek-tər
sec tor , ˈsek tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sector - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sector: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.